Quick Setup Guide
Guide d’installation rapide
SBB-SSF
Checking the Components
Verification des composants
Quick Setup Guide | Warranty card | Regulatory guide |
Guide d’installation rapide | (Not available in some locations) | Guide réglementaire |
| Carte de garantie | |
| (Non disponible dans certains pays) | |
| - | |
| + | |
| - | |
| + | |
Power cord | Batteries | Remote Control |
Cordon d’alimentation | (Not available in some locations) | Télécommande |
| Batteries | |
| (Non disponible dans certains pays) | |
DP cable | AC/DC adapter | IR blaster cable |
Câble DP | Adaptateur CA/CC | Câble Blaster IR |
Velcro | | RS232C(IN) adapter | Rubber (x 2) |
Velcro | | Adaptateur RS232C(IN) | Caoutchouc (x 2) |
Screw (M4 L8) (x 5) | Screw (M4 L8 B-Type) (x 4) | |
Vis (M4 L8) | (x 5) | Vis (M4 L8 Type B) (x 4) | |
Reverse Side
Face arrière
English
1View the power status of the Signage Player Box.
2Power on or off the Signage Player Box.
3Connect to the IR blaster cable.
4Connect to a USB memory device.
5Connects to MDC using an RS232C adapter.
6Connects to the audio of a source device.
7Connects to a source device using a HDMI cable or HDMI-DVI cable.
8Connects to a PC using a DP cable.
9Connects to another display device, using a DP cable.
0Use the DVI cable or HDMI-DVI cable to connect the Signage Player Box to the display device. ! Connects to MDC using a LAN cable.
@ Connects to the AC/DC adapter.
# Connect to an SD memory card.
Français
1Affiche le statut d’alimentation de la console Signage.
2Permet de mettre la console Signage sous ou hors tension.
3À connecter au câble Blaster IR.
4Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.
5Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
6Connexion au signal audio d’un périphérique source.
7Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI ou HDMI-DVI.
8Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP.
9Permet de se connecter à un autre périphérique d’affichage via un câble DP.
Tiếng Việt
1Xem trạng thái nguồn của Đầu đọc Signage.
2Bật hoặc tắt Đầu đọc Signage.
3Kết nối với cáp IR Blaster.
4Kêt nôi vơi thiêt bi nhơ USB.
5Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C.
6Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tín hiệu.
7Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI.
8Kêt nôi vơi PC băng cap DP.
9Kết nối với một thiết bị hiển thị khác bằng cáp DP.
0Sử dụng cáp DVI hoặc HDMI-DVI để kết nối Đầu đọc Signage với thiết bị hiển thị. ! Kêt nôi vơi MDC băng cap LAN.
@ Đấu nối với bộ điều hợp nguồn AC/DC.
# Kết nối với thẻ nhớ SD.
繁體中文
1 檢查 Signage 播放盒的電源狀態。
2 開啟或關閉 Signage 播放盒的電源。
3 連接至 IR Blaster 纜線。
4 連接至 USB 記憶裝置。
5 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
6連接至訊號源裝置的音訊。
7使用 HDMI 纜線或 HDMI-DVI纜線連接至訊號源裝置。
8使用 DP 纜線連接至電腦。
9使用 DP 纜線連接至其他顯示裝置。
‑‑The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
‑‑Download the user manual from the website for further details. http://www.samsung.com/displaysolutions
‑‑La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
‑‑Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries.
BN68-08215E-01
English
Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.
The pictures may look different from the actual components.
Français
S’il manque le moindre composant, contactez le revendeur auprès duquel vous avez acheté le produit.
Les représentations peuvent ne pas correspondre aux composants.
Português
Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja componentes em falta.
As imagens podem ter um aspeto diferente dos componentes reais.
Tiếng Việt
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu.
Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế.
繁體中文
如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 圖片看起來可能和實際元件不盡相同。
ةيبرعلا
.تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا
.ةيلعفلا تانوكملا نع ةفلتخم روصلا ودبت دق
0Utilisez le câble DVI ou le câble HDMI-DVI pour connecter la console Signage au périphérique d’affichage. ! Permet de se connecter à MDC via un câble LAN.
@ Se connecte à l’adaptateur CA/CC.
# Permet de se connecter à une carte mémoire SD.
Português
1Veja o estado da alimentação do leitor Signage.
2Liga ou desliga o leitor Signage.
3Para ligar o cabo de transmissor de IR.
4Ligue a um dispositivo de memória USB.
