MÀN HÌNH LFD
Mục lục
Thanh
System
AllShare Play
Phụ lục
Trươc khi sư dung sản phẩm
Bản quyền
Lưu ý an toàn
Làm sạch
Biểu tượng
Thận trọng
Lưu trữ
Điện và an toàn
Cài đặt
Samsung
Hoạt động
Hoặc các công vào/ra
Và có thể gây ra thương tích
Không đặt vật nặng lên sản phẩm
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n
Chuẩ̉n bị̣
Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD32C MD40C và MD46C
Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD55C
Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣p
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Các phu kiện được bán riêng
Cá́c linh kiệ̣n
Pa-nen điều khiển
Phím pa-nen
Nút Mô tả
Power off
Return
Trình đơn điều khiển
Nút
Cổng Mô tả
RJ45
Khó́a chố́ng trộ̣m
Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m
Nút có thể thay đôi theo cài đặt
Điề̀u khiể̉n từ̀ xa
Play Modee
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa
Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước
Hiể̉n thị̣ thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại
Photos, Music và̀ Anynet+
Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xa
Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa
Mở trình đơn OSD
Chọn Picture, Sound, Network, System hoặc
Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t
Gó́c nghiêng và̀ xoay
Thông gió́
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng
Kích thươc
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm
Nhìn chính diện
Tên mẫu Sản phẩm
Lắp đặt bộ giá treo tường
Lắp đặt giá treo tường
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa
Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩn
Vesa a * B tinh Bằng milimet
Điều khiển từ xa RS232C
Kế́t nố́i cá́p
Cáp RS232C
Chố́t Tín hiệu
Cá́p mạ̣ng LAN
Số chốt Mau chuẩn Tín hiệu
Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo
Female
Cáp LAN trực tiêp PC đên HUB
Cáp LAN chéo PC đên PC
Bộ̣ kế́t nố́i RJ45
Tí́n hiệ̣u
Kế́t nố́i
Kết nối
Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n
Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n
Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển
Lệnh
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n
Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ng
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình
Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status
Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF
Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Khó́a an toà̀n
Full Natural
Bậ̣t Tườ̀ng Video
Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video
Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video
WallOn Giố́ng như trên Nak
Mẫ̃u Tường Video
Tắt
Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~
Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu
Trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀n
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog
Kết nối vơi máy tính
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kết nối bằng cáp Hdmi
Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP
Thay đổi Độ̣ phân giả̉i
Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista
Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
Kết nối vơi thiết bị video
Kết nối bằng cáp thành phần
Kết nối bằng cáp Hdmi
Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p
Kết nối vơi hệ thống âm thanh
Kết nối vơi hộp mạng được bán riêng
MagicInfo
Nhập chế độ MagicInfo
Phẩm
Nhập thông tin IP
Chọn chế độ hiển thị
Chọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English
Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình
Thay đôi Nguồn vào
Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter E
Source
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
Sử dụng MDC
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Kết nối vơi MDC
MDC là gì?
