Quick Setup Guide
Guide d’installation rapide
QB65H QB75H
‑‑Recommended hours of use per day of this product is under16 hours. If the product is used for longer than 16 hours a day, the warranty may be void.
‑‑The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
‑‑Download the user manual from the website for further details. http://www.samsung.com/displaysolutions
‑‑Il est recommandé d'utiliser ce produit moins de 16 heures par jour. L'utilisation quotidienne du produit pendant une durée supérieure à 16 heures peut entraîner l'annulation de la garantie.
‑‑La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
‑‑Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI
Control Panel
Panneau de configuration
QB65H
Checking the Components
Verification des composants
Quick Setup Guide | Warranty card | Regulatory guide |
Guide d’installation rapide | (Not available in some locations) | Guide réglementaire |
| Carte de garantie |
|
| (Non disponible dans certains pays) |
|
| - |
|
| + |
|
| - |
|
| + |
|
Power cord | Batteries | Remote Control |
Cordon d’alimentation | (Not available in some locations) | Télécommande |
| Batteries |
|
| (Non disponible dans certains pays) |
|
RS232C(IN) adapter | ||
Adaptateur RS232C(IN) | ||
English |
| Tiếng Việt |
Contact the vendor where you purchased the product if | Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có | |
any components are missing. |
| thành phần nào bị thiếu. |
The pictures may look different from the actual components. | Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế. | |
Français |
| |
|
| 繁體中文 |
S’il manque le moindre composant, contactez le revendeur | 如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 | |
auprès duquel vous avez acheté le produit. |
| 圖片看起來可能和實際元件不盡相同。 |
Les représentations peuvent ne pas correspondre aux composants.
Português | ةيبرعلا | |
Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja | .تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا | |
componentes em falta. | ||
.ةيلعفلا تانوكملا نع ةفلتخم روصلا ودبت دق | ||
As imagens podem ter um aspeto diferente dos | ||
componentes reais. |
|
Português
1 Logótipo do separador |
Não puxe o logótipo do separador com força. Caso contrário, o logótipo poderá rasgar ou |
2 Sensor do telecomando |
Prima um botão do telecomando apontando para a parte inferior da frente do produto para executar a função. |
O sensor do telecomando está situado na parte inferior do produto. |
‑‑ Se utilizar outros dispositivos de visualização no mesmo espaço do telecomando deste produto poderá vir a |
controlar estes outros dispositivos acidentalmente. |
3 Tecla do painel |
4 Para ligar o produto. Se premir o botão quando o produto está ligado, o menu de controlo será apresentado. |
‑‑ Para sair do menu OSD, prima e mantenha premida a tecla do painel durante, pelo menos, um segundo. |
Reverse Side
Face arrière
English
1Connect to a USB memory device.
‑‑The USB ports on the product accept a maximum constant current of 1.0A. If the maximum value is exceeded, USB ports may not work.
2Connects to MDC using a LAN cable.
3Connects to MDC using an RS232C adapter.
4DVI: Connects to a source device using a DVI cable or
MAGICINFO IN: To use MagicInfo, make sure to connect the
5Connects to a source device using a HDMI cable or
6Connects to a PC using a DP cable.
7Connect to a USB memory device.
‑‑The USB ports on the product accept a maximum constant current of 0.5A. If the maximum value is exceeded, USB ports may not work.
8Receives sound from a PC via an audio cable.
9Connects to the audio of a source device.
0Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal. ! Connects to MDC using an RS232C adapter.
Français
1Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
‑‑Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 1,0 A. Si la valeur maximale est dépassée, les ports USB ne fonctionneront pas.
2Permet de se connecter à MDC via un câble LAN.
3Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
4DVI: Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble DVI ou
MAGICINFO IN: Pour utiliser MagicInfo, veillez à brancher le câble
5Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI ou
6Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP.
7Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
‑‑Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 0,5 A. Si la valeur maximale est dépassée, les ports USB ne fonctionneront pas.
8Permet de recevoir le son d’un ordinateur via un câble audio.
9Connexion au signal audio d’un périphérique source.
0Permet d’alimenter la carte de capteur externe ou de recevoir le signal de capteur lumineux. ! Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
Português
1Ligue a um dispositivo de memória USB.
‑‑As portas USB do produto aceitam até 1,0 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB podem não funcionar.
2
3
4DVI:
MAGICINFO IN: Para usar o MagicInfo,
5
6
7Ligue a um dispositivo de memória USB.
‑‑As portas USB do produto aceitam até 0,5 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB podem não funcionar.
8Recebe o som de um PC através de um cabo de áudio.
9
0Fornece alimentação ao quadro do sensor externo ou recebe o sinal do sensor de luz. !
Tiếng Việt
1Kêt nối vơi thiêt bi nhơ USB.
‑‑Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhậ̣n dòng điện không đổi tố́i đa là 1,0A. Nếu vượ̣t quá giá trị tố́i đa, các cổng USB có thể không hoạt động.
