Chương 10

Cac thông số kỹ thuậ̣t

Thông sô chung

Tên môđen

S25HG50FQ*

S27HG50QQ*

 

 

 

Kích thươc

Loại 25 (24,5 inch / 62,2 cm)

Loại 27 (26,9 inch / 68,4 cm)

 

 

 

Vùng hiển thị̣

543,74 mm (H) x 302,62 mm (V)

596,74 mm (H) x 335,66 mm (V)

 

 

 

Mậ̣t độ̣ pixel

0,2832 mm (H) x 0,2802 mm (V)

0,2331 mm (H) x 0,2331 mm (V)

 

 

 

Xung Pixel cực đạ̣i

HDMI1: 297 MHz

HDMI1: 241,5 MHz

 

HDMI2: 346,5 MHz

HDMI2: 590 MHz

 

DisplayPort: 346,5 MHz

DisplayPort: 590 MHz

 

 

Nguồ̀n điện

AC 100 - 240 V - (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

 

Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau

 

ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tí́n hiệu

HDMI, DisplayPort

 

 

 

 

Điều kiên môi trường

Vận hanh

 

 

Nhiệt độ: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)

 

 

Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣

 

Lưu trư

Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ̣

――Cắ́m và̀ Chạ̣y

Có́ thể̉ lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh nà̀y và̀ sử̉ dụ̣ng vớ́i bấ́t kỳ̀ hệ̣ thố́ng Cắ́m và̀ Chạ̣y tương thí́ch nà̀o. Trao đổ̉i dữ̃ liệ̣u hai chiề̀u giữ̃a mà̀n hì̀nh và̀ hệ̣ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh. Lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh đượ̣c tiế́n hà̀nh tự̣ độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có́ thể̉ tù̀y chỉnh cà̀i đặ̣t lắ́p đặ̣t nế́u muố́n.

――Panel Dot (Điể̉m ả̉nh)

Do đặ̣c tí́nh củ̉a quá́ trì̀nh sả̉n xuấ́t sả̉n phẩ̉m nà̀y, có́ gầ̀n 1 điể̉m ả̉nh trên mộ̣t triệ̣u (1ppm) có́ thể̉ sá́ng hơn hoặ̣c tố́i hơn trên bả̉ng điề̀u khiể̉n LCD. Điề̀u nà̀y không ả̉nh hưở̉ng đế́n hiệ̣u suấ́t hoạ̣t độ̣ng củ̉a sả̉n phẩ̉m.

――Cá́c thông số́ kỹ̃ thuậ̣t trên đây có́ thể̉ thay đổ̉i nhằ̀m cả̉i tiế́n chấ́t lượ̣ng mà̀ không thông bá́o trướ́c. ――Đây là̀ thiế́t bị kỹ̃ thuậ̣t số́ Nhó́m B.

――Để̉ xem thông số́ kỹ̃ thuậ̣t chi tiế́t củ̉a thiế́t bị, hãy truy cậ̣p trang web củ̉a Samsung Electronics.

47