Chỉ̉ mục |
|
|
| A |
|
| Auto Source | 49 |
|
|
|
| B |
|
| Bản quyền | 5 |
| Bả̉o đả̉m không gian lắ́p đặ̣t | 6 |
| Blue | 42 |
| Brightness | 37 |
|
|
|
| C |
|
| Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t | |
| trướ́c | 60 |
| Cá́c linh kiệ̣n | 15 |
| Các phụ kiện được bán riêng | 14 |
| Cá́c thà̀nh phầ̀n | 14 |
| Các yêu cầu trước khi liên hệ với | |
| Trung tâm dịch vụ khách hàng | |
| của Samsung | 56 |
| Câu hình Brightness và Contrast | |
| trong Màn hình Ban đầu | 54 |
| Câu hình Color Mode trong màn | |
| hình bắt đầu | 52 |
| Câu hình Volume trong màn hình | |
| bắt đầu | 53 |
| Color Mode | 40 |
| Color Temp. | 42 |
| Contrast | 38 |
D
Display Time | 49 |
Dynamic Contrast | 37 |
E
Eco Saving | 47 |
G
Gamma | 43 |
Green | 41 |
H
HDMI Black Level | 39 |
Hoi & Đáp | 58 |
45 |
I
Image Size | 44 |
INFORMATION | 52 |
K
Kết nối Sản phẩm với máy tính làm
USB HUB | 33 |
Kết nối và sử dụng máy tính | 31 |
Kết nối với thiết bị video | 36 |
Key Repeat Time | 50 |
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n | 13 |
L
Làm sạch | 7 |
Language | 48 |
Liên hệ̣ SAMSUNG |
|
WORLDWIDE | 62 |
Lưu ý an toàn | 6 |
M
Menu | 46 |
Menu Transparency | 47 |
Menu | 46 |
MHL (Liên kết độ phân giải cao | |
dành cho di động) | 28 |
MultiScreen | 55 |
O
Off Timer On/Off | 50 |
Off Timer Setting | 51 |
68