Tên môđen |
|
| UE46C / UE55C |
|
|
|
|
Mau săc hiên thi |
|
| 16,7 M |
|
|
|
|
Đồng bộ hó́a |
| Tầ̀n số́ qué́t | 30 ~ 81 kHz |
|
| ngang |
|
|
|
|
|
|
| Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c | 48 ~ 75 Hz |
|
|
|
|
Độ phân giả̉i |
| Độ phân giả̉i tố́i | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
| ưu |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giả̉i tố́i | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
| đa |
|
|
|
|
|
Xung Pixel cự̣c đại |
|
| 148,5 MHz (Analog, Kỹ̃ thuậ̣t số́) |
|
| ||
Tín hiệu âm thanh đầ̀u ra | 10 R X 2 | ||
|
|
|
|
Nguồn điện |
|
| Sả̉n phẩ̉m sử dụng điệ̣n á́p từ̀ 100 đế́n 240 V. Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ |
|
|
| thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
|
|
|
USB |
|
| 1 DOWN |
|
|
| |
Đầ̀u kết nố́i tín | Nguôn vao | Composite/Component (common), PC | |
hiệu |
|
| Player), External Ambient Sensor |
|
|
| |
| Đầu ra | DP Out, Audio Out, RS232C Out, IR Out | |
|
|
| |
Cá́c yếu tố́ môi | Vận hanh | Nhiệt độ: 0 C ~ 40 C (32 F ~ 104 F) | |
trường |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
|
|
|
|
231