2Kêt nối vơi MDC băng cap LAN.
3Kết nố́i với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợ̣p RS232C.
4DVI: Kết nố́i với thiết bị nguồ̀n tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp
MAGICINFO IN: Đê sư dung MagicInfo, hay đam bao kêt nối cap
5Kết nố́i với thiết bị nguồ̀n tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp
6Kêt nối vơi PC băng cap DP.
7Kêt nối vơi thiêt bi nhơ USB.
‑‑Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhậ̣n dòng điện không đổi tố́i đa là 0,5A. Nếu vượ̣t quá giá trị tố́i đa, các cổng USB có thể không hoạt động.
8Nhận âm thanh tư PC qua cap âm thanh.
9Kết nố́i với âm thanh của thiết bị nguồ̀n tín hiệu.
0Cắm nguồn vao bang cam biên bên ngoai hoăc nhận tin hiêu cam biên anh sang.
!Kết nố́i với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợ̣p RS232C.
繁體中文
1 連接至 USB 記憶裝置。
‑‑ 本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 1.0A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
2 使用 LAN 纜線連接至 MDC。
3 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
4 DVI: 使用 DVI 纜線或
MAGICINFO IN: 若要使用 MagicInfo,請確保已連接
5 使用 HDMI 纜線或
6 使用 DP 纜線連接至電腦。
7 連接至 USB 記憶裝置。
‑‑ 本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 0.5A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
8透過音訊纜線從電腦接收聲音。
9連接至訊號源裝置的音訊。
0為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。 ! 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
ةيبرعلا
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 1
.USB ذفانم لمعت لا دق ،ةميق ىصقأ زواجت ةلاح يفو .ريبمأ 1.0 ىصقأ دحب ارمتسم ارايتً جتنملاب USB ذفانم دمتعت‑ ‑
ً
.LAN لبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا 2
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 3
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 6
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 7
.USB ذفانم لمعت لا دق ،ةميق ىصقأ زواجت ةلاح يفو .ريبمأ 0.5 ىصقأ دحب ارمتسم ارايتً جتنملاب USB ذفانم دمتعت‑ ‑
ً
.توص لبك قيرط نع رتويبمك نم توص لابقتسا 8
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل 9
.ءوضلا رعشتسم ةراشإ لابقتسا وأ ةقاطلاب ةيجراخلا رعشتسملا ةحول دادمإ 0
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا !
Speaker /
QB75H
Speaker /
English
1Spacer logo
Do not pull on the spacer logo using force. The logo may tear or break off.
2Remote sensor
Press a button on the remote control pointing at the bottom of the product face to perform the function. The remote control sensor is located on the bottom of the product.
‑‑Using other display devices in the same space as the remote control of this product can cause the other display devices to be inadvertently controlled.
3Panel Key
4Power on the product. If you press the button when the product is turned on, the control menu will be displayed.
‑‑To exit the OSD menu, press and hold the panel key for at least one second.
5Move to the upper or lower menu. You can also adjust the value of an option.
6Move to the left or right menu.
Français
1Logo du dispositif d’espacement
Évitez de tirer avec force sur le logo du dispositif d’espacement. Vous risqueriez de l’arracher ou de le briser.
2Capteur de la télécommande
Appuyez sur un bouton de la télécommande tout en pointant la base de la face du produit pour exécuter la fonction. Le capteur de télécommande se trouve à la base du produit.
‑‑Si vous utilisez la télécommande de ce produit dans le même espace que d'autres périphériques d'affichage, il se peut que ces derniers soient commandés par mégarde.
3Bouton du panneau
4Met l’appareil sous tension. Si vous appuyez sur le bouton alors que l’appareil est allumé, le menu de commande s’affiche.
‑‑Pour quitter le menu OSD, appuyez sur le bouton du panneau et
5Passez au menu supérieur ou au menu inférieur. Vous pouvez aussi ajuster la valeur d’une option.
6Passez au menu de gauche ou au menu de droite.
5 Para deslocar para o menu superior ou inferior. Pode também ajustar o valor de uma opção. |
6 Para deslocar para o menu esquerdo ou direito. |
Tiếng Việt
1Logo miếng đệm
Không dùng lực kéo miếng đệm logo. Logo có thể bong ra hoặc vỡ.
2Cảm biến từ xa
Nhấn nút trên điều khiển từ xa trỏ vào phía dưới của mặt trước sản phẩm để thực hiện chức năng. Cảm biến điều khiển từ xa nằm ở phía dưới của sản phẩm.
‑‑Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển.
3Phim
4 Bật nguồn san phâm. Nêu ban nhân nut khi san phâm đang bật, trinh đơn điêu khiên sẽ được hiên thi.
‑‑Đê thoat khoi trinh đơn OSD, nhân va giữ phim
5Di chuyên tơi trinh đơn bên trên hoăc bên dươi. Ban cũng co thê điêu chỉnh gia tri cua tuy chọn.
6Di chuyên tơi trinh đơn bên trai hoăc bên phai.
