12 Các thông số kỹ thuật
12.1 Thống số chung
Tên môđen | MD32B | MD40B | ||
|
|
|
|
|
Màn hình |
| Kích | 32 inch (80cm) | 40 inch (101cm) |
|
| thước | ||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển | 698,4 mm (H) x 392,85 mm (V) | 885,6 mm (H) x 498,15 mm (V) |
|
| thị | ||
|
|
|
| |
|
|
|
| |
Kích thước (R x C x S) / | 736,0 x 434,5 x 93,5 mm / | 925,4 x 541,0 x 93,5 mm / | ||
Trọng lượng |
| 6,4 Kg | 9,6 Kg | |
|
|
| ||
Bản gắn tường VESA | 200 mm x 200 mm | |||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
Tên môđen | MD46B | MD55B | ||
|
|
|
|
|
Màn hình |
| Kích | 46 inch (116cm) | 55 inch (138cm) |
|
| thước | ||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển | 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) | 1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V) |
|
| thị | ||
|
|
|
| |
|
|
|
| |
Kích thước (R x C x S) / | 1057,7 x 615,8 x 94,9 mm / | 1247,7 x 722,9 x 95,2 mm / | ||
Trọng lượng |
| 12,2 Kg | 17,9 Kg | |
|
|
| ||
Bản gắn tường VESA | 400mm x 400mm | |||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
Tên môđen | MD32B / MD40B / MD46B / MD55B | |||
|
|
|
|
|
Đồng bộ hóa |
| Chiều | 30 ~ 81 kHz | |
|
| ngang | ||
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị |
| 1,07B | ||
|
|
|
| |
Độ phân giải |
| Độ phân | 1920 x 1080 @ 60Hz | |
|
| giải tối ưu | ||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân | 1920 x 1080 @ 60Hz | |
|
| giải tối đa | ||
|
|
|
| |
|
|
| ||
Xung Pixel cực đại | 148,5MHz (Analog, Kỹ thuật số) | |||
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn | ||
|
|
| ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các | |
|
|
| quốc gia khác nhau. | |
|
| |||
Tín hiệu âm thanh đầu ra | 10 W + 10 W | |||
|
|
|
|
|