Manuals
/
Brands
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
/
Samsung
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
Samsung
Màn hình ghép Videowall UE55D LH46UEDPLGC/XV, LH46UEDPLGC/XY, LH55UEDPLGC/XV, LH55UEDPLGC/XY
Network Status, HOME → Network Status → ENTER E, Kiể̉m tra mạng và kết nố́i Internet hiện tại
1
76
172
172
Download
172 pages, 0 b
Network Status
Kiể̉m tra mạng và kết nố́i Internet hiện tại.
HOME
→
Network Status
→
ENTER E
Network Status
--
Hình ả̉nh hiể̉n thị có thể̉ khác nhau tùy theo kiể̉u máy.
Contents
UE46D UE55D
Trước khi sử dung sản phẩm
Chuẩ̉n bị
Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị nguồn
Sử̉ dụng MDC
Tí́nh năng trên mà̀n hình chí́nh
Điều chỉnh âm thanh
Network
System
Hỗ trợ
Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiên)
Trước khi sử dụng sản phẩm
Thận trọng
Làm sạch
Biểu tượng
Cảnh báo
Lưu trữ
Điện và an toàn
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng
•• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện
Cài đặt
Nhờ kỹ thuật viên lắp đặt giá treo trên tường
•• Chỉ sử dụng tủ được phê duyệt
Giữ phích cắm khi rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn
•• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn
•• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích
Không lắp đặt sản phẩm trong tầm với của trẻ em
•• Sản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thương
Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân
Hoạt động
Page
Page
Chuẩn bị
Cac phụ kiên đươc ban riêng
Nút
Mô tả
Mô tả
Return
Cổng
Khóa chống trộm
Logo miếng đệm
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
Điều khiển từ xa
Đặt pin đã sử dụng ở nơi cách xa tầm tay trẻ em và tái sử dụng
――Không sư dung chung pin cũ va mơi. Thay cả hai pin cùng lúc
Bật nguôn san phâm
Điều chỉnh âm lượng
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hiện tai
Chon thu công nguôn vao đươc kêt nôi tư
PC, DVI, HDMI hoăc DisplayPort
hoăc
Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR
(được bán riêng)
Kiểm soát nhiều san phẩm màn hình bằng điều khiển từ xa của ban
IR OUT
SENSOR IN
Gó́c nghiêng và̀ xoay
Thông gió́
Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng
Hình 1,1 Nhìn từ bên
Nhìn chính diện
Tên mẫu
sản phẩm
Page
Lăp đăt bô giá treo tường
Bô giá treo tường (được bán riêng) cho phep bạn lăp san phâm lên tường
Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit
Vit chuẩn
Số lượng
VESA (A * B) tính
bằng milimet
Lắp đặt mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng
TOP
Chốt
Tín hiệ̣u
Sô chôt
Mau chuẩn
Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB)
Cáp LAN chéo (PC đến PC)
Kết nối
•• Kêt nôi
Không
Loại lệ̣nh
Lệnh
Dãy giá́ trị
Điể̉u khiể̉n nguồn
•• Tính năng
Co thể bât va tăt nguôn san phâm băng PC
•• Xem trạng thái nguồn (Get Power ON / OFF Status)
•• Cài đặ̣t nguồn BẬT/TẮT (Set Power ON / OFF)
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào
Input Source
MagicInfo
Điể̉u khiể̉n chế độ màn hình
Screen Mode
Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinh
Screen Size
Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP
Điều khiển điều chinh tự đông (Chi danh cho PC và BNC)
Auto Adjustment
Điể̉u khiể̉n chế độ Video Wall
Video Wall Mode
1:Full
0:Natural
Khóa an toàn
Bật Tường Video
Máy tí́nh cá nhân BẬT/TẮT Tường Video củ̉a sản phẩm
•• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video
•• Cài đặ̣t bật/tắt Tường Video
•• V.Wall_On : Mã Tường Video sẽ cài đặ̣t trên sản phẩm
Mẫu Tường Video
Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loai kỹ thuật số)
DVI IN
