3-5 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển)
Menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển) Cấu trúc
| MENU CHÍNH |
|
| MENU PHỤ |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| PICTURE | Brightness | Contrast | Sharpness | MagicBright | Picture Mode |
|
|
| ||||||
|
|
|
| Coarse | Fine | Response Time | HDMI Black Level |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| COLOR | MagicColor | Red | Green | Blue | Color Tone |
|
|
| ||||||
|
|
|
| Color Effect | Gamma |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| SIZE & | Image Size | Menu | Menu | ||
|
|
| ||||||
POSITION |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Reset | Menu | Language | LED On/Off | LED Brightness |
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| Transparency |
|
|
|
SETUP&RESET |
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Off Timer On/Off | Off Timer Setting | Auto Source | PC/AV Mode | Display Time |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Customized Key |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |
INFORMATION |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PICTURE
| <Tín hiệu máy PC> | <Tín hiệu AV> | |
|
|
|
|
MENU |
|
| PHẦN MÔ TẢ |
|
|
|
|
Brightness |
| Điều khiển độ sáng của màn hình. |
|
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicBright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic | |
|
| Contrast>. |
|
|
|
| |
Contrast |
| Điều chỉnh độ tương phản của các hình ảnh được hiển thị trên màn hình | |
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicBright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic | |
|
| Contrast>. |
|
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicColor> được cài đặt ở chế độ <Full> hoặc chế | |
|
| độ <Intelligent>. |
|
|
|
| |
Sharpness |
| Điều chỉnh sự rõ nét của các chi tiết hình ảnh hiển thị trên màn hình | |
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicBright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic | |
|
| Contrast>. |
|
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicColor> được cài đặt ở chế độ <Full> hoặc chế | |
|
| độ <Intelligent>. |
|
|
|
|
|
Sử dụng sản phẩm |