7 Thiết lập và khôi phục
3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Display Time và nhấn [ |
|
|
|
|
| ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây | |||||
|
|
|
|
| |||||||||
| sẽ xuất hiện. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| SETUP&RESET |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ECO Saving |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Menu Transparency | Off |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Language | English |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| PC/AV Mode | PC |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Auto Source | 5 sec |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Display Time | 10 sec |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Key Repeat Time | 20 sec |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| 200 sec |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Return | Move |
|
|
|
|
| Enter |
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
4 | Ấn [ | ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [ |
|
| ]. |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
5 Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7.7Key Repeat Time
Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn.
7.7.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time
1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấnMENU ] để hiển thị màn hình menu tương ứng.
2 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ |
|
|
| ] trên sản phẩm. | ||
|
| |||||||
3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Key Repeat Time và nhấn [ |
|
|
|
|
| ] trên sản phẩm. Màn hình sau |
|
|
|
|
| ||||
| đây sẽ xuất hiện. |
|
|
|
|
|
|
4
5
SETUP&RESET |
|
|
|
| |
ECO Saving |
|
| ▶ | ||
Menu Transparency | Off |
|
| ||
Language | English |
|
| ||
PC/AV Mode | PC |
|
| ||
Auto Source |
|
|
| ||
Acceleration |
|
| |||
Display Time | 1 sec |
|
| ||
Key Repeat Time | 2 sec |
|
| ||
No Repeat |
|
| |||
|
|
|
| ||
Return | Move | Enter | |||
zCó thể chọn Acceleration, 1 sec, or 2 sec. Nếu No Repeat được chọn, một lệnh sẽ chỉ đáp ứng một lần khi nhấn một nút.
Ấn [ | ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [ |
|
| ]. |
|
|
Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
7 Thiết lập và khôi phục 64