Chương 08
System
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Setup |
|
|
|
| Picture | System |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| OnScreen Display |
| Setup |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| Time |
|
|
| MENU m → System → Setup → ENTER E | |
|
|
|
| System |
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| MagicInfo I Source |
|
|
| Thực hiệ̣n cá́c bướ́c cà̀i đặ̣t ban đầ̀u giố́ng như bạ̣n đã là̀m khi lầ̀n đầ̀u sử̉ dụ̣ng sả̉n phẩ̉m nà̀y. | |
|
|
|
| Sound |
| Auto Source Switching |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| PowerControl |
|
|
|
| |
| ? Support |
|
|
|
|
| ||||
|
| Eco Solution |
|
|
| Time | ||||
|
|
|
|
|
| Temperature Control | 77 |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| MENU m → System → Time → ENTER E | |
|
| Bạ̣n có́ thể̉ đặt câu hình Clock Set hoặc Sleep Timer. Bạn có thể cài đặt sả̉n phẩ̉m tự độ̣ng bậ̣t hoặc tắt vào | |
một thời điểm nhât đinh sử̉ dụ̣ng chức năng Timer. | |||
|
| ||
|
| ――Nhấn nú́t INFO nế́u bạ̣n muố́n xem giờ̀ hiệ̣n tạ̣i. |
Clock Set
Chon Clock Set. Chon Date hoặc Time, rôi nhân E.
Sử dụng các nút số để nhập số hoặc nhân nút mũi tên lên và xuống. Sử dụng các nút mũi tên trái và phải để di chuyển tư một trường nhập sang trường nhập tiếp theo. Nhân E khi hoàn tât.
――Bạn có thể cài đặt trưc tiếp Date và Time bằng cách nhân các nút số trên điêu khiển tư xa.
67