Quick Setup Guide
Guide d’installation rapide
QB65H-TR QB75H-TR
Checking the Components
Verification des composants
Quick Setup Guide | Warranty card | Regulatory guide |
Guide d’installation rapide | (Not available in some locations) | Guide réglementaire |
| Carte de garantie |
|
| (Non disponible dans certains pays) |
|
| - |
|
| + |
|
| - |
|
| + |
|
Power cord | Batteries | Remote Control |
Cordon d’alimentation | (Not available in some locations) | Télécommande |
| Batteries |
|
| (Non disponible dans certains pays) |
|
RS232C(IN) adapter | Touch Pen X 2 | |
Adaptateur RS232C(IN) | Stylet tactile X 2 |
USB cable
Câble USB
Ports Ports
Português
1Ligue a um dispositivo de memória USB.
‑‑As portas USB do produto aceitam até 1,0 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB podem não funcionar.
2
3
4DVI:
MAGICINFO IN: Para usar o MagicInfo,
5
6
7
8Ligue a um dispositivo de memória USB.
‑‑As portas USB do produto aceitam até 0,5 A de corrente contínua. Se o valor máximo for excedido, as portas USB podem não funcionar.
9Recebe o som de um PC através de um cabo de áudio.
0
!Fornece alimentação ao quadro do sensor externo ou recebe o sinal do sensor de luz. @
Tiếng Việt
1Kêt nối vơi thiêt bi nhơ USB.
‑‑Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhận dòng điện không đổi tố́i đa là 1,0A. Nếu vượt quá giá trị tố́i đa, các cổng USB có thể không hoạt động.
2Kêt nối vơi MDC bằng cap LAN. (10/100 Mbps)
3Kết nố́i với MDC bằ̀ng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C.
4DVI: Kết nố́i với thiết bị nguồn tín hiệu bằ̀ng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp
MAGICINFO IN: Đê sư dung MagicInfo, hay đam bao kêt nối cap
5Kết nố́i với thiết bị nguồn tín hiệu bằ̀ng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp
6Kêt nối vơi PC bằng cap DP.
7Kết nố́i với PC để sử dụng chức năng cảm ứng.
8Kêt nối vơi thiêt bi nhơ USB.
‑‑Các cổng USB trên sản phẩm chấp nhận dòng điện không đổi tố́i đa là 0,5A. Nếu vượt quá giá trị tố́i đa, các cổng USB có thể không hoạt động.
9Nhân âm thanh tư PC qua cap âm thanh.
0Kết nố́i với âm thanh của thiết bị nguồn tín hiệu.
‑‑Recommended hours of use per day of this product is under16 hours. If the product is used for longer than 16 hours a day, the warranty may be void.
‑‑The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
‑‑Download the user manual from the website for further details. http://www.samsung.com/displaysolutions
‑‑Il est recommandé d'utiliser ce produit moins de 16 heures par jour. L'utilisation quotidienne du produit pendant une durée supérieure à 16 heures peut entraîner l'annulation de la garantie.
‑‑La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
‑‑Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI
Parts
Pièces
English
Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.
The pictures may look different from the actual components.
Français
S’il manque le moindre composant, contactez le revendeur auprès duquel vous avez acheté le produit.
Les représentations peuvent ne pas correspondre aux composants.
Português
Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja componentes em falta.
As imagens podem ter um aspeto diferente dos componentes reais.
Tiếng Việt
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu.
Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế.
繁體中文
如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 圖片看起來可能和實際元件不盡相同。
ةيبرعلا
.تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا
.ةيلعفلا تانوكملا نع ةفلتخم روصلا ودبت دق
English
1Connect to a USB memory device.
‑‑The USB ports on the product accept a maximum constant current of 1.0A. If the maximum value is exceeded, USB ports may not work.
2Connects to MDC using a LAN cable. (10/100 Mbps)
3Connects to MDC using an RS232C adapter.
4DVI: Connects to a source device using a DVI cable or
MAGICINFO IN: To use MagicInfo, make sure to connect the
5Connects to a source device using a HDMI cable or
6Connects to a PC using a DP cable.
7Connects to a PC to use the touch function.
8Connect to a USB memory device.
