Chương 04
Thiêt lập màn hình
Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng.
Chú́ng tôi đã cung cấ́p mô tả̉ chi tiế́t củ̉a từ̀ng chức năng. Tham khả̉o sả̉n phẩ̉m củ̉a bạ̣n để̉ biế́t chi tiế́t. Các chưc năng hiện có có thể thay đổi tùy theo kiểu sản phẩm. Tham khảo sản phẩm thực tế.
Brightness
Điề̀u chỉ̉nh độ̣ sá́ng chung củ̉a hì̀nh ả̉nh. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m cho hì̀nh ả̉nh trông sá́ng hơn.
――Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Eco Saving Plus đang bật.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
|
|
| PICTURE |
|
|
|
| Adjust the | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| brightness level. |
|
|
|
| Brightness | 100 |
| |||
|
|
|
|
| Values closer | ||||
|
|
|
| Contrast |
| 75 |
| to 100 mean a | |
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| Sharpness |
|
| 60 |
| brighter screen. |
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| Eye Saver Mode |
|
| Off |
| |
|
|
|
| Game Mode |
|
| Off |
| |
|
|
|
| SAMSUNG |
|
| Custom |
| |
|
|
|
| MAGICBright |
|
|
| ||
|
|
|
| SAMSUNG |
|
| Off |
| |
|
|
|
| MAGICAngle |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
――Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
Contrast
Điề̀u chỉ̉nh độ̣ tương phả̉n giữ̃a cá́c đố́i tượ̣ng và̀ nề̀n. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m tăng độ̣ tương phả̉n là̀m cho đố́i tượ̣ng trông rõ hơn.
――Tùy chọn này không có sẵn khi MAGICSAMSUNGBright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
Sharpness
Là̀m cho đường viề̀n đố́i tượ̣ng rõ hơn hoặ̣c mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m cho đường viề̀n đố́i tượ̣ng rõ hơn.
――Tùy chọn này không có sẵn khi MAGICSAMSUNGBright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGUpscale ở trong Mode1 hoặc Mode2.
――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.
22