MAGICINFO IN
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
DVI PC
Kêt nôi băng cap DP
HDMI IN
SOURCE
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
Kết nối băng cáp thành phần
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
DVI Devices
Kết nối băng cáp HDMI
Sư dung cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI(tối đa 1080p)
AUDIO OUT
MagicInfo
Source
Sử dụng MDC
Sử dụng MDC qua RS-232C(tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp)
RS232C IN RS232C OUT
Sử dụng MDC qua Ethernet
Kết nối băng cáp LAN trực tiếp
HUB
Kết nối băng cáp LAN chéo
RS232C IN / OUT
Tính năng trên màn hình chính
Phê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ
Device
Network Settings
Unapproved
Approve
Cai đặt thời gian hiên tai
1 Đi đên tab Device → Time
Chọn thiêt bi của ban
Network Channel
Network Channel sẽ chay
Local Channel
1 Chọn Local Channel từ menu Player
No channels
Tên tùy chọn
Hoạt động
Settings
Aspect Ratio
Display Duration
Transition Effect
Content Orientation
Khi nôi dung đang chay
Xem chi tiêt của nôi dung đang chay
Information
Type
CH Number
Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay
Sound Mode
•• Playlist
Xem danh sach cac mục nôi dung hiên đang phat
•• Music
Giơi han phat lai
Giơi han đâu ra âm thanh
Giơi han
Phần mở
Bộ chứa Video Codec
Độ̣ phân giải Tỷ lệ khung
Tốc độ̣ bit
Audio Codec
Video
Âm thanh
Hình anh
Flash
Power Point
PDF
WORD
Tệp mẫu
LFD
Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall
Giơi han
•• Chỉ co thể phat môt têp video (Videos) trên môi may khach
Khả dụng
HOME → Schedule → ENTER E
Tinh năng khả dụng trong trang Schedule
•• Type
Local
Mục menu trong trang Schedule
Đặt cấu hinh lich biểu kênh
Start Time
Stop Time
Chỉnh sửa lich biểu kênh
HOME → Template → ENTER E
Tinh năng khả dụng trong trang Template
Market
Orientation
Edit Text
Font options
Save
Save
Cancel
Clone Product
Khi USB không chứ́a tệp trùng lặ̣p
Khi USB chứ́a tệp trùng lặ̣p
ID Settings
Video Wall
Hình anh
•• Off / On
Horizontal x Vertical
――Có thể̉ chia màn hình video treo tườ̀ng thành tố́i đa 225 màn hình
Horizontal x Vertical
Screen Position
All Displays
Network Status
HOME → Picture Mode → ENTER E
On/Off Timer
Off Timer
Off Timer
Holiday Management
Bộ hẹ̣n giờ̀ sẽ̃ bị tắ́t trong thờ̀i gian đượ̣c chỉ̉ định là kì nghỉ̉
•• Add Holiday: Xác định khoả̉ng thờ̀i gian bạn muố́n thêm như là ngày nghỉ̉
Ticker
More settings
URL Launcher
Điều chỉnh màn hình
Page
Page
Page
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Black Tone
Darkest
Flesh Tone
Dynamic Contrast
•• Off / Low / Medium / High
Black Tone
•• Off / Dark / Darker / Darkest
Flesh Tone
Picture Options
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Low
Page
Colour Tone
•• Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2
Digital Clean View
Digital Clean View
•• Off / Low / Medium / High / Auto
Film Mode
•• Off / Auto1 / Auto2
Auto Motion Plus
Off : Tăt Auto Motion Plus
Clear
Page
Page
Resolution
Độ̣ phân giải sẵ̃n có́: Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768
Page
Page
OnScreen Display
PIP
Hình ảnh chính
Hình ảnh phụ
Display Orientation
Onscreen Menu Orientation
Source Content Orientation
Screen Protection
Auto Protection Time
Screen Burn Protection
Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu kha dụng
Cài đặt sẵn có
Page
Message Display
Source Info
No Signal Message
MDC Message
OnScreen Display
Menu Transparency
Page
Điều chỉnh âm thanh
Sound Effect
Virtual Surround
Dialog Clarity
Equaliser
Page
TV Sound Output
•• External / Internal / Receiver
•• Off / Normal / Night