‑‑The USB ports on the product accept a maximum constant current of 0.5A. If the maximum value is exceeded,
USB ports may not work.
9Receives sound from a PC via an audio cable.
0Connects to the audio of a source device.
!Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal. @ Connects to MDC using an RS232C adapter.
Français
1 Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB. |
‑‑ Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 1,0 A. Si la valeur maximale est dépassée, |
les ports USB ne fonctionneront pas. |
2 Permet de se connecter à MDC via un câble LAN. (10/100 Mbit/s) |
3 Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C. |
4 DVI: Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble DVI ou |
MAGICINFO IN: Pour utiliser MagicInfo, veillez à brancher le câble |
5 Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI ou |
6 Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP. |
7 Se connecte à un PC pour pouvoir utiliser la fonction tactile. |
!Căm nguôn vao bang cam biên bên ngoai hoăc nhân tin hiêu cam biên anh sang.
@Kết nố́i với MDC bằ̀ng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C.
繁體中文
1 連接至 USB 記憶裝置。
‑‑ 本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 1.0A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
2 使用 LAN 纜線連接至 MDC。(10/100 Mbps)
3 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
4 DVI: 使用 DVI 纜線或
MAGICINFO IN: 若要使用 MagicInfo,請確保已連接
5 使用 HDMI 纜線或
6 使用 DP 纜線連接至電腦。
7連接至電腦以使用觸控功能。
8連接至 USB 記憶裝置。
‑‑ 本產品上的 USB 連接埠接受最大恆定電流 0.5A。 若超過最大值,USB 連接埠可能無法運作。
9透過音訊纜線從電腦接收聲音。
0連接至訊號源裝置的音訊。
!為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。 @ 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
ةيبرعلا
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 1
.USB ذفانم لمعت لا دق ،ةميق ىصقأ زواجت ةلاح يفو .ريبمأ 1.0 ىصقأ دحب ارمتسم ارايتً جتنملاب USB ذفانم دمتعت‑ ‑
ً
)ةيناثلا يف تياباجيم 10/100) .LANلبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا 2
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 3
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 6
.سمللا ةفيظو مادختسا لجأ نم يصخش رتويبمكب لصتي 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Speaker |
|
|
| 1 Remote sensor | ||
|
|
|
| ||||
|
|
|
| Capteur de la | |||
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
| télécommande |
2 Pen holder Support de stylo
English
1Remote sensor
Press a button on the remote control pointing at the sensor on the front of the product to perform the corresponding function.
‑‑Using other display devices in the same space as the remote control of this product can cause the other display devices to be inadvertently controlled.
2Pen holder
Keep the touch pen in place.
Français
1Capteur de la télécommande
Appuyez sur un bouton de la télécommande tout en pointant cette dernière vers le capteur situé à l'avant du produit pour exécuter la fonction correspondante.
‑‑Si vous utilisez la télécommande de ce produit dans le même espace que d'autres périphériques d'affichage, il se peut que ces derniers soient commandés par mégarde.
2Support de stylo
Maintenir le stylo tactile en place.
Português
1Sensor do telecomando
Prima um botão do telecomando apontando para o sensor localizado na parte frontal do produto para executar a função correspondente.
‑‑Se utilizar outros dispositivos de visualização no mesmo espaço do telecomando deste produto poderá vir a controlar estes outros dispositivos acidentalmente.
2Suporte para a pen
Mantenha a pen no sítio correto.
Tiếng Việt
1Cảm biến từ xa
Nhấn nút trên điều khiển từ xa trỏ vào cảm biến trên mặt trước của sản phẩm để thực hiện chức năng tương ứng.
‑‑Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển.
2Khay cắm bút
Đặt bút cảm ứng ở đúng vị trí.
