|
|
| 03 |
Cách đặt Loa | Tín hiệu Thử |
| Thiết |
|
| ||
giữa Lý tưởng |
|
| lập |
| Settings |
| |
| Speaker Setting |
|
|
| Speaker Size |
|
|
| Sound Edit |
|
|
| Delay Time |
|
|
| Test Tone | : On | ▶ |
Cách đặt Loa sau | Select | Return | |
| |||
Lý tưởng | Move | Select | Return |
|
|
|
Đặt tất cả các loa trong vòng tròn này. | Sử dụng tính năng Tín hiệu Thử để kiểm tra kết nô |
Df: Khoảng cách so với Loa trước | của loa. |
Dc: Khoảng cách so với Loa giữa | ~ Bấm các nút+ để chọnON (BẬT). |
Dr: Khoảng cách so với Loa sau | ~ Tín hiệu Thử sẽ được gửi đi theoPhíat ứ tự |
| trước Bên trái➞ Giữa➞ Phía trước Bên |
Thiết lập Loa giữa | phải➞ Phía sau Bên phải➞ Phía sau Bên |
trái➞ Siêu trầm. |
Để dừng tín hiệu thử, bấmENTERnút.
Nếu khoảng cách của Dc bằng hoặc dài hơn khoảng
cách của Df trong hình, đặt chế độ là 0ms. DRC (Nén Dải tần Động) Hoặc, thay đổi cài đặt theo bảng.
Khoảng
cách giữa 0.00m 0.34m 0.68m 1.06m 1.40m 1.76m Df và Dc
Thời gian | 00 ms 01 ms 02 ms 03 ms 04 ms 05 ms |
Trễ |
|
Tính năng này làm cân bằng phạm vi giữa âm
thanh to nhất và âm thanh nhỏ nhất. Bạn có thể sử dụng chức năng này để thưởng thức âm thanh Dolby Digital khi xem phim ở âm lượng thấp vào
ban đêm.
~Bạn có thể chọn tắt, 2/8, 4/8, 6/8 hoặc Đầy đủ.
Thiết lập Loa sau |
|
|
|
|
|
| ||||||
Nếu khoảng cách của Dc bằng hoặc dài hơn khoảng | ||||||||||||
cách của Dr trong hình, đặt chế độ là 0ms. |
| Đồng bộ hoá video và âm thanh có thể không | ||||||||||
| khớp với TV kỹ thuật số. | |||||||||||
Hoặc, thay đổi cài đặt theo bảng. |
|
|
| |||||||||
|
|
| Nếu xảy ra đồng bộ hoá, hãy điều chỉnh thời gian | |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| trễ âm thanh để khớp với video | |
Khoảng |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| ~ Bạn có thể đặt thời gian trễ âm thanh trong | |||
cách giữa | 0.00m | 1.06m | 2.11m | 3.16m | 3.62m | 5.29m |
| |||||
Dr và Dc |
|
|
|
|
|
|
|
|
| khoảng từ 0 mSec đến 300 mSec. Đặt thời gian | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| trễ âm thanh về trạng thái tối ưu. | |
Thời gian |
| 00 ms | 03 ms | 06 ms | 09 ms | 12 ms | 15 ms | |||||
|
|
|
| |||||||||
Trễ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| HDMI AUDIO (ÂM THANH HDMI) |
| |
✎LƯU Ý |
|
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
| Có thể Bật/Tắt tín hiệu âm thanh được truyền qua | ||||||
` Vớ | i |
|
| PL II (Dolby Pro Logic II), thời gian trễ |
| Cáp HDMI. | ||||||
|
| |||||||||||
|
|
~ On (Bật): Cả tín hiệu video và âm thanh được
` Với
~ Off (Tắt):Video chỉ được truyền qua cáp kết nối HDMI và âm thanh chỉ được phát ra
qua loa sản phẩm.
Vietnamese 25