Connecting to a PC

Menyambung ke PC

Kết nối với máy tính

RGB IN

AUDIO IN

DVI IN (MAGICINFO)

AUDIO IN

HDMI IN1 / HDMI IN2

AUDIO IN

HDMI IN1 / HDMI IN2

DP IN

Connecting to a Video Device Menyambung ke Perangkat Video Kết nối với thiết bị video

AV / COMPONENT IN

AUDIO IN

AV / COMPONENT IN

AUDIO IN

HDMI IN1 / HDMI IN2

AUDIO IN

HDMI IN1 / HDMI IN2

[UDD-P-ASIA-QSG]BN68-06611G-01.indd 2

Connecting to an Audio System

Menghubungkan Perangkat Audio

Kết nối với Hệ thống âm thanh

AUDIO OUT

Connecting an External Monitor

Menghubungkan Monitor Eksternal

Kết nối màn hình ngoài

DP OUT (LOOPOUT)

English

To use old and new models together, first contact the dealer the product was purchased from to check if they are compatible.

Bahasa Indonesia

Untuk menggunakan model lama dan baru bersama-sama, hubungi toko tempat Anda membeli produk untuk memastikan kompatibilitasnya.

Tiếng Việt

Để sử dụng các mẫu mới và cũ cùng nhau, trước tiên, hãy liên hệ với đại lý bán sản phẩm để kiểm tra xem chúng có tương thích hay không.

Using MDC

Menggunakan MDC

Sử dụng MDC

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RJ45

RJ45

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

English

For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme can be downloaded from the website.

Bahasa Indonesia

Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC dapat diunduh dari situs web.

Tiếng Việt

Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Bạn có thể tải xuống chương trình MDC từ trang web.

English

Specifications

Model Name

UD46D-P

 

 

Panel

 

 

 

Size (cm)

116.8

 

 

Display area (H x V) (cm)

101.808 x 57.267

 

 

Dimensions (W x H x D) (cm)

102.21 x 57.67 x 9.70

 

 

Weight (kg)

18.0

 

 

Synchronization

 

 

 

Horizontal Frequency (kHz)

30 ~ 81

 

 

Vertical Frequency (Hz)

48 ~ 75

 

 

Resolution

 

 

 

Optimum Resolution (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Maximum Resolution (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Power Supply

 

AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz

Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in different countries.

Environmental considerations

Operating

Temperature: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

Humidity: 10 % ~ 80 %, non-condensing

 

 

 

Storage

Temperature: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Humidity: 5 % ~ 95 %, non-condensing

 

 

 

PowerSaver

 

Normal Operation

 

Power saving mode

 

Power o￿

PowerSaver

 

 

 

(SOG Signal : Not

Power o￿

 

 

 

(Power

Rating

Typical

Max

Support the

 

 

Switch)

 

DPM Mode)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Power Indicator

Off

 

 

Blinking

On

Off

 

 

 

 

 

 

 

Power Consumption

160 W

120 W

176 W

0.5 W

0.5 W

0 W

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(For India Only)

 

 

 

 

 

 

 

This product is RoHS compliant.

 

 

 

 

 

 

For more information on safe disposal and recycling visit our

 

 

 

website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers -

 

 

 

18002668282, 180030008282.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiếng Việt

Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

UD46D-P

Màn hình

 

 

Kích thước (Loại (cm))

46

(116)

Vùng hiển thị (H x V) (mm)

1018,08 x 572,67

Kích thước (R x C x S) (mm)

1022,1 x 576,7 x 97,0

Trọng lượng (kg)

18,0

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

Tần số quét ngang (kHz)

30

~ 81

 

 

 

Tần số quét dọc (Hz)

48

~ 75

 

 

 

Độ phân giải

 

 

Độ phân giải tối ưu (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Độ phân giải tối đa (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

Nguồn điện

 

 

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

Các yếu tố môi trường

Vận hành

Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

Trình tiết kiệm năng lượng

 

Vận hành bình thường

Chế độ tiết kiệm

 

 

Trình tiết kiệm năng

 

 

 

năng lượng (Tín

Tắt

Tắt nguồn

Đánh

Phổ

 

hiệu SOG : Không

(Công tắc

lượng

Tối đa

nguồn

hỗ trợ chế độ

Nguồn)

 

gia

biến

 

 

 

DPM)

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ báo nguồn

Tắt

 

 

Nhấp nháy

Mở

Tắt

 

 

 

 

 

 

 

Lượng tiêu thụ điện

160 W

120 W

176 W

0,5 W

0,5 W

0 W

năng

 

 

 

 

 

 

Bahasa Indonesia

Spesifikasi

Nama Model

UD46D-P

 

 

 

Panel

 

 

 

 

 

Ukuran (Kelas (cm))

46

(116)

 

 

Area tampilan (H x V) (mm)

1018,08 x 572,67

 

 

Dimensi (P x L x T) (mm)

1022,1 x 576,7 x 97,0

 

 

Berat (kg)

18,0

 

 

 

Sinkronisasi

 

 

 

 

 

Frekuensi Horizontal (kHz)

30

~ 81

 

 

 

Frekuensi Vertikal (Hz)

48

~ 75

 

 

 

Resolusi

 

 

 

 

Resolusi optimal (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

Resolusi maksimum (Hz)

1920 x 1080 @ 60

 

 

 

Catu Daya

 

 

AC 100 sampai 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz

Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar dapat beragam di berbagai negara.

Pertimbangan lingkungan

Pengoperasian

Temperatur: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

Kelembapan: 10 % ~ 80 %, tanpa kondensasi

 

 

 

Penyimpanan

Temperatur: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Kelembapan: 5 % ~ 95 %, tanpa kondensasi

 

 

 

PowerSaver

 

Pengoperasian Normal

Mode hemat daya

 

Daya

PowerSaver

 

 

 

(Sinyal SOG: Tidak

Daya mati

mati

 

 

 

Rating

Biasa

Maks.

Mendukung Mode

(Tombol

 

 

 

 

 

 

DPM)

 

Daya)

Indikator Daya

Mati

 

 

Berkedip

Hidup

Mati

 

 

 

 

 

 

 

Penggunaan Daya

160 W

120 W

176 W

0,5 W

0,5 W

0 W

 

 

 

 

 

 

 

Contact SAMSUNG WORLD WIDE

Hubungi SAMSUNG Pusat

Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE

Web site: www.samsung.com/displaysolutions

-Download the user manual from the website for further details.

-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.

-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.

Country

Customer Care Centre

Negara

Pusat Layanan Pelanggan

Qu￿c gia

Trung tâm chăm sóc khách hàng

 

 

AUSTRALIA

1300 362 603

 

 

BANGLADESH

09612300300

 

 

HONG KONG

(852) 3698 4698

 

 

INDIA

1800 3000 8282 - Toll Free

1800 266 8282 - Toll Free

 

INDONESIA

021-56997777

08001128888

 

JAPAN

0120-363-905

 

 

MACAU

0800 333

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

603-77137477 (Overseas contact)

 

MYANMAR

01-2399888

 

 

NEW ZEALAND

0800 726 786

 

 

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

PHILIPPINES

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

02-4222111 [Other landline]

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

 

 

SRI LANKA

0094117540540

0094115900000

 

TAIWAN

0800-329999

 

 

THAILAND

0-2689-3232,

1800-29-3232

 

VIETNAM

1800 588 889

 

 

2014-09-19 ￿￿ 3:00:54