| Danh mục | Hoạt động | Video | Âm | Hinh |
|
| nhac | anh |
| |||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Bắt đầ̀u chiếu |
|
|
|
|
|
| slide / Dừng chiếu | Ban cóthểbăt đầu hoăc dừng trinh chiêu. |
|
| > |
|
| slide |
|
|
|
|
|
|
| Ban cóthểchon tôc độtrinh chiêu trong khi đang |
|
|
|
|
| Tôc độ trì̀nh chiêu | trinh chiêu. Ngoai ra, cóthểsửdung nút |
|
| > |
|
|
| π (Rew) hoăc µ (FF) trên điêu khiên từ xa. |
|
|
|
|
| Bậ̣t nhạ̣c nền | Bạn có thể bắt đầ̀u hoặc dừ̀ng nhạc nền. |
|
| > |
|
|
|
|
|
|
|
|
◀ | Cài đặt nhạ̣c nền | Bạn có thể cài đặt và chọn nhạc nền khi xem tập |
|
| > | ▶ |
tin ảnh hoặc trình chiếu. |
|
| ||||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| Zoom | Bạn có thể phóng to hình ảnh trong chế độ toàn |
|
| > |
|
| màn hình. |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| Xoay | Bạn có thể xoay hình ảnh. |
|
| > |
|
|
|
|
|
|
|
|
NN Nhấn nú́t INFO trong khi chọn một tên thiết bị sẽ hiển thị thông tin về thiết bị được chọn.
NN Nhấn nú́t INFO trong khi chọn một tên tập tin sẽ hiển thị thông tin về tập tin được chọn.