![](/images/backgrounds/362234/362234-079x1.png)
Đặc tính kỹ thuật
Chế độ hiển thị | Tần số quét | Tần số quét | Xung pixel | Phân cực đồng |
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | (MHz) | bộ (H/V) |
VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 X 960 | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 X 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1680 X 1050 | 64,674 | 59,883 | 119,000 | +/- |
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét ngang | |
|
| Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh | |
|
| trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một Chu kỳ quét | |
|
| ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét ngang là Tần số quét | |
|
| ngang. Đơn vị: kHz | |
|
| Tần số quét dọc | |
|
| Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh | |
|
| nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người | |
|
| dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần số quét dọc hay Tần | |
|
| số Làm tươi. Đơn vị: Hz | |
Tổng quan |
|
| |
|
|
|
|
| Tổng quan |
|
|
|
|
|
|
| Tên Model | SyncMaster T220 | |
| Bảng LCD |
|
|
|
|
|
|
| Kích thước | 22 inch (55 cm) | |
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 473,76 mm (Ngang) x 296,1 mm (Dọc) | |
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,282 mm (Ngang) x 0,282 mm (Dọc) | |
| Đồng bộ hóa |
|
|
|
|
|
|
| Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz | |
|
|
|
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |
| Màu sắc hiển thị |
|
|
|
|
|
|
| 16,7 triệu |
|
|
| Độ phân giải |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối ưu | 1680 X 1050@60 Hz | |
|
|
|
|
| Độ phân giải tối đa | 1680 X 1050@60 Hz |
Tín hiệu vào, Kết thúc
RGB Analog, DVI(Giao diện Hình ảnh Kỹ thuật Số) Tương thích Kỹ thuật số RGB
0,7
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG
78