5Liga-se a um MDC utilizando um adaptador RS232C.
6Liga-se ao áudio de um dispositivo de entrada.
7Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo HDMI ou HDMI-DVI.
8Liga-se a um PC através de um cabo DP.
9Liga-se a outro dispositivo de visualização através de um cabo DP.
0Utilize o cabo DVI ou HDMI-DVI para ligar o leitor Signage ao dispositivo de visualização. ! Liga-se ao MDC através de um cabo LAN.
@ Liga-se ao transformador de CA/CC.
# Ligue a um cartão de memória SD.
0 使用 DVI 纜線或是 HDMI-DVI纜線將 Signage 播放盒連接至顯示裝置。
!使用 LAN 纜線連接至 MDC。 @ 連接至電源供應器。
# 連接 SD 記憶卡。
ةيبرعلا
.Signage لغشم قودنصل ةقاطلا ةلاح ضرع 1
.هليغشت فاقيإ وأ Signage لغشم قودنص ليغشت 2
.)IR blaster( ءارمحلا تحت ةعشلأا ربكم لباكب لاصتلاا 3
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 4
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 5
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل 6
.HDMI-DVI لباك وأ HDMI لباك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل 7
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 8
.DP لبك مادختساب رخآ ضرع زاهجب ليصوتلا 9
.ضرعلا زاهجب Signage لغشم قودنص ليصوتل HDMI-DVI لبك وأ DVI لبك مدختسا 0
.LAN لبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا !
.رمتسملا رايتلا/ددرتملا رايتلا لوحمبّ زاهجلا ليصوتل مدختسيُ @
.SD ةركاذ ةقاطب ليصوت #
English
To install the Signage Player Box inside the product, ensure it is installed by a technician who is trained to install and disassemble the product.
*Ensure the vents ( A ) are not blocked by an object.
*If you mount this Signage Player Box on your display device, the Samsung Ultra Slim WallMount (WMN1000*/ WMN2000*) cannot be used.
Français
Tiếng Việt
Để lắp Đầu đọc Signage bên trong sản phẩm, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được lắp bởi kỹ thuật viên có chuyên môn tháo lắp.
*Đảm bảo cac lỗ thông gió ( A ) không bị vật che kín.
*Nếu bạn lắp Đầu đọc Signage này vào thiết bị hiển thị, thì không thể sử dụng Thiết bị gắn tường siêu mỏng của
Samsung (WMN1000*/WMN2000*).
繁體中文
English
Use a DP or DVI cable to connect the DISPLAY OUT or DVI OUT port on the Signage Player Box to the display device.
*Press SOURCE on the remote control provided with the display device to change the input source to MagicInfo.
*To view media in UHD resolution, use the supplied DP cable.
‑‑ The device may generate heat during operation. Need caution.
Français
Utilisez un câble DP ou DVI pour connecter le port DISPLAY OUT ou le port DVI OUT sur la console Signage au périphérique d’affichage.
*Appuyez sur SOURCE de la télécommande fournie avec le périphérique d’affichage pour changer la source d’entrée sur MagicInfo.
*Pour visualiser le support en résolution UHD, utilisez le câble DP fourni.
‑‑ L’appareil peut générer de la chaleur pendant le fonctionnement. Soyez prudent.
Tiếng Việt
Sử dụng cáp DP hoặc DVI để kết nối cổng DISPLAY OUT hoặc DVI OUT trên Đầu đọc Signage với thiết bị hiển thị.
*Nhấn SOURCE trên điều khiển từ xa đi kèm với thiết bị hiển thị để thay đổi nguồn vào thành MagicInfo.
*Để xem nội dung phương tiện ở độ phân giải UHD, hãy sử dụng cáp DP được cung cấp.
‑‑ Thiết bị có thể tạo ra nhiệt trong quá trình vận hành. Cần phải thận trọng.
