Các thông số của sản phẩm
Các thông số của hệ thống có thể khác nhau tùy vào từng mẫu máy. Để biết được các thông số chi tiết, hãy tham khảo catalo của sản phẩm.
CPU | Vi xử lý Intel ATOM™ | |
|
| |
Bộ nhớ chính | Loại thẻ nhớ: DDR3 SODIMM | |
|
| |
Chipset chính | Intel NM10 Express | |
|
| |
Ổ cứng | 7mmH SATA HDD | |
|
| |
Đồ họa | Intel GMA 3150 (Internal) | |
|
| |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: | |
Độ ẩm: 5~90% khi cất giữ, 20~80% khi làm việc | ||
| ||
|
| |
Hiệu điện thế làm việc | 100 - 240VAC | |
|
| |
Tầ̀n số | 50/60Hz | |
|
| |
Nguồn ra | 40W | |
|
| |
Hiệu điện thế ra | 19VDC 2.1A(40W) | |
|
|
Các thành phầ̀n tùy chọn có thể không được cung cấp hoặc các thành phầ̀n khác được cung cấp cho bạn có thể tùy vào mẫu máy tính của bạn.
Các thông số của hệ thống có thể sẽ được thay đổi mà không cầ̀n phải thông báo.
78