TIẾNG VIỆT

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT

SAMSUNG luôn cố gắng cải tiến thiết bị của mình. Do đó các thông số mẫu mã cũng như hướng dẫn sử dụng sẽ được thay đổi mà không được thông báo.

Mẫu lò

ME83X

 

 

Nguồn điện

230 V ~ 50 Hz

 

 

Mức tiêu thụ năng lượng

 

Vi sóng

1150 W

 

 

Công suất ra

100 W / 800 W (IEC-705)

 

 

Tần số hoạt động

2450 MHz

 

 

Magnetron

OM75S (31)

 

 

Phương pháp làm mát

Động cơ quạt làm mát

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

Bên ngoài

489 x 275 x 338 mm

Khoang lò

330 x 211 x 324 mm

 

 

Thể tích

23 lít

 

 

Trọng lượng

 

Tịnh

khoảng 12,0 kg

 

 

20

BẠN CÓ THẮC MẮC HOẶC Ý KIẾN?

 

QUỐC GIA

 

GỌI ĐIỆN THOẠI

 

HOẶC TRUY CẬP TRANG WEB CỦA CHÚNG TÔI TẠI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

AUSTRALIA

 

1300 362 603

 

www.samsung.com/au

 

NEW ZEALAND

 

0800 SAMSUNG (0800 726 786)

 

www.samsung.com/nz

 

CHINA

 

400-810-5858

 

www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

 

HONG KONG

 

(852) 3698 4698

 

www.samsung.com/hk (Chinese)

 

 

 

www.samsung.com/hk_en (English)

 

 

 

 

 

 

INDIA

 

1800 3000 8282

 

www.samsung.com/in

 

 

1800 266 8282

 

 

 

 

 

 

 

 

INDONESIA

 

0800-112-8888 (Toll Free)

 

www.samsung.com/id

 

 

021-5699-7777

 

 

 

 

 

 

 

 

JAPAN

 

0120-327-527

 

www.samsung.com

 

 

MALAYSIA

 

1800-88-9999

 

www.samsung.com/my

 

 

 

 

1-800-10-7267864 [PLDT]

 

www.samsung.com/ph

 

PHILIPPINES

 

1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]

 

 

 

02-4222111 [Other landline]

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SINGAPORE

 

1800-SAMSUNG(726-7864)

 

www.samsung.com/sg

 

 

 

 

 

 

 

 

THAILAND

 

0-2689-3232

 

www.samsung.com/th

 

 

1800-29-3232

 

 

 

 

 

 

 

 

TAIWAN

 

0800-329-999

 

www.samsung.com/tw

 

VIETNAM

 

1 800 588 889

 

www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

Mã số: DE68-04055D-02

ME83X_XSV_DE68-04055D-02_VN.indd 20

2013-09-30 �� 5:21:57

Page 20
Image 20
Samsung ME83X/XSV manual CÁC Thông SỐ KỸ Thuật