Connecting to a PC

Menyambung ke PC

Kết nối với máy tính

RGB IN

RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN

DVI IN / MAGICINFO IN

RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN

Connecting to an Audio System Menghubungkan Perangkat Audio Kết nối với Hệ thống âm thanh

AUDIO OUT

Connecting the LAN Cable Menghubungkan Kabel LAN Kết nối với Cáp LAN

RJ45

English

Specifications

Model Name

 

QM85D

 

 

 

Panel

Size (cm)

214.7

 

 

Display area (H x V) (cm)

187.2 x 105.3

 

 

 

 

Dimensions (W x H x D) (cm)

190.34 x 109.05 x 10.51

 

 

Weight (Without Stand) (kg)

55.5 kg

 

 

 

Synchronization

Horizontal Frequency

30 ~ 81 kHz, 30 ~ 134 kHz (DisplayPort), 30 ~ 90 kHz (HDMI)

 

 

Vertical Frequency

48 ~ 75 Hz, 56 ~ 75 Hz (DisplayPort), 24 ~ 75 Hz (HDMI)

 

 

 

 

 

RGB Analog, DVI (Digital Visual Interface) Compliant Digital RGB

 

 

 

Resolution

Optimum resolution

1920 x 1080 @ 60 Hz,

3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort1, DisplayPort2)

 

 

 

 

 

Maximum resolution

1920 x 1080 @ 60 Hz,

 

3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1, HDMI2, HDMI3, DisplayPort3)

 

 

 

 

 

Maximum Pixel Clock

148,5 MHz (Analog, Digital), 533 MHz (DisplayPort),

297 MHz (HDMI)

 

 

 

 

 

Power Supply

 

AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

Refer to the label at the back of the product as the standard voltage

 

 

can vary in different countries.

 

 

 

 

Operating

Temperature : 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F)

Environmental

Humidity : 10 % ~ 80 %, non-condensing

 

considerations

Storage

Temperature : -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F)

 

Humidity : 5 % ~ 95 %, non-condensing

 

 

 

 

 

Bahasa Indonesia

Spesifikasi

Nama Model

 

QM85D

 

 

 

Panel

Ukuran (Kelas (cm))

85 (214)

 

 

Area tampilan (H x V) (mm)

1872,0 x 1053,0

 

 

 

 

Dimensi (P x L x T) (mm)

1903,4 x 1090,5 x 105,1

 

 

Berat (tanpa dudukan) (kg)

55,5 kg

 

 

 

Sinkronisasi

Frekuensi Horizontal

30 ~ 81 kHz, 30 ~ 134 kHz (DisplayPort), 30 ~ 90 kHz (HDMI)

 

 

Frekuensi Vertikal

48 ~ 75 Hz, 56 ~ 75 Hz (DisplayPort), 24 ~ 75 Hz (HDMI)

 

 

 

 

 

RGB Analog, DVI (Digital Visual Interface) Compliant Digital RGB

 

 

 

Resolusi

Resolusi optimal

1920 x 1080 @ 60 Hz,

3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort1, DisplayPort2)

 

 

 

 

 

Resolusi maksimum

1920 x 1080 @ 60 Hz,

 

3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1, HDMI2, HDMI3, DisplayPort3)

 

 

 

 

 

Clock Piksel Maksimum

148,5 MHz (Analog, Digital), 533 MHz (DisplayPort),

297 MHz (HDMI)

 

 

 

 

 

Catu Daya

 

AC 100 sampai 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar

 

 

dapat beragam di berbagai negara.

 

 

 

 

Pengoperasian

Temperatur: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F)

Pertimbangan

Kelembapan: 10 % ~ 80 %, tanpa kondensasi

 

lingkungan

Penyimpanan

mperatur: -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F)

 

Kelembapan: 5 % ~ 95 %, tanpa kondensasi

 

 

 

 

 

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

DP IN 1 (UHD 60Hz),

DP IN 2 (UHD 60Hz), DP IN 3 (UHD 30Hz)

Connecting to a Video Device Menyambung ke Perangkat Video Kết nối với thiết bị video

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

Connecting to MDC

Menghubungkan MDC

Kết nối với MDC

RS232C IN
RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RJ45HUB
RJ45

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

English

For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.

Bahasa Indonesia

Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.

