12 Các thông số kỹ thuật
12.1 Thống số chung
Tên môđen | ME65B | ME75B | ||
|
|
|
| |
| Kích thước | 65 inch (163 cm) | 75 inch (190,5 cm) | |
Màn hình |
|
|
| |
Vùng hiển | 1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V) | 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) | ||
| thị | |||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Kích thước (R x C x S) / | 1480,5 X 855,5 X 32,2 mm / | 1678,2 X 958,7 X 49,9 mm / | ||
Trọng lượng | 25,1 kg | 44,1 kg | ||
|
|
| ||
Bản gắn tường VESA | 400 x 400 mm | |||
|
| |||
Màu sắc hiển thị | 1,07 B | |||
|
|
|
| |
Đồng bộ hóa | Chiều ngang | 30 ~ 81 KHz | ||
|
|
| ||
Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |||
| ||||
|
|
|
| |
| Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 60Hz | ||
| tối ưu | |||
Độ phân giải |
|
| ||
|
|
| ||
Độ phân giải | 1920 x 1080 @ 60Hz | |||
| ||||
| tối đa | |||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 148,5 MHz (Analog, Digital) | |||
|
|
| ||
Tín hiệu âm thanh đầu ra | 10 W + 10 W | 15 W + 15 W | ||
|
|
|
| |
|
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn | ||
Nguồn điện | ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các | |||
|
| quốc gia khác nhau. | ||
|
|
| ||
|
| Đầu vào : AV IN/COMPONENT IN(common), RGB IN(PC | ||
|
| DVI IN, HDMI IN, DP IN, RGB/DVI/HDMI AUDIO IN, RJ45, | ||
Đầu kết nối tín hiệu | RS232C IN, IR/AMBINET SENSOR IN | |||
|
| Đầu ra: DVI OUT(LOOPOUT), AUDIO OUT, RS232C OUT, IR | ||
|
| OUT | ||
|
| |||
USB | 1DOWN | |||
|
|
|
| |
| Vận hành | Nhiệt độ: 0 ˚C ~ 40 ˚C (32 ˚F ~ 104 ˚F) | ||
Các yếu tố | Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ | |||
| ||||
môi trường | Lưu trữ | Nhiệt độ: | ||
| Độ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ | |||
|
| |||
|
|
|
|
Cắm và Chạy: Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
12 Các thông số kỹ thuật 205