Computer Monitor
Sư dung MDC qua Ethernet
Monitor Computer
Kết nối bằng cáp LAN chéo
Quản lý kết nối
User Login
――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings
Auto Set ID
Tạo bản sao
Tái xư lý lệnh
Bắt đầu sư dung MDC
Bố cuc màn hình chính Menu
Volume
Cảnh báo
Điều chỉnh màn hình
Tùy chỉnh
Thêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập
Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọn
Màu
Tù̀y chọỉỉnh
Điều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn
Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọn
Kích thươc
Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom
Tính năng nâng cao
3D Control
Điều chỉnh độ tương phản màn hình
Điều chỉnh độ đậm của màu chính
Nhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng
Đặt lại White Balance về cài đặt mặc định
Điều chỉnh âm thanh
Thiết lập hệ thống
Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn
Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọn
Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏ
Xem PIP Size của màn hình hiện tại
Chọn nguồn vào PIP
Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TV
Thông số chung Quạt & Nhiệt độ
Đặt sản phẩm thành tự động bật
Chọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt
Đặt cấu hình tốc độ quạt
Khóa menu trên màn hình
Bảo mật Màn hình OSD
Khóa các nút trên thiết bị hiển thị
Thời gian
Clock Set
Chống cháy màn hình
Pixel Shift
Screen Saver
Safety Screen
Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n
Bật hoặc tắt Ticker
Nhập thông báo để hiển thị trên màn hình
Cài đặt Công cu
Bảo mật Đặt lại
Chỉnh sưa cột
Options Edit Column
Monitor Window Information
Xem thông tin chương trình
Chức năng khác
Thay đôi kích thươc cưa sô
Quản lý nhóm
Tạo nhóm
Xóa nhóm
Quản lý lịch trình
Đôi tên nhóm
Tạo lịch trình
Chọn tên nhóm và nhấp Edit
Sưa đôi lịch trình
Xóa lịch trình
Để sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit
Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Delete
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
Sự̣ cố́ Giả̉i phá́p
Hiển thị
Điều khiển từ xa không hoạt động
Page
Picture Mode
Điều chỉnh màn hình
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI
Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, Hdmi
MENUm → Picture → Entere
Screen Adjustment
Screen Adjustment
MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere
Picture Size
Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào
Nguôn vao Picture Size
Position
Zoom/Position
PC Screen Adjustm
Resolution Select
Auto Adjustment
MENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere
Rotation
MENUm → Picture → Rotation → Entere
Aspect Ratio
MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere
Advanced Settings
Advanced Settings
Nguôn vao Picture Mode Advanced Settings
MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere
100
101
White Balance
10p White Balance
Gamma
Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options
Picture Options
102
Picture Options
103
Colour Tone
Colour Temp
Digital Noise Filter
Film Mode
104
Hdmi Black Level
Dynamic Backlight
MENUm → Picture → Reset Picture → Entere
Reset Picture
105
Sound Mode
MENUm → Sound → Sound Mode → Entere
Điều chỉnh âm thanh
106
Sound Effect
107
Speaker Settings
MENUm → Sound → Speaker Settings → Entere
Auto Volume Off / Normal / Night
108
MENUm → Sound → Reset Sound → Entere
Reset Sound
109
Network Settings
Menu m → Network → Network Settings → Enter E
Mạng
110
Tự động Network Settings
Thủ công Network Settings
111
Cài đặt mạng có dây
Kết nối vơi Mạng không dây
112
Manually
113
Cài đặt mạng không dây
Thiết lập mạng Thủ công
Thiết lập mạng Tự động
Connection are setup and ready to use. xuất hiện
114
Cách thiết lập thủ công
Cách thiết lập bằng Wpspbc
Wi-Fi Direct
Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E
Network Status
115
Soft AP
Device Name
116
Sư dung chức năng AllShare Play
System
Multi Control
117
Multi Control
Sleep Timer
Time
118
Clock Set
On Timer1 ~ On Timer7
On Timer
119
120
Off Timer
Holiday Management
Menu Language
121
System
MENUm → System → Menu Language → Entere
122
Rotate menu
MENUm → System → Rotate menu → Entere
Eco Solution
123
Safety Lock
Security
124
Button Lock
125
Cài đặt PIP
Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ
MENUm → System → PIP → Entere
Auto Protection Time
126
MENUm → System → Auto Protection Time → Entere
Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours
Screen Burn Protection
127
Pixel Shift
Screen Burn Protection
Timer
Timer
128
129
Immediate display
Side Grey
Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen
Ticker
130
MENUm → System → Ticker → Entere
Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message
Video Wall
131
Video Wall
Format
Vertical
132
Screen Position
Source AutoSwitch Settings
133
General
134
Auto Power
135
Sound Feedback
Standby Control
Power On Adjustment
Temperature Control
136
Lamp Schedule
Anynet+ HDMI-CEC
137
Anynet+ HDMI-CEC
Anynet+ HDMI-CEC
138
Auto Turn Off
Chuyển giữa các thiết bị Anynet+
No / Yes
139
Sự cố Giải pháp có thê
140
Sự cố
DivX Video On Demand
Play Mode
141
Reset System
Magic Clone
142
Magic Clone
Reset All
PC module power
Synced power-on
Synced power-off
Software Update
MENUm → Support → Software Update → Entere
Hỗ trợ
144
145
Contact Samsung
MENUm → Support → Contact Samsung → Entere
Contents Home
147
AllShare Play
Edit Name
Information
AllShare Play
AllShare Play là gì?
