6

Thông tin bổ sung

6-1

Các đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

B2230HN

 

 

 

 

Tấm LCD

 

Kích thước

21,53 inches (54 cm)

Panel

 

 

màn hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (Ngang) x 268,11 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (Ngang) x 0,24825 mm (Dọc)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30~81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56~75 Hz

 

 

 

 

màu sắc

 

16,7 triệu

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

Tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

Tối đa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RGB tuần tự, DVI (Cổng HDMI)

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp

 

 

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

 

 

Xung Pixel cực đại

148,500MHz (Analog, Digital)

 

 

 

Điện áp Nguồn

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo

 

 

 

 

quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu) /

523,8 x 350,6 x 67,8 mm (Không có chân đế) / 4,66 kg

Trọng lượng

 

523,8 X 416,7 X 197,0 mm (Có chân đế) / 4,91 kg

 

 

 

 

 

 

 

Cơ cấu lắp VESA

 

75 mm x 75 mm

 

 

 

Nghiêng

 

0˚ ~ 20˚ (±1˚)

 

 

 

Điều kiện môi

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

Loại B (Thiết bị thông tin truyền thông sử dụng tại gia đình)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1

Page 55
Image 55
Samsung LS22PTESF/XV manual Thông tin bổ sung, Các đặc tính kỹ thuật, TÊN Model