繁體中文
使用 DP 或是 DVI 纜線將 Signage 播放盒上的 DISPLAY OUT 或 DVI OUT 連接埠連接到顯示裝置。
*在顯示裝置隨附的遙控器上按下 SOURCE,將輸入來源變 更為 MagicInfo。
*若要以 UHD 解析度檢視媒體,請使用隨附的 DP 纜線。 ‑‑ 此裝置可能在操作期間產生熱量。 需要注意。
| Area | Customer Care Centre |
| ALGERIA | 3004 |
| ANGOLA | 917 267 864 |
| AUSTRALIA | 1300 362 603 |
| BAHRAIN | 8000-GSAM (8000-4726) |
| BANGLADESH | 09612300300 |
| 08000300300 (Toll free) |
| |
| BURUNDI | 200 |
| CAMBODIA | +855-23-993232 |
| CAMEROON | 67095-0077 |
| COTE D’ IVOIRE | 8000-00-77 |
| DRC | 499999 |
| EGYPT | 08000-7267864 |
| 16580 |
| |
| GHANA | 0800-100-077 |
| HONG KONG | 3698 4698 |
| INDIA | 1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free) |
| INDONESIA | 021-56997777 |
| 08001128888 |
| |
| IRAN | 021-8255 [CE] |
| IRAQ | 80010080 |
| ISRAEL | *6963 |
| JORDAN | 0800-22273 |
| 06 5777444 |
| |
| Area | Customer Care Centre |
| | |
| MOROCCO | 080 100 22 55 |
| | |
| MOZAMBIQUE | 847267864 |
| | |
| MYANMAR | +95-1-2399-888 |
| | |
| NEPAL | 18000910113 |
| | |
| NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
| | |
| NIGERIA | 0800-726-7864 |
| | |
| OMAN | 800-SAM CS (800-72627) |
| | |
| PAKISTAN | 0800-Samsung (72678) |
| | |
| | 1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free] |
| PHILIPPINES | 1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile] |
| | 02- 422-2111 [Standard Landline] |
| | |
| QATAR | 800-CALL (800-2255) |
| | |
| RWANDA | 9999 |
| | |
| SAUDI ARABIA | (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP) |
| | |
| SENEGAL | 800-00-0077 |
| | |
| SINGAPORE | 1800-SAMSUNG (726-7864) |
| | |
| SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) |
| | |
| SRI LANKA | 0117540540 |
| 0115900000 |
| |
| | |
| SUDAN | 1969 |
| | |
| SYRIA | 962 5777444 |
| | |
| TAIWAN | 0800-329999 |
| | |
| TANZANIA | 0800 780 089 |
Pour installer la console Signage à l’intérieur du produit, assurez-vous que son installation est effectuée par un technicien formé au montage et démontage du produit.
* Assurez-vous que les aérations ( | A | ) ne sont pas bloquées |
par un objet. | | |
*Si vous montez cette console Signage sur votre périphérique d’affichage, la monture ultra fine Samsung
(WMN1000*/WMN2000*) ne peut pas être utilisée.
若要在本產品內安裝 Signage 播放盒,請務必由受過安 裝與拆卸本產品訓練的技師來安裝。
*請確定通風口 ( A ) 未受到物件的封鎖。
*如果您在自己的顯示裝置上安裝此 Signage 播放盒,
將無法使用三星超薄壁掛支架 (WMN1000*/WMN2000*)。
| Português | ةيبرعلا |
| Utilize um cabo DP ou DVI para ligar a porta DISPLAY | DVI OUT وأ DISPLAY OUT ذفنم ليصوتل DVI وأ DP لبك مدختسا |
| OUT ou DVI OUT no leitor Signage ao dispositivo de | .ضرعلا زاهجب Signage لغشم قودنص يف دوجوملا |
| visualização. | عم رفوتملا دعب نع مكحتلا زاهجب دوجوملا SOURCE رزلا لىع طغضا * |
| * Prima SOURCE no telecomando fornecido com o | .MagicInfo لىإ لخدلا ردصم رييغتل ضرعلا زاهج |
| dispositivo de visualização para alterar a fonte de entrada | .قفرملا DP لبك مدختسا ،UHD ةقدب طئاسولا ضرعل * |
| para MagicInfo. |
| .هيبنتلا مزلي .ليغشتلا ءانثأ زاهجلا ةرارح ةجرد عفترت دق‑ ‑ |
| * Para ver conteúdos multimédia em resolução UHD, |
| KENYA | 0800 545 545 |
| | |
| KUWAIT | 183-CALL (183-2255) |
| | |
| LAOS | +856-214-17333 |
| | |
| LEBANON | 961 1484 999 |
| 1299 |
| |
| | |
| MACAU | 0800 333 |
THAILAND | 0-2689-3232, 1800-29-3232 |
| |
TUNISIA | 80 1000 12 |
| |
U.A.E | 800-SAMSUNG (800 - 726 7864) |
| |
UGANDA | 0800 300 300 |
| |
VIETNAM | 1800 588 889 |