07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

Thông số kỹ thuật

Tên sản phẩm

UA49MU7000 / UA49MU8000

 

UA55MU7000 / UA55MU8000

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

 

Kích thước màn hình (Đường chéo)

123 cm

 

138 cm

Âm thanh (Đầu ra)

40 W

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

 

Thân máy

109.03 x 63.41 x 5.53 cm

 

122.61 x 71.05 x 5.48 cm

Có chân đế

109.03 x 70.62 x 24.61 cm

 

122.61 x 78.27 x 24.61 cm

Trọng lượng

 

 

 

 

Không có chân đế

14.3 kg

 

17.4 kg

Có chân đế

14.7 kg

 

17.9 kg

Tên sản phẩm

UA65MU7000 / UA65MU8000

 

UA75MU7000/UA75MU8000

 

 

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

 

Kích thước màn hình (Đường chéo)

163 cm

 

 

189 cm

Âm thanh (Đầu ra)

40 W

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

144.51 x 83.43 x 5.47 cm

 

167.84 x 97.13 x 5.96 cm

Thân máy

 

Có chân đế

144.51 x 91.33 x 28.96 cm

 

167.84 x 105.94 x 35.42 cm

Trọng lượng

 

 

 

 

Không có chân đế

23.4 kg

 

37.2 kg

Có chân đế

24.1 kg

 

38.1 kg

Tên sản phẩm

UA82MU7000/UA82MU8000

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

 

Kích thước màn hình (Đường chéo)

207 cm

 

Âm thanh (Đầu ra)

40 W

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

183.01 x 105.40 x 6.18 cm

Thân máy

Có chân đế

183.01 x 114.61 x 38.73 cm

Trọng lượng

 

 

 

 

Không có chân đế

43.9 kg

 

Có chân đế

44.9 kg

 

Trang - 19