7 Thiết lập và khôi phục
3
4
5
Nhấn [ | ] để di chuyển đến Menu Transparency và nhấn [ |
|
| ] trên sản phẩm. Màn hình | |||||||
|
| ||||||||||
sau đây sẽ xuất hiện. |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| SETUP&RESET |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ECO Saving |
| Off |
|
|
|
|
| ||
|
| Menu Transparency |
|
|
|
|
| ||||
|
| On |
|
|
|
|
| ||||
|
| Language | English |
|
|
|
|
| |||
|
| PC/AV Mode | PC |
|
|
|
|
| |||
|
| Auto Source | Manual |
|
|
|
|
| |||
|
| Display Time | 20 sec |
|
|
|
|
| |||
|
| Key Repeat Time | Acceleration |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| Return | Move | Enter |
|
|
|
| |||
Ấn [ | ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [ |
|
| ]. |
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7.3Language
Cài đặt ngôn ngữ trình đơn.
z
z
Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính.
7.3.1 Thay đổi Language
1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấn [ MENU] để hiển thị màn hình menu tương ứng.
2 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ |
|
| ] trên sản phẩm. | |||
|
| |||||||
3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Language và nhấn [ |
|
| ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ | |||
|
| |||||||
| xuất hiện. |
|
|
|
|
|
|
|
SETUP&RESET
|
|
|
| 'HXWVFK |
|
| ||
|
| ECO Saving |
| (QJOLVK |
|
| ||
|
|
| (VSDxRO |
|
| |||
|
|
|
|
|
| |||
|
| Menu Transparency | )UDQoDLV |
|
| |||
|
| Language | ,WDOLDQR |
|
| |||
|
| 0DJ\DU |
|
| ||||
|
| PC/AV Mode | 3ROVNL |
|
| |||
|
| 3RUWXJXrV |
|
| ||||
|
| Auto Source | ƧNJLjLjǁƿǀ |
|
| |||
|
|
|
| 6YHQVND |
|
| ||
|
| Display Time | 7UNoH |
|
| |||
|
| Key Repeat Time |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| Return | Move | Enter | ||||
4 Ấn [ | ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [ |
|
| ]. |
| |||
|
|
|
5Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7 Thiết lập và khôi phục 61