Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền | 5 |
|
|
Lưu ý an toàn | 6 |
Biểu tượng | 6 |
Làm sạch | 6 |
Lưu trữ | 7 |
Điện và an toàn | 7 |
Cài đặt | 8 |
Hoạt động | 10 |
Lưu ý khi xử̉ lí panel | 13 |
Kiểm tra các thà̀nh phần | 14 |
Các thà̀nh phần | 14 |
Cac phụ kiện được ban riêng | 15 |
|
|
Các linh kiện | 16 |
16 | |
Mặt sau | 18 |
Khóa chống trộ̣m | 19 |
Điề̀u khiể̉n từ xa | 20 |
Kết nôi Sử dụng Cap Stereo IR |
|
(được ban riêng) | 22 |
|
|
Trước khi Lắp đặt Sả̉n phẩm |
|
(Hướng dẫn Lắp đặt) | 23 |
Góc nghiêng và̀ xoay | 23 |
Thông gió | 23 |
|
|
Kích thươc | 24 |
Lăp đăt gia treo tường | 25 |
Lắp đặt gia treo tường | 25 |
Thông sô kỹ thuật của bộ gia treo tường (VESA) | 25 |
|
|
Điều khiên từ xa (RS232C) | 26 |
Kế́t nối cáp | 26 |
Kế́t nối | 29 |
Các mã điề̀u khiể̉n | 30 |
Trước khi kết nối | 39 |
Những điể̉m cần kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nối | 39 |
|
|
Kêt nôi vơi may tính | 39 |
Kết nôi bằng cap | 39 |
Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cáp DVI (Loại kỹ̃ thuậ̣t số) | 40 |
Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cáp | 40 |
Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cáp HDMI | 41 |
Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cáp DP | 41 |
|
|
Kêt nôi vơi thiêt bị video | 42 |
Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cáp | 42 |
Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cáp HDMI | 43 |
|
|
Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh | 43 |
|
|
Kết nối với Cáp LAN | 44 |
|
|
Gắn hộp mạng (được ban riêng) | 45 |
|
|
Kêt nôi vơi hộp mạng |
|
(được ban riêng) | 46 |
MagicInfo | 46 |
Thay đổi Nguồn vào | 48 |
Source | 48 |
Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC | 49 |
Cài đặt | 49 |
Gỡ bỏ | 49 |
|
|
Kêt nôi vơi MDC | 50 |
Sử dụng MDC qua |
|
(tiêu chuẩn truyền dư liệu nôi tiếp) | 50 |
Sử dụng MDC qua Ethernet | 51 |
Multi Screen | 53 |
|
|
Picture Mode | 54 |
|
|
On/Off Timer | 55 |
On Timer | 55 |
Off Timer | 55 |
Holiday Management | 56 |
|
|
Network Settings | 57 |
|
|
MagicInfo Player I | 58 |
|
|
ID Settings | 59 |
Device ID | 59 |
PC Connection Cable | 59 |
2