Quick Setup Guide
Panduan Penataan Singkat
Hướng dẫn cài đặt nhanh
UE46D UE55D
English
The warranty will be void in the event of a breakdown due to exceeding the maximum recommended hours of use per day of 16 hours.
The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
Bahasa Indonesia
Garansi akan hangus jika terjadi kerusakan akibat melampaui waktu maksimal yang disarankan untuk digunakan, yaitu, 16 jam setiap hari.
Warna dan tampilan mungkin berbeda, tergantung produk.
Spesifikasi dapat berubah tanpa pemberitahuan untuk meningkatkan performa.
Tiếng Việt
Bảo hành sẽ bị hủy trong trường hợp hư hỏng do vượt quá số giờ sử dụng tối đa hàng ngày được khuyến nghị (16 giờ).
Mau sắc va hình dang có thể khac nhau tùy theo san phẩm va để cai tiên hoạt động, cac thông sô kỹ thuật có thể se đươc thay đổi ma không cần thông bao trươc.
The terms HDMI and HDMI
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: www.samsung.com/displaysolutions
-Download the user manual from the website for further details.
-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để̉ biết thêm chi tiết.Country | Customer Care Centre | |
Negara | Pusat Layanan Pelanggan | |
Quốc gia | Trung tâm chăm só́c khách hàng | |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
CHINA | ||
|
| |
HONG KONG | (852) 3698 4698 | |
|
| |
INDIA | 1800 3000 8282 | |
1800 266 8282 | ||
| ||
|
| |
INDONESIA | ||
(021) 56997777 | ||
| ||
|
| |
JAPAN | ||
|
| |
MALAYSIA | ||
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 SAMSUNG (0800 726 786) | |
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 | |
|
|
Reverse Side
Sisi Belakang
Măt sau
English
1Connects to MDC using an2Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.
This product is not equipped with an internal remote control sensor. To use a remote control, connect the external remote control sensor provided in the package.
3 Receives sound from a PC via an audio cable.4Connects to the audio of a source device.5 Connect to an SD memory card.6Connect to a USB memory device.7DVI IN: Connects to a source device using a DVI cable or0 Connects to a source device using a
!To use old and new models together, first contact the dealer the product was purchased from to check if they are compatible.
@ Connects to a source device using the AV/Component adapter.#Receives the remote control signal via the external sensor board and outputs the signal via LOOP OUT. $ Connects to MDC using a LAN cable.
Bahasa Indonesia1
2 Mengalirkan arus ke papan sensor eksternal atau menerima sinyal sensor cahaya.
Produk tidak dilengkapi dengan sensor kendali jarak jauh internal. Untuk menggunakan kendali jarak jauh, hubungkan sensor kendali jarak jauh eksternal yang disertakan.
3Menerima suara dari PC via kabel audio.4 Menyambung ke audio perangkat sumber.5
6 Menghubungkan ke perangkat USB.7 DVI IN: Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel DVI atau kabel
8
9 Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel HDMI. 0 Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel
!Untuk menggunakan model lama dan baru
@
#Menerima sinyal remote control via papan sensor eksternal dan memancarkan sinyal via LOOP OUT. $ Terhubung ke MDC dengan kabel LAN.
Tiếng Việt1Kêt nôi vơi MDC bằng bộ điều hơp stereo RS232C.2Cắm nguôn vao bang cam biên bên ngoai hoăc nhận tin hiêu cam biên anh sang.Sản phẩ̉m này không được trang bị bộ̣ cảm biến điề̀u khiể̉n từ xa bên trong. Để̉ sử dụng điề̀u khiể̉n từ xa, hãy kết nối bộ̣ cảm biến điề̀u khiể̉n từ xa bên ngoài được cung cấp trong gó́i.
