Chương 12
Cac thông số kỹ̃ thuật
––Kich thước
––Vù̀ng hiể̉n thị
H
Thông sô chung
Tên môđen |
| QM75F | QM98F |
|
|
|
|
Màn hình | Kích thươc | Loại 75 (74,5 inch / 189,34 cm) | Loại 98 (97,5 inch / 247,7 cm) |
|
|
|
|
| Vùng hiển thị̣ | 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) | 2158,848 mm (H) x 1214,352 mm (V) |
|
|
|
|
Nguồ̀n điện |
|
| |
|
| Hãy tham khả̉o nhãn ở phía sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
Các yếu tố môi | Vân hành | Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
trườ̀ng |
| * Khi lắ́p đặ̣t phầ̀n vỏ ngoà̀i, đả̉m bả̉o duy trì̀ nhiệ̣t độ̣ bên trong không quá́ 40 °C. |
V |
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣ |
|
| |
| Lưu trư | Nhiệt độ: |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ̣ |