MÀN HÌNH LFD
Mục lục
Điều chỉnh màn hình
Hỗ trợ
MagicInfo Lite
Phu luc
Bản quyền
Trươc khi sư dung sản phẩm
Làm sạch
Lưu ý an toàn
Biểu tượng
Thận trong
Điện và an toàn
Lưu trữ
Cài đặt
Samsung
Hoạt động
Hoặc các công vào/ra
Không đặt vật nặng lên sản phẩm
Và có thể gây ra thương tích
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n
Chuẩ̉n bị
Thá́o gó́i bọc sả̉n phẩ̉m
Giữ cá́c rãnh để̉ thá́o hộ̣p đó́ng gó́i
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n
Các phu kiện được bán riêng
Bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232COUT PIM
Pa-nen điều khiển
Cá́c linh kiệ̣n
Phím pa-nen
Nút Mô tả
Return
Power off
Trình đơn điều khiển
Return
RJ45
Mặt sau
Cổng Mô tả
Play Modee
Điề̀u khiể̉n từ xa
Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng
Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa
Hiể̉n thị thông tin về̀ nguồn đầ̀u và̀o hiện tại
PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort
Chon Picture, Sound, Network, System hoặc
Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ xa
Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ xa
Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điều
Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêng
Khiển tư xa của bạn
Và 2 tiếp nhận
Gó́c nghiêng và̀ xoay
Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t
Thông gió́
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm
Kích thươc
Nhì̀n chí́nh diện
Tên mâu Sản phâm
Lắp đặt bộ giá treo tường
Lắp đặt giá treo tường
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường
Kế́t nố́i cá́p
Điều khiển tư xa RS232C
Cáp RS232C
Chốt Tí́n hiệu
Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệu
Cá́p mạ̣ng LAN
Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo
Female
Cap LAN chéo PC đên PC
Cap LAN trực tiêp PC đên HUB
Bộ̣ kế́t nố́i RJ45
Tí́n hiệ̣u
Kết nối
Kế́t nố́i
Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n
Cá́c mã điề̀u khiể̉n
Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển
Lệnh
Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ng
Điể̉u khiể̉n nguồn
Cà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀o
Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak
Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c Ack
Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status
Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode
Khó́a an toà̀n
Full Natural
Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video
Bậ̣t Tườ̀ng Video
Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video
WallOn Giố́ng như trên Nak
Tắt
Mẫu Tườ̀ng Video
Số thứ tự̣ Dữ̃ liệu
Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~
Những điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồn
Trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́
Kết nối vơi máy tính
Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog
Kết nối bằng cáp Hdmi
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Thận trong khi sư dung DP
Kết nối bằng cáp DP
Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista
Thay đổi Độ̣ phân giả̉i
Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP
Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows
Kết nối bằng cáp thành phần
Kết nối vơi thiết bi video
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p
Kết nối bằng cáp Hdmi
Kết nối màn hình ngoài
Kết nối vơi hệ thống âm thanh
Lắ́p PIM GIÁ́
Plug In Module
Vặ̣n cá́c ví́t đượ̣c đá́nh dấ́u rồi thá́o PIM
Đặ̣t cá́c PIM GIÁ́ như trong hì̀nh rồi vặ̣n chặ̣t cá́c ví́t
Thay đôi Nguôn vào
Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter E
Source
Intel WiDi là gì?
Điề̀u kiệ̣n sử dụng
Kế́t nố́i WiDi
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
Sử dụng MDC
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
DisplayPort daisy chain
Gỡ bỏ
Cài đặt/Gơ bo chương trình MDC
Monitor Computer
MDC là gì?