3Nhận âm thanh tư PC qua cap âm thanh.4 Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tín hiệu.5Kết nối với thẻ nhớ SD.6 Kêt nôi vơi thiêt bi nhơ USB.7 DVI IN: Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằ̀ng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp
0 Kêt nôi vơi thiêt bi nguôn bằng cap
! Để̉ sử dụng các mẫu mới và cũ cù̀ng nhau, trước tiên, hãy liên hệ với đạ̣i lý bán sản phẩ̉m để̉ kiể̉m tra xem chúng có́ tương thích hay không. @ Kêt nôi vơi thiêt bi nguôn bằng bộ điều hơp thanh phần/AV
# Nhận tin hiêu điều khiển tư xa qua bang cam biên bên ngoai va xuât tin hiêu qua LOOP OUT. $ Kêt nôi vơi MDC bằng cap LAN.
Components
Komponen
Các thành phầ̀n
12
78
English
1Quick setup guide
2Warranty card (Not available in some locations)
3Batteries (Not available in some locations)
4Remote Control
5Power cord
6DP cable
7RS232C(IN) adapter
8External remote control sensor
9
0
!
@Screw (M3L8, 1EA), (M4L8, 4EA)
3 | 4 | 5 | 6 |
| 9 | 0 | ! | @ |
Bahasa Indonesia | Tiếng Việt |
| ||
1 | Panduan Penataan Singkat | 1 | Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
2 | Kartu Garansi (Tidak tersedia di beberapa lokasi) | 2 | Thẻ bảo hành (Không có́ ở mộ̣t số khu vực) |
|
3 | Baterai (Tidak tersedia di beberapa lokasi) | 3 | Pin (Không có́ ở mộ̣t số khu vực) |
|
4 | Remote Control | 4 | Điều khiển tư xa |
|
5 | Kabel daya | 5 | Dây điện nguồn |
|
6 | Kabel DP | 6 | Cáp DP |
|
7 | Adaptor RS232C(IN) | 7 | Bộ̣ điề̀u hợp RS232C(IN) |
|
8 | Sensor kendali jarak jauh eksternal | 8 | Bộ̣ cảm biến điề̀u khiể̉n từ xa bên ngoài |
|
9 | 9 | NẮP GIẮC CẮM |
| |
0 | Angkur Penahan | 0 | Giá đỡ Căn chỉnh bốn Sản phẩ̉m |
|
! Angkur Setengah Penahan | ! Giá đỡ Căn chỉnh hai Sản phẩ̉m |
| ||
@ Sekrup (M3L8, 1EA), (M4L8, 4EA) | @ Vít (M3L8, 1 Chiếc), (M4L8, 4 Chiếc) |
|
Sold separately Dijual terpisah Đươc ban riêng
12
90
English
1
2Stand
3DVI cable
4
5Network Box
6HDMI cable
7
8Stereo cable
9Component cable
0RCA stereo cable
!RCA cable
@AV/Component adapter
#AUDIO adapter
$ Video cable
%LAN cable
^
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
! | @ | # | $ | % | ^ |
Bahasa Indonesia |
| Tiếng Việt |
| ||
1 | KIT pemasangan di dinding |
| 1 | Bộ̣ giá đỡ treo tường |
|
2 | Dudukan |
| 2 | Chân đế |
|
3 | Kabel DVI |
| 3 | Cáp DVI |
|
4 | Kabel |
| 4 | Cáp |
|
5 | Kotak Jaringan |
| 5 | Hộ̣p kết nối mạ̣ng |
|
6 | Kabel HDMI |
| 6 | Cáp HDMI |
|
7 | Kabel |
| 7 | Cap |
|
8 | Kabel Stereo |
| 8 | Cáp stereo |
|
9 | Kabel Komponen |
| 9 | Cáp bộ phận |
|
0 | Kabel RCA stereo |
| 0 | Cáp stereo RCA |
|
! Kabel RCA |
| ! Cáp RCA |
| ||
@ Adaptor AV/Komponen |
| @ AV/Bộ điều hơp thanh phần |
| ||
# Adaptor AUDIO |
| # Bộ điều hơp ÂM THANH |
| ||
$ Kabel Video |
| $ Cáp video |
| ||
% Kabel LAN |
| % Cap LAN |
| ||
^ Kabel | ^ Cáp |
|