Vấn đề | KIỂM TRA |
Nước bị rò rỉ ở đầu nối ống cấp | Liệu lưới lọc trên đầu nối ống cấp nước có bị chất bẩn bít kín |
nước. | hay không? |
| Dùng bàn chải đánh răng chà sạch lưới lọc. |
| Nước có bị cúp hay không? |
| Nếu bị cúp nước, hãy khóa vòi nước và tắt máy giặt. |
Máy phát ra tiếng ồn và rung mạnh | Kiểm tra xem đồ giặt có được san đều trong máy giặt hay |
trong khi vắt. | không. |
| San đều quần áo trong máy giặt rồi khởi động lại. |
Kiểm tra xem máy giặt có được đặt trên nền phẳng và cứng chắc hay không.
Đặt máy giặt cân bằng.
Chốt khóa ở các chân máy có bị lỏng hay không?
Điều chỉnh các chân máy để cân bằng máy.
Máy giặt có bị chất đầy các đồ vật không cần thiết xung quanh hay không?
Dọn sạch các thứ không cần thiết xung quanh máy.
đặc tính kỹ thuật
WA10V*, WA11V*
MỨC TIÊU THỤ | GIẶT | 470 W |
| CAO | 77 ℓ | |
|
|
| TRUNG |
| ||
ĐIỆN | VẮT | 280 W |
| 64 ℓ | ||
MỨC | BÌNH | |||||
|
|
|
| |||
KÍCH THƯỚC (mm) |
| R601xS654xC968 | NƯỚC TIÊU | THẤP | 55 ℓ | |
| CHUẨN | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
TRỌNG LƯỢNG |
| 41 kg |
| CỰC | 43 ℓ | |
|
| THẤP | ||||
|
|
|
|
| ||
ÁP LỰC NƯỚC |
| 0,05~0,78 MPa | NƯỚC SỬ DỤNG | 212 ℓ | ||
| (0,5 ~ 8,0 kg . f/cm2) | |||||
|
|
|
|
|
| |
KIỂU GIẶT |
| Kiểu đảo | TỐC ĐỘ VẮT |
| 720 | |
|
| vòng/phút | ||||
|
|
|
|
| ||
WA12V*, WA13V* |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
MỨC TIÊU THỤ | GIẶT | 470 W |
| CAO | 83 ℓ | |
|
|
| TRUNG |
| ||
ĐIỆN | VẮT | 280 W |
| 76 ℓ | ||
MỨC NƯỚC | BÌNH | |||||
|
|
|
| |||
KÍCH THƯỚC (mm) |
| R601xS654xC993 | TIÊU CHUẨN | THẤP | 55 ℓ | |
TRỌNG LƯỢNG |
| 41 kg |
| CỰC | 43 ℓ | |
|
| THẤP | ||||
|
|
|
|
| ||
ÁP LỰC NƯỚC |
| 0,05~0,78 MPa | NƯỚC SỬ DỤNG | 227 ℓ | ||
| (0,5 ~ 8,0 kg . f/cm2) | |||||
|
|
|
|
|
| |
KIỂU GIẶT |
| Kiểu đảo | TỐC ĐỘ VẮT |
| 720 | |
|
| vòng/phút | ||||
|
|
|
|
|
đặc tính kỹ thuật _23
tậ ỹthu ính kc tđặ06