繁體中文
1遙控感測器
對著產品正面的感測器按下遙控器上的按鈕,執行相對應的功能。
‑‑ 在相同地點與本產品的遙控器一併使用其他顯示裝置,可能會導致其他顯示裝置發生未能如預期受控制。
2筆架
將觸控筆置於適當位置。
ةيبرعلا
دعبُنع مكحتلا ةدحو رعشتسم 1
.ةقباطملا ةفيظولا ءارجلإ جتنملا ةمدقمب دوجوملا رعشتسملا لىإ ههيجوت عم دعبُنع مكحتلا زاهج يف رز لىع طغضا
.دصق نود ةزهجلأا هذه يف مكحتلا لىإ يدؤي دق جتنملا اذهب ةصاخلا دعبُنع مكحتلا ةدحو ةحاسم سفن يف ىرخلأا ضرعلا ةزهجأ مادختسا‑ ‑ ملقلا لماح 2
.هناكم يف سمللاب لمعي يذلا ملقلاب ظفتحا
8 Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB. |
‑‑ Les ports USB sur le produit acceptent un courant constant maximal de 0,5 A. Si la valeur maximale est dépassée, |
les ports USB ne fonctionneront pas. |
9 Permet de recevoir le son d’un ordinateur via un câble audio. |
0Connexion au signal audio d’un périphérique source.
!Permet d’alimenter la carte de capteur externe ou de recevoir le signal de capteur lumineux. @ Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
Tray
Plateau
English
1Connect to a USB memory device.
2Connects to a source device using a HDMI cable or
3Connects to a PC to use the touch function.
4If you press the QUICK MENU button while the screen is on, the screen adjustment menu appears.
5Turns the product on or off.
6Press a button on the remote control pointing at the sensor on the front of the product to perform the corresponding function.
Français
1Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
2Connexion à un périphérique source à l'aide d'un câble HDMI ou
3Se connecte à un PC pour pouvoir utiliser la fonction tactile.
4Si vous appuyez sur le bouton QUICK MENU alors que l'écran est allumé, le menu de réglage de l'écran apparaît.
5Permet d’activer ou de désactiver le produit.
6Appuyez sur un bouton de la télécommande tout en pointant cette dernière vers le capteur situé à l'avant du produit pour exécuter la fonction correspondante.
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 8
.USB ذفانم لمعت لا دق ،ةميق ىصقأ زواجت ةلاح يفو .ريبمأ 0.5 ىصقأ دحب ارمتسم ارايتً جتنملاب USB ذفانم دمتعت‑ ‑
ً
.توص لبك قيرط نع رتويبمك نم توص لابقتسا 9
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل 0
.ءوضلا رعشتسم ةراشإ لابقتسا وأ ةقاطلاب ةيجراخلا رعشتسملا ةحول دادمإ !
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا @
Português
1Ligue a um dispositivo de memória USB.
2
3
4Se premir o botão QUICK MENU com o ecrã ligado, o menu de ajustamento de ecrã aparece.
5Liga e desliga o produto.
6Prima um botão do telecomando apontando para o sensor localizado na parte frontal do produto para executar a função correspondente.
Tiếng Việt
1Kêt nối vơi thiêt bi nhơ USB.
2Kết nố́i với thiết bị nguồn tín hiệu bằ̀ng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp
3Kết nố́i với PC để sử dụng chức năng cảm ứng.
4Nếu bạn nhấn nút QUICK MENU khi màn hình đang bật, menu điều chỉnh màn hình sẽ xuất hiện.
5Bât hoăc tắt sản phẩm.
6Nhấn nút trên điều khiển từ xa trỏ vào cảm biến trên mặt trước của sản phẩm để thực hiện chức năng tương ứng.
繁體中文
1 連接至 USB 記憶裝置。
2 使用 HDMI 纜線或
3連接至電腦以使用觸控功能。
4若您在螢幕開啟時按下 QUICK MENU 按鈕,就會出現螢幕調整功能表。
5開啟或關閉產品。
6對著產品正面的感測器按下遙控器上的按鈕,執行相對應的功能。
ةيبرعلا
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 1
.سمللا ةفيظو مادختسا لجأ نم يصخش رتويبمكب لصتي 3
.ةشاشلا ليدعت ةمئاق يفتختسف ،ةشاشلا ليغشت ءانثأ QUICK MENU رز لىع طغضلاب تمق اذإ 4
.هليغشت فاقيإ وأ جتنملا ليغشت 5
.ةقباطملا ةفيظولا ءارجلإ جتنملا ةمدقمب دوجوملا رعشتسملا لىإ ههيجوت عم دعبُنع مكحتلا زاهج يف رز لىع طغضا 6