Trong chế độ AV
|
|
| Picture |
|
|
|
|
| Set to an | |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| optimum picture |
|
|
|
| SAMSUNG |
| Dynamic |
|
|
| |
|
|
|
| MAGICBright |
|
|
|
| quality suitable | |
|
|
|
| Brightness |
| Standard |
|
|
| for the working |
|
|
|
| Contrast |
| Movie |
|
|
| environment. |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| Sharpness |
| Custom |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| Color |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| SAMSUNG |
|
| Off |
| ||
|
|
|
| MAGICUpscale |
|
|
| |||
|
|
|
| HDMI Black Level |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Return |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khi tí́n hiệ̣u bên ngoà̀i đượ̣c kế́t nố́i với cổng HDMI/DP và̀ PC/AV Mode đượ̣c cà̀i đặ̣t về̀ AV, MAGICSAMSUNGBright có́ 4 chế́ độ̣ cà̀i đặ̣t hì̀nh ả̉nh tự độ̣ng (Dynamic, Standard, Movie và̀ Custom) đượ̣c cà̀i đặ̣t từ trước tạ̣i nhà̀ má́y sả̉n xuấ́t.
Bạ̣n có́ thể̉ kí́ch hoạ̣t mộ̣t trong bố́n chế́ độ̣ Dynamic, Standard, Movie hoặ̣c Custom. Bạ̣n có́ thể̉ chọ̣n Custom để̉ má́y tự độ̣ng chuyể̉n sang chế́ cà̀i đặ̣t hì̀nh ả̉nh riêng củ̉a bạ̣n.
•• | Dynamic: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y sẽ̃ xem đượ̣c hì̀nh ả̉nh sắ́c né́t hơn ở̉ chế́ độ̣ Standard. |
•• | Standard: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi môi trường quanh mà̀n hì̀nh có́ á́nh sá́ng. Chế́ độ̣ nà̀y cũ̃ng cung cấ́p hì̀nh |
| ả̉nh sắ́c né́t. |
•• | Movie: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi môi trường quanh mà̀n hì̀nh tố́i. Chế́ độ̣ nà̀y sẽ̃ tiế́t kiệ̣m điệ̣n và̀ giả̉m bớt sự |
| mỏi mắ́t khi xem. |
•• | Custom: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi bạ̣n muố́n chỉ̉nh hì̀nh ả̉nh theo ý́ muố́n. |
4 | Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. |
5 | Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p. |
31