Normal
Night
MENU m → Sound → Reset Sound → ENTER E
Network
Network Settings
Cà̀i đặt mạ̣ng (Có́ dây)
Kêt nối với Mạng có dây
Có 3 cách để kêt nối san phẩm của bạn với LAN bằng cáp
Xem sơ đồ bên dưới
Cách thiêt lâp tự đông
Xem Giá tri kêt nối nạng
Cách thiêt lâp thủ công
Cà̀i đặt mạ̣ng (Không dây)
Kêt nối với Mạng không dây
WPS(PBC)
Thiết lập mạ̣ng tự̣ động (Không dây)
Security Key
Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công (Không dây)
WPS(PBC)
Cách thiêt lâp bằng WPS(PBC)
MENUm → Network → Wi-FiDirect → ENTERE
Đi đên màn hinh Wi-FiDirect. San phẩm bắt đầu tim thiêt bi
•• PIN: Nhâp PIN đã được hiển thi trên thiêt bi của bạn
MENUm → Network → Multimedia Device Settings → ENTERE
MENUm → Network → Screen Mirroring → ENTERE
Screen Mirroring
Screen Mirroring Device Manager
Đồ̀ng ý́/từ chố́i yêu cầ̀u kết nố́i
MENUm → Network → Server Network Settings → ENTERE
Connect to server
MENUm → Network → Device Name → ENTERE Chọn hoăc nhâp tên thiêt bi
System
Page
Time
Clock Set
DST
Sleep Timer
Power On Delay
Auto Source Switching
Primary Source Recovery
Primary Source
All
Secondary Source
Power Control
Auto Power On
PC module power
Standby Control
Power Button
Standby Control
Bạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào
•• Auto
Se co thông bao No Signal nêu không có thiết bị nguồn nao được kết nối
•• Off
Eco Solution
Energy Saving
Screen Lamp Schedule
No Signal Power Off
Auto Power Off
MENUm → System → Temperature Control → ENTERE
Device Manager
Keyboard Settings
Mouse Settings
Pointer Settings
Keyboard Language
Primary Button
Pointer Speed
Pointer Settings
Pointer Size
•• Small / Medium / Large / Extra Large
Pointer Speed
Pointer Shape
Page
General
Security
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Menu Anynet+
Anynet+ (HDMI-CEC)
Auto Turn Off
Search for Devices
Sự cố
Giải pháp có thể
Page
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Game Mode
Game Mode
Page
Hỗ trợ
Có́ thể̉ truy cậ̣p bằng nú́t HOME trên điề̀u khiể̉n từ xa
MENU m → Support → Go to Home → ENTER E
Player
Tì̀m kiế́m hoặ̣c phá́t cá́c kênh hoặ̣c nộ̣i dung đã̃ lưu trên thiế́t bị̣
Schedule
Template
Để̉ tạ̣o nộ̣i dung, chọ̣n mộ̣t mẫu
Network Status
Picture Mode
On/Off Timer
Ticker
More settings
Support
Reset All
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện
Auto Protection Time
Hệ thống và định dạng tệp
Not Supported File Format
Tháo thiết bị USB khỏi Source
Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động
Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động
Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra
Multimedia Device Settings
Khi được kết nối với mạng gia đình (DLNA)
SOURCE → Source → USB
Filter
•• Filter
Photos
Photos
Videos
Music
RETURN
•• Pause / Play
•• Previous / Next
Xem ảnh trước hoặc tiếp theo
•• Settings
Page
Page
Bên ngoài
Nộ̣i bộ̣
Phần mở rộng tệp
Loạ̣i
Độ̣ phân giải
Codec
Nhận xét
Trình giai mã video
Trình giai mã âm thanh
Bộ chứa
Video Codec
Độ̣ phân
Tỷ lệ khung
Audio Codec
Hướng dẫn xử lý sự cố
Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)
Vấn đề về màn hình
Page
Page
Vấn đề về âm thanh
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n
Sự cố́ khá́c
Page
Page
Câu hỏi
Trả lời
Page
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen
UE46D
UE55D
Page
Trình tiế́t kiệm năng
Vậ̣n hà̀nh bình thường
Chế́ độ tiế́t kiệm
Tắt nguồn
Tắt nguồn
Độ phân giải
Tần số́ quét ngang
Tần số́ quét dọc
Đông hô điêm anh
Phân cực đồng bộ
Page
Phụ lục
Chất lượng hình ảnh tối ưu
Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Hiện tượng lưu ảnh là gì