Bắt đầu
S Pen
|
| Nút S Pen |
|
|
| |
| Đầu bút S Pen |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| Nhíp |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| |||
Tên |
|
| Chức năng | |||
|
|
| • | Sử dụng S Pen để viết, vẽ hoặc thực hiện các thao tác chạm trên | ||
Đầu bút S Pen |
|
| màn hình. | |||
| • | Lướt S Pen qua các mục trên màn hình để truy cập các tính năng | ||||
|
|
| ||||
|
|
|
| S Pen khác, như Phím Không chạm và tính năng xem không chạm. | ||
|
|
|
|
| ||
|
|
| • | Lướt S Pen qua màn hình và nhấn nút S Pen để hiển thị các tính | ||
Nút S Pen |
|
|
| năng lệnh không chạm. | ||
|
| • | Trong khi nhấn và giữ nút S Pen, hãy kéo S Pen qua các mục để | |||
|
|
| ||||
|
|
|
| chọn chúng. | ||
|
|
|
|
| ||
Nhíp |
|
| • | Tháo đầu bút S Pen bằng nhíp khi thay thế đầu bút. | ||
|
|
|
|
|
|
|
10