Kết nối vơi MDC
Kết nối bằng cáp LAN trưc tiếp
Sư dung MDC qua Ethernet
Kết nối bằng cáp LAN chéo
Quản lý kết nối
――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings
User Login
Auto Set ID
Tạo bản sao
Tái xư lý lệnh
Samsung MDC Unified
Bắt đầu sư dung MDC
Bố cuc màn hình chính Menu
Cảnh báo
Volume
Tùy chỉnh
Điều chỉnh màn hình
Tù̀y chọỉ̉nh
Màu
Điều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon
Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chon
Cinema Black
Kích thươc
Tính năng nâng cao
Điều chỉnh độ đậm của màu chính
Điều chỉnh độ tương phản màn hình
Nhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông
Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinh
Thiết lập hệ thống
Điều chỉnh âm thanh
Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon
Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chon
Xem PIP Size của màn hình hiện tại
Chon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nho
Chon nguôn vào PIP
Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TV
Đặt sản phẩm thành tư động bật
Thông số chung Quạt & Nhiệt độ
Chon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt
Đặt cấu hình tốc độ quạt
Khóa các nút trên thiết bi hiển thi
Bảo mật Màn hình OSD
Khóa menu trên màn hình
Clock Set
Thời gian
Pixel Shift
Chống cháy màn hình
Screen Saver
Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọn
Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dài
Nhập thông báo để hiển thi trên màn hình
Bật hoặc tắt Ticker
Bảo mật Đặt lại
Cài đặt Công cu
Options Edit Column
Chỉnh sưa cột
Xem thông tin chương trình
Monitor Window Information
Thay đôi kích thươc cưa sô
Chức năng khác
Tạo nhóm
Quản lý nhóm
Xóa nhóm
Đôi tên nhóm
Quản lý lich trình
Tạo lich trình
Chon tên nhóm và nhấp Edit
Xóa lich trình
Sưa đôi lich trình
Để sưa đôi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit
Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp Delete
Hiển thi
Hướng dẫn xử lý́ sự cố́
Sự̣ cố Giả̉i pháp
Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động
Sự̣ cố
MENUm → Picture → Picture Mode → Entere
Picture Mode
Điều chỉnh màn hình
Picture
MENUm → Picture → Entere
Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode
Chinh
Screen Adjustment
Screen Adjustment
MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere
Picture Size
Nguồn vào Picture Size
Kích thươc hình ảnh săn có của Nguôn vào
Zoom/Position
Position
Resolution Select
PC Screen Adjustment
MENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere
Auto Adjustment
Rotation
MENUm → Picture → Rotation → Entere
100
Aspect Ratio
MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere
DisplayPort
Advanced Settings
Advanced Settings
Nguồn vào Picture Mode Advanced Settings
MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere
102
White Balance
103
10p White Balance
Gamma
Motion Lighting
104
Picture Options
Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options
105
Picture Options
Colour Tone
106
Colour Temp
Digital Noise Filter
107
Film Mode
Hdmi Black Level
Motion Plus
MENUm → Picture → Reset Picture → Entere
Reset Picture
108
Dynamic Backlight
MENUm → Sound → Sound Mode → Entere
Sound Mode
Điều chỉnh âm thanh
109
110
Sound Effect
111
Sound on Video Call
MENUm → Sound → Sound on Video Call → Entere
Chọn nguồn âm thanh bạ̣n muố́n nghe trong cuộ̣c gọi video
MENUm → Sound → Speaker Settings → Entere
Speaker Settings
Auto Volume Off / Normal / Night
112
113
Reset Sound
MENUm → Sound → Reset Sound → Entere
Menu m → Network → Network Settings → Enter E
Network Settings
Mạng
114
Thủ công Network Settings
Tư động Network Settings
115
Cài đặt mạng có dây
Manually
116
Kết nối vơi Mạng không dây
Cài đặt mạng không dây
117
Thiết lập mạng Thủ công
Thiết lập mạng Tư động
118
Connection are setup and ready to use. xuất hiện
Cách thiết lập thủ công
Cách thiết lập bằng Wpspbc
Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E
Wi-Fi Direct
Network Status
119
Device Name
Soft AP
120
Sư dung chức năng AllShare Play
Multi Control
System
121
Multi Control
Time
Sleep Timer
122
Clock Set
123
On Timer
On Timer1 ~ On Timer7
Holiday Management
Off Timer
124
125
Front Logo Light
System
Menu m → System → Front Logo Light → Enter E
126
Menu Language
MENUm → System → Menu Language → Entere
Cài đặt ngôn ngư trình đơn
MENUm → System → Rotate menu → Entere
Rotate menu
127
Device Manager
Keyboard Settings
128
Device Manager
129
Eco Solution
Security
Safety Lock
130
Button Lock
Cài đặt PIP
131
Hình ảnh chính Hình ảnh phụ
MENUm → System → PIP → Entere
132
Triple Screen
133
Auto Protection Time
MENUm → System → Auto Protection Time → Entere
Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours
134
Screen Burn Protection
Pixel Shift
Screen Burn Protection
135
Timer
Timer
Immediate display
136
Side Grey
Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen
137
Ticker
MENUm → System → Ticker → Entere
Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message
138
Video Wall
Video Wall
Format
Screen Position
139
Vertical
140
Source AutoSwitch Settings
141
General
142
Auto Power
Sound Feedback
Standby Control
Temperature Control
Power On Adjustment
143
Lamp Schedule
144
Anynet+ HDMI-CEC
Anynet+ HDMI-CEC
Anynet+ HDMI-CEC
Auto Turn Off
145
Chuyển giưa các thiết bi Anynet+
No / Yes
Sự cô Giải phap có thê
146
Xư lý sư cố đối vơi Anynet+
Sự cô
147
148
Play Mode
DivX Video On Demand
Magic Clone
Reset System
149
Magic Clone
PC module power
Reset All
Synced power-on
Synced power-off
Hỗ trợ
Software Update
Contact Samsung
151
Contents Home
AllShare Play
153
Edit Name
Information
AllShare Play là gì?