Tiếng Việt

Đ￿ bi￿t chi ti￿t v￿ cách s￿ d￿ng chương trình MDC, hãy tham kh￿o Tr￿ giúp sau khi cài đ￿t chương trình. Chương trình MDC có s￿n trên trang web.

PowerSaver

 

Normal Operation

 

Power saving mode

 

PowerSaver

 

 

 

Power o￿

Rating

Typical

Max

(SOG Signal : Not Support the

 

DPM Mode)

 

 

 

 

 

 

 

Power Indicator

Off

 

 

Blinking

On

 

 

 

 

 

 

Power Consumption

450 W

375 W

495 W

0.5 W

0.5 W

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(For India Only)

 

 

 

 

 

 

This product is RoHS compliant.

 

 

 

 

 

For more information on safe disposal and recycling visit our

 

 

website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers -

 

 

18002668282, 180030008282.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiếng Việt

Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

 

QM85D

Màn hình

Kích thước (Loại (cm))

85 (214)

 

 

Vùng hiển thị (H x V) (mm)

1872,0 x 1053,0

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S) (mm)

1903,4 x 1090,5 x 105,1

 

 

Khối lượng (không có chân đế) (kg)

55,5

 

 

 

Đồng bộ hóa

Tần số quét ngang

30 ~ 81 kHz, 30 ~ 134 kHz (DisplayPort), 30 ~ 90 kHz (HDMI)

Tần số quét dọc

48 ~ 75 Hz, 56 ~ 75 Hz (DisplayPort), 24 ~ 75 Hz (HDMI)

 

 

 

 

 

RGB Analog, DVI (Digital Visual Interface) Compliant Digital RGB

 

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz,

3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort1, DisplayPort2)

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz,

 

3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1, HDMI2, HDMI3, DisplayPort3)

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148,5 MHz (Analog, Digital), 533 MHz (DisplayPort),

297 MHz (HDMI)

 

 

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệ t độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

Các yếu tố

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

 

môi trường

Lưu trữ

Nhiệ t độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

Trình tiết kiệm năng lượng

Trình tiết kiệm năng

Vận hành bình thường

Chế độ tiết kiệm năng

 

Đánh

Phổ

 

lượng (Tín hiệu SOG :

Tắt nguồn

lượng

Tối đa

Không hỗ trợ chế độ DPM)

 

 

gia

biến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ báo nguồn

Tắt

 

 

Nhấp nháy

Mở

 

 

 

 

 

 

Lượng tiêu thụ điện

450 W

375 W

495 W

0,5 W

0,5 W

năng

 

 

 

 

 

PowerSaver

 

Pengoperasian Normal

Mode hemat daya

 

 

 

 

 

 

PowerSaver

Rating

Biasa

Maks.

(Sinyal SOG: Tidak Mendukung

Daya mati

 

Mode DPM)

 

 

 

 

 

 

 

Indikator Daya

Mati

 

 

Berkedip

Hidup

 

 

 

 

 

 

Penggunaan Daya

450 W

375 W

495 W

0,5 W

0,5 W

 

 

 

 

 

 

Contact SAMSUNG WORLD WIDE

Hubungi SAMSUNG Pusat

Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE

Web site: www.samsung.com/displaysolutions

-Download the user manual from the website for further details.

-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.

-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.

Country

Customer Care Centre

Negara

Pusat Layanan Pelanggan

Quốc gia

Trung tâm chăm sóc khách hàng

 

 

AUSTRALIA

1300 362 603

 

 

CHINA

400-810-5858

 

 

HONG KONG

(852) 3698 4698

 

 

INDIA

1800 3000 8282

1800 266 8282

 

 

 

INDONESIA

0800-112-8888 (Toll Free)

(021) 56997777

 

 

 

JAPAN

0120-327-527

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

 

 

NEW ZEALAND

0800 SAMSUNG (0800 726 786)

 

 

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

PHILIPPINES

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

02-4222111 [Other landline]

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

 

 

TAIWAN

0800-32-9999

 

 

THAILAND

0-2689-3232

1800-29-3232

 

 

 

VIETNAM

1800 588 889

 

 

[QMD85-ASIA-QSG]BN68-06527G-00.indd 2

 

 

2014-07-15 �� 3:40:53