![](/images/new-backgrounds/1274823/274823135x1.webp)
Chương 10
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
-Kích thươc
-Vù̀ng hiể̉n thị
H
V
-Kí́ch thước (R x C x S)
S
Thông số chung
Tên môđen |
| S24E510C | |
|
|
| |
Màn hình | Kích thươc | Loại 24 (23,5 Inch / 59 cm) | |
|
|
| |
| Vùng hiển thị | 521,39 mm (H) x 293,28 mm (V) | |
|
|
| |
| Mậ̣t độ̣ pixel | 0,27156 mm (H) x 0,27156 mm (V) | |
|
|
| |
Kí́ch thước (R x C x S) / | Không có́ chân đế́ | 547,6 x 323,4 x 57,0 mm / 3,3 kg | |
Trọ̣ng lượng |
|
| |
Có́ chân đế́ | 547,6 x 417 x 181,6 mm / 4,0 kg | ||
| |||
|
|
| |
Xung Pixel cực đạ̣i |
| 148,5 MHz (HDMI) | |
|
|
| |
Nguồ̀n điện |
| AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz | |
|
| Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c | |
|
| gia khá́c nhau. | |
|
|
| |
Đầu kế́t nối tí́n hiệu |
| ||
|
|
|
C
R
68