6

Thông tin bổ sung

 

6-1

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

F2080

F2380

Tấm Panel

Kích thước

20,0 cm (51 cm)

23,0 cm (58,4 cm)

 

 

Vùng hiển thị

442,8 mm (Ngang) X 249,075 mm (Dọc)

509,76 mm (Ngang) X 286,74 mm (Dọc)

 

 

Mật độ pixel

0,2768 mm (Ngang) X 0,2768 mm (Dọc)

0,2655 mm (Ngang) X 0,2655 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

31~75 kHz

31~81 kHz

 

 

Chiều dọc

56~75 Hz

 

Màu sắc hiển th

16,7 M

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1600 x 900 @ 60 Hz (RB)

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

Độ phân giải tối đa

1600 x 900 @ 60 Hz (RB)

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

RGB Tuần tự, DVI (Giao diện Hình ảnh Số)

Tín hiệu vào, Kết thúc

0,7 Vp-p ±5 %

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp 0,8 V)

 

Xung Pixel cực đại

138 MHz (Analog, Digital)

164 MHz (Analog,Kỹ thuật số)

Nguồn điện

 

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 60/50 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

 

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, Có thể tách rời

Kích thước (RxSxC) / Trọng lượng (Chân đế

474,1 x 61,6 x 288,9 mm (Không có

545,0 x 66,2 x 323,8 mm (Không có

đơn)

 

 

chân đế)

chân đế)

 

 

 

474,1 x 197,0 x 357,6 mm / 5,5 kg (Có

545,0 x 216,0 x 476,5 mm / 6,3 kg (Có

 

 

 

chân đế)

chân đế)

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

Nghiêng

 

 

-1˚ ~ 20˚

 

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị Lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1