Mục lục

Cài đặt Công cụ

81

Chức năng khac

84

Quản lý nhom

85

Quản lý lich trình

87

Hướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự cố

89

Điều chỉnh màn hình

Picture Mode

91

Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là PC, DVI hoặc

 

DisplayPort

91

Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là AV, Component,

 

HDMI1, HDMI2

91

 

 

Backlight / Contrast / Brightness /

 

Sharpness / Colour / Tint (G/R)

92

 

 

Screen Adjustment

93

Picture Size

93

Position

95

Zoom/Position

95

PC Screen Adjustment

96

Resolution Select

96

 

 

Auto Adjustment

97

 

 

Rotation

97

 

 

Aspect Ratio

98

 

 

Advanced Settings

99

Dynamic Contrast

100

Black Tone

100

Flesh Tone

100

RGB Only Mode

100

Colour Space

100

White Balance

101

10p White Balance

101

Gamma

101

Expert Pattern

102

Motion Lighting

102

 

 

Picture Options

103

Colour Tone

104

Colour Temp.

104

Digital Noise Filter

104

MPEG Noise Filter

104

HDMI Black Level

105

Film Mode

105

Motion Plus

105

Calibrated value

106

Dynamic Backlight

106

 

 

Reset Picture

106

Điều chỉnh âm thanh

Sound Mode

107

 

 

Sound Effect

108

 

 

Speaker Settings

109

 

 

Reset Sound

110

Mạng
Network Settings

111

Kêt nôi với Mạng co dây

111

Cài đặt mạng co dây

112

Kêt nôi với Mạng không dây

113

Cài đặt mạng không dây

114

Thiêt lập mạng Thủ công

114

WPS(PBC)

115

 

 

Network Status

116

 

 

Wi-Fi Direct

116

 

 

Soft AP

117

 

 

AllShare Settings

117

 

 

Device Name

117

System
Multi Control

118

Đặt cấu hình thiêt đặt cho Multi Control

118

 

 

Time

119

Clock Set

119

Sleep Timer

119

On Timer

120

Off Timer

121

Holiday Management

121

 

 

Menu Language

122

 

 

Rotate menu

123

3