![](/images/backgrounds/362851/362851-0144x1.png)
8 Hệ thống
8.6PIP
OMENUm![](/images/backgrounds/362851/362851-0144xi2.png)
![](/images/backgrounds/362851/362851-0144xi3.png)
![](/images/backgrounds/362851/362851-0144xi4.png)
![](/images/backgrounds/362851/362851-0144xi5.png)
Để biết âm thanh PIP, hãy tham khảo hướng dẫn Sound Select.
Nếu bạn tắt sản phẩm trong khi đang xem ở chế độ PIP, chức năng PIP được đặt lại thành tắt. Khi bạn bật sản phẩm, bạn phải bật lại PIP để xem ở chế độ PIP.
Bạn có thể thấy rằng hình ảnh trong màn hình PIP sẽ trở nên hơi kém tự nhiên khi bạn sử dụng màn hình chính để xem trò chơi hoặc karaoke.
Cài đặt PIP
Hình ảnh chính | Hình ảnh phụ |
|
|
PC | AV |
|
|
AV | PC, HDMI, DVI |
|
|
HDMI, DVI | AV |
|
|
PIP (Off / On): Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP.
Source (phụ thuộc vào nguồn đầu vào): Bạn có thể chọn nguồn của ảnh phụ.
Size (,
,
,
,
): Chọn kích thước cho hình ảnh phụ.
Position (,
,
,
): Chọn vị trí cho hình ảnh phụ.
Trong chế độ ,
,
, bạn không thể chọn Position.
Sound Select (Main / Sub): Bạn có thể chọn nghe âm thanh từ hình ảnh Main hoặc hình ảnh Suḅ.
8 Hệ thống 144