Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kết nối với máy tính
RGB IN
RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN
DVI IN / MAGICINFO IN
RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3
RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3
DP IN 1 (UHD 60Hz),
DP IN 2 (UHD 60Hz), DP IN 3 (UHD 30Hz)
Connecting to a Video Device Menyambung ke Perangkat Video Kết nối với thiết bị video
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3
RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3
Connecting to an Audio System
Menghubungkan Perangkat Audio
Kết nối với Hệ thống âm thanh
AUDIO OUT
Connecting the LAN Cable
Menghubungkan Kabel LAN
Kết nối với Cáp LAN
RJ45
Connecting to MDC
Menghubungkan MDC
Kết nối với MDC
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RJ45HUB
RJ45
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
English
Specifications
| Model Name | | QM85D |
| | | |
| Panel | Size (cm) | 214.7 |
| | |
| Display area (H x V) (cm) | 187.2 x 105.3 |
| |
| | | |
| Dimensions (W x H x D) (cm) | 190.34 x 109.05 x 10.51 |
| | |
| Weight (Without Stand) (kg) | 55.5 kg |
| | | |
| Synchronization | Horizontal Frequency | 30 ~ 81 kHz, 30 ~ 134 kHz (DisplayPort), 30 ~ 90 kHz (HDMI) |
| | |
| Vertical Frequency | 48 ~ 75 Hz, 56 ~ 75 Hz (DisplayPort), 24 ~ 75 Hz (HDMI) |
| |
| | | |
| | RGB Analog, DVI (Digital Visual Interface) Compliant Digital RGB |
| | | |
| Resolution | Optimum resolution | 1920 x 1080 @ 60 Hz, |
| 3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort1, DisplayPort2) |
| |
| | | |
| | Maximum resolution | 1920 x 1080 @ 60 Hz, |
| | 3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1, HDMI2, HDMI3, DisplayPort3) |
| | |
| | | |
| Maximum Pixel Clock | 148,5 MHz (Analog, Digital), 533 MHz (DisplayPort), |
| 297 MHz (HDMI) |
| | |
| | | |
| Power Supply | | AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| | Refer to the label at the back of the product as the standard voltage |
| | | can vary in different countries. |
| | | |
| | Operating | Temperature : 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
| Environmental | Humidity : 10 % ~ 80 %, non-condensing |
| |
| considerations | Storage | Temperature : -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F) |
| | Humidity : 5 % ~ 95 %, non-condensing |
| | |
| | | |
PowerSaver
| Normal Operation | | Power saving mode | |
PowerSaver | | | | Power o |
Rating | Typical | Max | (SOG Signal : Not Support the |
| DPM Mode) | |
| | | | | |
Power Indicator | Off | | | Blinking | On |
| | | | | |
Power Consumption | 450 W | 375 W | 495 W | 0.5 W | 0.5 W |
| | | | | | |
| | | | | | |
(For India Only) | | | | | | |
This product is RoHS compliant. | | | | | |
For more information on safe disposal and recycling visit our | | |
website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - | | |
18002668282, 180030008282. | | | | | |
| | | | | | |
Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
| Tên môđen | | QM85D |
| Màn hình | Kích thước (Loại (cm)) | 85 (214) |
| | |
| Vùng hiển thị (H x V) (mm) | 1872,0 x 1053,0 |
| |
| | | |
| Kích thước (R x C x S) (mm) | 1903,4 x 1090,5 x 105,1 |
| | |
| Khối lượng (không có chân đế) (kg) | 55,5 |
| | | |
| Đồng bộ hóa | Tần số quét ngang | 30 ~ 81 kHz, 30 ~ 134 kHz (DisplayPort), 30 ~ 90 kHz (HDMI) |
| Tần số quét dọc | 48 ~ 75 Hz, 56 ~ 75 Hz (DisplayPort), 24 ~ 75 Hz (HDMI) |
| |
| | | |
| | RGB Analog, DVI (Digital Visual Interface) Compliant Digital RGB |
| | | |
| Độ phân giải | Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz, |
| 3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort1, DisplayPort2) |
| | | |
| | Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz, |
| | 3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1, HDMI2, HDMI3, DisplayPort3) |
