-- Tầ̀n số́ qué́t ngang
Thời gian để̉ qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i với cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.
-- Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c
Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chuc lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tư nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mơi" và được biểu thi bằng Hz.
Độ̣ phân giả̉i | Tần số quét ngang | Tần số quét dọc | Xung Pixel | Phân cực đồ̀ng bộ̣ |
| (kHz) | (Hz) | (MHz) | (H/V) |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 720 | 45,000 | 60,000 | 74,250 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1600 x 900 RB | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1680 x 1050 | 65,290 | 59,954 | 146,250 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1920 x 1080 | 67,500 | 60,000 | 148,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
75