148
USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ
Thiết bị tương thích vơi AllShare Play
149
Hệ thống và định dạng tệp
MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere
150
Sư dung thiết bị USB
Kết nối thiết bị USB
151
Tính năng Background Music On và Background Music Setting
Kết nối vơi PC thông qua mạng
152
Sử dụng tí́nh năng AllShare Play
Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản
153
Sắp xếp danh sách tập tin
Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music Xêp
154
Phát tệp đã được chọn
Sao chép tệp
Tạo Playlist
My list
155
Tù̀y chọ̣n My list
Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new Playlist
Videos
156
Phát Video
Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát
157
Photos
Xem Ảnh hoặc Slide Show
158
Music
Phát Music
159
Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music
Tên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music
160
Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ
161
Phụ đề̀
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ
162
Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ
Các định dạng video được hỗ trợ
Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét
163
164
MagicInfo Lite
Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player
165
Nội dung
Rông têp Hinh Mbps Fps
Mts *.divx
166
Video Âm thanh
167
Flash
168
Word
Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập
169
Chọn Device từ thanh menu trên cùng
170
Cài đặt thời gian hiện tại
MagicInfo Lite
171
MagicInfo Lite player
Network schedule
Local schedule
172
Internal Auto Play
173
USB Device Auto Play
Local Schedule Manager
174
Đăng ký Local schedule
Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát
175
Chọn Duration
Duration
Sưa đôi Local schedule
176
Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi
177
Xóa Local schedule
Chọn Edit
Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóa
178
Chạy Local schedule
Dừng Local schedule
Chọn Stop
179
Xem chi tiết của Local schedule
Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết
Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị
Sao chép Local schedule
180
Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp
Content manager
Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite
181
Sao chép nội dung
182
Xóa nội dung
Settings
Server Network Settings
183
Active / Passive
184
Khi nội dung đang chạy
185
Xem chi tiết của nội dung đang chạy
Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect
186
Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy
Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP
MagicInfo Premium S
187
Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player
Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S
188
Flash Power Point
189
Têp mẫu
190
Play và Network schedule Được tạo ra
Lịch biểu mạng đa khung hình
191
Tệp mâu và tệp LFD.lfd
192
Khác
193
194
195
MagicInfo Premium S
MagicInfo Premium S Player
196
Template Player
197
198
199
200
201
202
203
204
Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp
205
Template Manager
Đăng ký mâu
Chọn Create trong màn hình Template Manager
Contents
206
207
Select sound or background music
208
209
210
Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng
211
212
213
MagicInfo Videowall S
214
Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player
Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S
215
Video
Giơi hạn
216
Khả dung Không có́
Default Storage
Reset
MagicInfo Videowall S
217
218
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
219
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
Not Optimum Mode được hiên thi
220
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC
221
Điều chỉnh Brightness và Contrast
222
Và̀ Sharpness
Vấn đề về âm thanh
223
Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal
224
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn
Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng
225
Sự̣ cố́ khá́c
Menu PIP không khả̉ dụ̣ng
Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source
226
Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi
Âm thanh trong Cổng Streo Cà̀i đặ̣t PC
Cả̉m biến IR không hoạt động
227
Hỏi & Đáp
Câu hỏi Trả̉ lời
Hoặ̣c Bios Setup trên PC
228
Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?
Trên má́y tí́nh
229
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Tên môđen
230
231
Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng
232
Chỉ bá́o nguồn
Lượ̣ng tiêu thụ̣
Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước
233
234
Liên hệ̣ Samsung Worldwide
Phu luc
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
Không phải lỗi sản phẩm
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
245
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
246
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?
Tránh hiện tượng lưu ảnh
247
Time
248
License
2012 DTS, Inc. All Rights Reserved
Thuậ̣t ngữ̃
249