Mau săc hiên thi |
|
| MD32C / MD40C / MD46C: 1,07 tỷ (10bit cao tần) |
|
|
| MD55C: 16,7 triệ̣u (8bit cao tần) |
|
|
|
|
Đồng bộ hó́a |
| Tầ̀n số́ qué́t | 30~81 kHz |
|
| ngang |
|
|
|
|
|
|
| Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c | 56~75 Hz |
|
|
|
|
Độ phân giả̉i |
| Độ phân giả̉i tố́i | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
| ưu |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giả̉i tố́i | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
| đa |
|
|
|
|
|
Xung Pixel cự̣c đại |
|
| 148,5 MHz (Analog, Kỹ̃ thuậ̣t số́) |
|
|
|
|
Nguồn điện |
|
| Chuyển từ nguồn điện AC 100 sang 240Vac (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz. Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m |
|
|
| vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
|
|
|
USB |
|
| 1 DOWN |
|
|
| |
Đầ̀u kết nố́i tín | Nguôn vao | An America Product Only Composite/Component (common), PC | |
hiệu |
|
| USB1(Media Player) |
|
|
| |
| Đầu ra | Audio Out, RS232C Out | |
|
|
| |
Cá́c yếu tố́ môi | Vận hanh | Nhiệt độ: 0 C ~ 40 C (32 F ~ 104 F) | |
trường |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
|
|
|
|
230