繁體中文
1墊片標誌
請勿用力拉扯墊片標誌。 標誌有可能撕裂或斷裂。
2遙控感測器
對著產品正面的底部按下遙控器上的按鈕,執行相應功能。
遙控器感測器位於產品的底部。
‑‑ 在相同地點與本產品的遙控器一併使用其他顯示裝置,可能會導致其他顯示裝置發生未能如預期受控制。
3面板鍵
4 開啟產品的電源。 在產品開啟時按 按鈕,將會顯示控制功能表。
‑‑ 要結束 OSD 功能表,按住面板鍵至少一秒。
5 移至上方或下方功能表。 您也可以調整選項的值。
6移至左方或右方功能表。
ةيبرعلا
دعابملاُ راعش 1
.هعطق متي وأ راعشلا قزمتي دق .ةوقلاب دعابملاُ راعش بحست لا دعبُنع مكحتلا ةدحو رعشتسم 2
.ةفيظولا ءارجلإ جتنملا ةهجاو لفسأ لىإ ههيجوت عم دعبُنع مكحتلا زاهج يف رز لىع طغضا
.جتنملا لفسأ يف دعبُنع مكحتلا زاهج رعشتسم عقي
.دصق نود ةزهجلأا هذه يف مكحتلا لىإ يدؤي دق جتنملا اذهب ةصاخلا دعبُنع مكحتلا ةدحو ةحاسم سفن يف ىرخلأا ضرعلا ةزهجأ مادختسا‑ ‑ ةحوللا حاتفم 3
.مكحتلا ةمئاق ضرع متيس ،ليغشتلا ديق جتنملا نوكي امدنع رزلا لىع طغضلا ةلاح يف .جتنملا ليغشت 4
.لقلأا لىع ةيناث ةدمل ةحوللا حاتفم لىع رارمتسلاا عم طغضا ،ةشاشلا لىع ضرعلا ةمئاق نم جورخلل‑ ‑
.تارايخلا دحأ ةميق طبض كنكمي امك ،ةيلفسلا وأ ةيولعلا ةمئاقلا لىإ لاقتنلاا 5
.ىرسيلا وأ ىنميلا ةمئاقلا لىإ لاقتنلاا 6
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Area | Customer Care Centre |
| Area | Customer Care Centre |
| Area | Customer Care Centre | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
ALGERIA | 3004 |
| JORDAN |
| QATAR | |||
|
|
| 06 5777444 |
|
|
| ||
ANGOLA | 917 267 864 |
|
|
| RWANDA | 9999 | ||
|
|
|
| |||||
| KENYA | 0800 545 545 | ||||||
|
|
|
|
|
| |||
AUSTRALIA | 1300 362 603 |
| SAUDI ARABIA | (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP) | ||||
|
|
|
| |||||
| KUWAIT | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
BAHRAIN |
| SENEGAL | ||||||
|
|
|
| |||||
| LAOS | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
BANGLADESH | 09612300300 |
| SINGAPORE | |||||
|
|
|
| |||||
|
| 961 1484 999 | ||||||
08000300300 (Toll free) |
| LEBANON |
|
|
| |||
|
|
|
|
| ||||
|
|
| 1299 |
| SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | ||
BURUNDI | 200 |
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
| |||
| MACAU | 0800 333 |
| SRI LANKA | 0117540540 | |||
|
|
|
| |||||
|
|
| ||||||
CAMBODIA |
|
|
|
| 0115900000 | |||
| MALAYSIA |
|
| |||||
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |||
CAMEROON |
|
| SUDAN | 1969 | ||||
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
COTE D’ IVOIRE |
| MAURITIUS | 800 2550 |
| SYRIA | 962 5777444 | ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
DRC | 499999 |
| MOROCCO | 080 100 22 55 |
| TAIWAN | ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
EGYPT |
| MOZAMBIQUE | 847267864 |
| TANZANIA | 0800 780 089 | ||
16580 |
|
|
|
|
|
| ||
|
| MYANMAR |
| THAILAND | ||||
|
|
|
| |||||
GHANA | ||||||||
|
|
|
|
|
| |||
| NEPAL | 18000910113 |
| TUNISIA | 80 1000 12 | |||
|
|
|
| |||||
HONG KONG | 3698 4698 | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
| NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
| U.A.E | ||||
|
|
|
| |||||
INDIA | 1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
| NIGERIA |
| UGANDA | 0800 300 300 | ||||
|
|
|
| |||||
INDONESIA | ||||||||
|
|
|
|
|
| |||
| OMAN |
| VIETNAM | 1800 588 889 | ||||
08001128888 |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| PAKISTAN |
| ZAMBIA | 0211 350 370 | ||
IRAN |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| ||
IRAQ | 80010080 |
|
|
|
|
| ||
|
|
| PHILIPPINES |
|
|
| ||
|
|
|
|
| ||||
ISRAEL | *6963 |
|
| 02- |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|