Chương 12
Cac thông số kỹ̃ thuật
-Kich thước
Thông sô chung
Tên môđen | UH46F5 |
| Màn hình | Kích thươc | Loại 46 (45,9 inch / 116,8 cm) |
|
| Vùng hiển thị̣ | 1018,4 mm (H) x 573,0 mm (V) |
- Vù̀ng hiể̉n thị | Nguồ̀n điện |
| AC 100 đế́n 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| H |
| Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phía sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
|
| |
| Các yếu tố môi trườ̀ng | Vân hành | Nhiệt độ: 0 C – 40 C (32 F – 104 F) |
|
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣ |
V |
| Lưu trư | Nhiệt độ: |
|
| ||
|
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ̣ |
――Cắ́m và̀ Chạ̣y
Có́ thể̉ lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh nà̀y và̀ sử̉ dụ̣ng vớ́i bất kỳ̀ hệ̣ thố́ng Cắ́m và̀ Chạ̣y tương thích nà̀o. Trao đổ̉i dữ̃ liệ̣u hai chiều giữ̃a mà̀n hì̀nh và̀ hệ̣ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh. Lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh đượ̣c tiế́n hà̀nh tự độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có́ thể̉ tù̀y chỉ̉nh cà̀i đặ̣t lắ́p đặ̣t nế́u muố́n.
――Do tinh chât của việc sản xuât sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều nà̀y không ả̉nh hưở̉ng đế́n hiệ̣u suất hoạ̣t độ̣ng củ̉a sả̉n phẩ̉m.
――Đây là̀ sả̉n phẩ̉m loạ̣i A. Ở̉ môi trườ̀ng trong nhà̀, sả̉n phẩ̉m nà̀y có́ thể̉ gây nhiễ̃u só́ng radio, đò̀i hỏi ngườ̀i dù̀ng phả̉i thực hiệ̣n nhữ̃ng biệ̣n phá́p thích hợ̣p. ――Để̉ xem thông số́ kỹ̃ thuậ̣t chi tiế́t củ̉a thiế́t bị, hãy truy cậ̣p trang web củ̉a Samsung Electronics.
84