10 Các thông số kỹ thuật
10.3Thông số chung (S27E360F / S27E360H / S27E390H / S27E391H / S27E393H / S27E395H PLUS)
Tên môđen | S27E360F | S27E360H / S27E390H / S27E391H / | ||
S27E393H / S27E395H PLUS | ||||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Màn hình | Kích thước | 27 Inch (68 cm) |
| |
|
|
| ||
| Vùng hiển thị | 597,9 mm (H) x 336,3 mm (V) | ||
|
|
| ||
| Mật độ pixel | 0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V) | ||
|
|
|
| |
Nguồn điện |
| AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz | ||
|
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu | ||
|
| chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | ||
|
|
|
| |
Kích thước | Không có chân | 626,0 x 377,2 x 70,8 mm / 4,58 kg | ||
(DxRxC) / | đế |
|
| |
Trọng lượng |
|
| ||
Có chân đế | 626,0 x 452,9 x 181,9 mm / 5,14 kg | |||
|
|
|
| |
Bản gắn tường VESA | 75 mm x 75 mm |
| ||
|
| (được sử dụng với |
| |
|
| Giá treo chuyên |
| |
|
| dụng (Tay đỡ).) |
| |
|
|
|
| |
Các yếu tố | Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F) | ||
môi trường |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ | ||
|
| |||
|
|
| ||
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | ||
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ | ||
|
|
|
|
Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
Panel Dot (Điểm ảnh)
Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
10 Các thông số kỹ thuật 82