AllShare Play
154
USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ
Hệ thống và đinh dạng tệp
155
Thiết bi tương thích vơi AllShare Play
156
MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere
Sư dung thiết bi USB
Kết nối thiết bi USB
Kết nối vơi PC thông qua mạng
Tính năng Background Music On và Background Music Setting
157
Sử dụng tí́nh năng AllShare Play
158
159
Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản
Sắp xếp danh sách tập tin
Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music Xêp
Phát tệp đa được chon
160
Sao chép tệp
Tạo Playlist
Tù̀y chọn My list
My list
161
162
Videos
Phát Video
Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát
Xem Ảnh hoặc Slide Show
Photos
163
Phát Music
Music
164
Tên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music
Menu Tùy chon phát Videos / Photos / Music
165
166
167
Đinh dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ
Phụ đề̀
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ
Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ
168
Các đinh dạng video được hỗ trợ
Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét
169
Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player
MagicInfo Lite
170
Nội dung
171
Rông têp Hình Mbps Fps
Mts *.divx
Video Âm thanh
172
Flash
173
Word
174
Chon Device tư thanh menu trên cùng
175
Cài đặt thời gian hiện tại
176
177
MagicInfo Lite
MagicInfo Lite player
Network schedule
Local schedule
178
Internal Auto Play
Chạy lich biểu được tạo trong Local Schedule Manager
USB Device Auto Play
179
Đăng ký Local schedule
180
Local Schedule Manager
181
Chon Content để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát
Chon Duration
Duration
Sưa đôi Local schedule
182
Chọn lịch biể̉u cục bộ̣ mà̀ bạ̣n muố́n xó́a và̀ chọn Delete
183
Xóa Local schedule
Chạy Local schedule
184
Dưng Local schedule
Chon Stop
Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thi
185
Xem chi tiết của Local schedule
Thiết bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp
186
Sao chép Local schedule
Chon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite
Content manager
187
Sao chép nội dung
Xóa nội dung
188
Server Network Settings
Settings
189
Active / Passive
190
Xem chi tiết của nội dung đang chạy
191
Khi nội dung đang chạy
Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect
Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / Movie
192
Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy
Đinh dạng tệp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player
MagicInfo Premium S
193
Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player
Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe
194
195
Flash Power Point
Play và Network schedule Được tạo ra
196
Têp mâu
Tệp mâu và tệp LFD.lfd
197
Lich biểu mạng đa khung hình
Khác
198
199
Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ
200
201
MagicInfo Premium S
MagicInfo Premium S Player
Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player
Template Player
202
203
204
205
206
207
208
209
Bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp
210
Template Manager
211
Đăng ký mâu
Chon Create trong màn hình Template Manager
Message
212
Select sound or background music
213
Chỉ̉ định Storage và̀ thay đổi Template Name. Chon OK
214
Chon nội dung mà bạn muốn sao chép
215
Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối vơi mạng
216
Manual / Auto
217
Copy Deployed Folders
218
219
220
MagicInfo Videowall S
Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player
Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S
Video
221
Khả dung
222
Giơi hạn
Reset
Default Storage
MagicInfo Videowall S
223
224
225
Hướng dẫn xử lý́ sự cố́
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
226
Not Optimum Mode được hiên thị
Kiể̉m tra những mục sau đây
Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC
Điều chỉnh Brightness và Contrast
227
Và̀ Sharpness
228
Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal
229
Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh
230
Đổi Sound Mode
Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa
Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n
Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi
231
Không thể thiết lập kết nối WiDi
Ra điệ̣n từ khá́c
232
Sự̣ cố khác
233
Menu PIP không khả̉ dụ̣ng
Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source
Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên
234
Đầ̀u và̀o âm thanh
Tự độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng Streo
235
Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i
Hoi & Đáp
236
237
Bios Setup trên PC
Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?
Trên má́y tí́nh
Thông số chung
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
238
Tên môđen
239
Biên Gia Có PIM
Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng
240
241
Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước
242
243
Phu luc
Hãy liên hệ̣ Samsung World Wide
244
245
246
247
248
249
250
0685 88 99
251
0800 300
0211
Không phải lỗi sản phẩm
252
Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
253
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
254
Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?
Tránh hiện tượng lưu ảnh
Time
255
256
Pending. DTS, the Symbol, & DTS and the Symbol together are
License
257
Thuậ̣t ngữ