| | |
| | | |
| Xung Pixel cực đại | 148,5 MHz (Analog, Digital), 533 MHz (DisplayPort), |
| 297 MHz (HDMI) |
| | |
| | | |
| Nguồn điện | | AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| | Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu |
| | | chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. |
| | | |
| | Vận hành | Nhiệ t độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) |
| Các yếu tố | Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
| |
| môi trường | Lưu trữ | Nhiệ t độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) |
| | Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
| | |
| | | |
Trình tiết kiệm năng lượng
| Trình tiết kiệm năng | Vận hành bình thường | Chế độ tiết kiệm năng | |
| | | | Tắt nguồn |
| Đánh | Phổ | | lượng (Tín hiệu SOG : |
| lượng | Tối đa |
| Không hỗ trợ chế độ DPM) | |
| | gia | biến | |
| | | | |
| | | | | | |
| Chỉ báo nguồn | Tắt | | | Nhấp nháy | Mở |
| | | | | | |
| Lượng tiêu thụ điện | 450 W | 375 W | 495 W | 0,5 W | 0,5 W |
| năng |
| | | | | |
Bahasa Indonesia
Spesifikasi
| Nama Model | | QM85D |
| | | |
| Panel | Ukuran (Kelas (cm)) | 85 (214) |
| | |
| Area tampilan (H x V) (mm) | 1872,0 x 1053,0 |
| |
| | | |
| Dimensi (P x L x T) (mm) | 1903,4 x 1090,5 x 105,1 |
| | |
| Berat (tanpa dudukan) (kg) | 55,5 kg |
| | | |
| Sinkronisasi | Frekuensi Horizontal | 30 ~ 81 kHz, 30 ~ 134 kHz (DisplayPort), 30 ~ 90 kHz (HDMI) |
| | |
| Frekuensi Vertikal | 48 ~ 75 Hz, 56 ~ 75 Hz (DisplayPort), 24 ~ 75 Hz (HDMI) |
| |
| | | |
| | RGB Analog, DVI (Digital Visual Interface) Compliant Digital RGB |
| | | |
| Resolusi | Resolusi optimal | 1920 x 1080 @ 60 Hz, |
| 3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort1, DisplayPort2) |
| |
| | | |
| | Resolusi maksimum | 1920 x 1080 @ 60 Hz, |
| | 3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1, HDMI2, HDMI3, DisplayPort3) |
| | |
| | | |
| Clock Piksel Maksimum | 148,5 MHz (Analog, Digital), 533 MHz (DisplayPort), |
| 297 MHz (HDMI) |
| | |
| | | |
| Catu Daya | | AC 100 sampai 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
| | Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar |
| | | dapat beragam di berbagai negara. |
| | | |
| | Pengoperasian | Temperatur: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
| Pertimbangan | Kelembapan: 10 % ~ 80 %, tanpa kondensasi |
| |
| lingkungan | Penyimpanan | mperatur: -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F) |
| | Kelembapan: 5 % ~ 95 %, tanpa kondensasi |
| | |
| | | |
PowerSaver
| Pengoperasian Normal | Mode hemat daya | |
| | | | |
PowerSaver | Rating | Biasa | Maks. | (Sinyal SOG: Tidak Mendukung | Daya mati |
| Mode DPM) | |
| | | | | |
Indikator Daya | Mati | | | Berkedip | Hidup |
| | | | | |
Penggunaan Daya | 450 W | 375 W | 495 W | 0,5 W | 0,5 W |
| | | | | |
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: www.samsung.com/displaysolutions
-Download the user manual from the website for further details.
-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.
| Country | Customer Care Centre |
| Negara | Pusat Layanan Pelanggan |
| Quốc gia | Trung tâm chăm sóc khách hàng |
| | |
| AUSTRALIA | 1300 362 603 |
| | |
| CHINA | 400-810-5858 |
| | |
| HONG KONG | (852) 3698 4698 |
| | |
| INDIA | 1800 3000 8282 |
| 1800 266 8282 |
| |
| | |
| INDONESIA | 0800-112-8888 (Toll Free) |
| (021) 56997777 |
| |
| | |
| JAPAN | 0120-327-527 |
| | |
| MALAYSIA | 1800-88-9999 |
| | |
| NEW ZEALAND | 0800 SAMSUNG (0800 726 786) |
| | |
| | 1-800-10-7267864 [PLDT] |
| PHILIPPINES | 1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile] |
| | 02-4222111 [Other landline] |
| | |
| SINGAPORE | 1800-SAMSUNG (726-7864) |
| | |
| TAIWAN | 0800-32-9999 |
| | |
| THAILAND | 0-2689-3232 |
| 1800-29-3232 |
| |
| | |
| VIETNAM | 1800 588 889 |
| | |