10 Các thông số kỹ thuật

10.1Thông số chung (S22E360H / S22E390H / S22E391H / S22E393H / S22E395H PLUS)

Tên môđen

S22E360H / S22E390H / S22E391H / S22E393H /

S22E395H PLUS

 

 

 

 

 

Màn hình

Kích thước

21,5 Inch (54 cm)

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x 268,11 mm (V)

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V)

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

 

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

Kích thước

Không có chân đế

519,06 x 327,7 x 70,08 mm / 3,05 kg

(DxRxC) /

 

 

Có chân đế

519,06 x 391,68 x 167,46 mm / 3,55 kg

Trọng lượng

 

 

 

Các yếu tố

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

môi trường

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 80