Samsung HT-C455/XSS, HT-C453N/XSS 40Hz~160Hz, Kích thước R x C x S Sau 90 x 104.5 x 68.5 mm

Page 39

HT-C450N

 

 

Hệ thống loa

 

hệ thống loa 5.1ch

 

 

 

Trước

Sau

Giữa

Siêu trầm

 

 

 

 

 

Trở kháng

3 Ω

3 Ω

3 Ω

3 Ω

 

 

Dải tần

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

40Hz~160Hz

 

 

Mức áp suất âm thanh đầu86dB/W/Mra

86dB/W/M

86dB/W/M

88dB/W/M

Loa

 

Đầu vào định mức

83W

83W

83W

85W

 

Đầu vào tối đa

166W

166W

166W

170W

 

 

 

Trước : 90 x 141.5 x 68.5 mm

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S)

Sau : 90 x 104.5 x 68.5 mm

 

 

 

 

Giữa : 360 x 74.5 x 68.5 mm

 

 

 

 

 

Siêu trầm : 155 x 350 x 285 mm

 

 

 

Trọng lượng

Trước : 0.58 Kg, Giữa : 0.57 Kg

 

 

 

Sau : 0.4 Kg, Siêu trầm : 3.8 Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HT-C453N

 

Hệ thống loa

 

hệ thống loa 5.1ch

 

 

Trước

Sau

Giữa

 

Siêu trầm

 

 

 

 

Trở kháng

3 Ω

3 Ω

3 Ω

 

3 Ω

 

Dải tần

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

 

40Hz~160Hz

 

Mức áp suất âm thanh đầu ra

86dB/W/M

86dB/W/M

 

88dB/W/M

 

 

86dB/W/M

 

Loa

Đầu vào định mức

83W

83W

83W

 

85W

Đầu vào tối đa

166W

166W

166W

 

170W

 

 

Trước : 90 x 1200 x 119 mm(giá đơ ̃:250 x 250)

 

 

Kích thước (R x C x S)

Sau : 84 x 104.5 x 68.5 mm

 

 

 

 

Giữa : 360 x 74.5 x 68.5 mm

 

 

 

 

 

Siêu trầm : 155 x 350 x 285 mm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trọng lượng

Trước : 2.77 Kg, Giữa : 0.57 Kg

 

 

Sau : 0.4 Kg, Siêu trầm : 3.8 Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HT-C455N

 

Hệ thống loa

 

 

hệ thống loa 5.1ch

 

Trước/Sau

 

Giữa

Siêu trầm

 

 

 

 

Trở kháng

3 Ω

 

3 Ω

3 Ω

 

Dải tần

140Hz~20KHz

 

140Hz~20KHz

40Hz~160Hz

 

Mức áp suất âm thanh đầu 86dB/W/Mra

 

86dB/W/M

88dB/W/M

Loa

Đầu vào định mức

83W

 

83W

85W

Đầu vào tối đa

166W

 

166W

170W

 

 

 

 

Trước/Sau 90: x 1200 x 119 mm (giá đơ ̃:250 x 250)

 

Kích thước (R x C x S)

Giữa 360: x 74.5 x 68.5 mm

 

 

 

Siêu trầm 155: x 350 x 285 mm

 

 

Trọng lượng

Trước/Sau: 2.77 Kg, Giữa : 0.57 Kg

 

 

Siêu trầm : 3.8 Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

06 Thông tin Khác

Vietnamese 39

Image 39
Contents Hệ thống Rạp chiếu ph Kỹ thuật số Tại nhà Cảnh báo an toàn Thông tin An toànPhòng ngừa Phụ kiệnKiểm tra các phụ kiện đi kèm bên dưới Cầm đĩa Bảo quản ĐĩaSử dụng và Bảo quản Đĩa Thông tin An toàn Bắt đầu Kết nối Thiết lập Mục lụcThông tin Khác Chức năng Cơ bản Chức năng Nâng caoBắt đầu Biểu Thuật Định nghĩa Tượng NgữLoại đĩa Mã vùng Khu vực Đĩa CD-R Jpeg Loại đĩa có thể phát được Đĩa CD-R MP3Không sử dụng các loại đĩa sau Loại đĩa và Định dạng ĐĩaĐĩa DVD±R/±RW, CD-R/RW Định dạng được Hỗ trợ DivXĐịnh dạng Video được Hỗ trợ Phiên bản được Hỗ trợ Định dạng tệp được Hỗ trợ Lưu ý về kết nối USBMô tả Panen trướcKết nối anten FM Panen sauKết nối giắc Đầu vào Video của TV Video in với giắc VIDEOnàyBộ điều khiển từ xa Tổng quan về Bộ điều khiển Từ xa~ Ví dụ Đối với TV Samsung Cài đặt Bộ điều khiển Từ xaCurtis MatesKết nối Thành phần Loa Thành phần Loa Loa Lắp ghépKết nối Loa Lắp đặt Loa trên Kệ có ngăn Kết nối LoaChỉ HT-C453N Loa trước Chỉ HT-C455N Loa trước/sau Kết nối Video Out Đầu ra Video với TV của bạn Cách 1 HDMiCách 2 Component Video Cách 3 Composite VideoSử dụng Anynet+HDMI-CEC Chức năng Tự động Dò tìmI HDMKết nối Anten FM Anten FM được cung cấpCáp âm thanh không được cung cấp AUX Kết nối Thành phần Tương tự Bên ngoàiOPTiCAL Quang Kết nối Thành phần Số Bên ngoài Kết nối âm thanh từ các Thành phần bên ngoàiChọn Định dạng Video Thiết lậpHiển thị Tỷ lệ khung hình của TVĐộ phân giải BD WiseÂm thanh Cài đặt LoaTín hiệu Thử Thiết lập Loa giữaThiết lập Loa sau Đăng ký DivXR Bộ tối ưu hoá EQXếp loại của Cha mẹ Cài đặt Ban đầuPhát đĩa Phát đĩa Audio CD CD-DA/MP3/WMA Chức năng Cơ bảnChức năng Bảo vệ Màn hình/Tiết` Kiệm Điện của TVChức năng Xoay Tìm kiếm Tiến/LùiBỏ qua Cảnh/Bài hát Phát chậmTrong khi mở, bấm nút Disc Phát Từng bước Sử dụng Menu Tiêu ̀đêChức năng Bỏ qua 5 Phút Sử dụng Menu ĐĩaPhát lạiPhát lại A-B Phát lại DVD/DivXPhát lại CD/MP3 Ngữ âm thanh mong muốn Hiển thị Thông tin ĐĩaMenu Tools CôNG CỤ Bấm các nút+ hoặc nút số để chọn ngônChức năng Chú thích Chọn Ngôn ngữ Phụ đềChức năng Góc xem Chế độÂm thanhSố/EQ Kết nối Micrô Chọn Mono/StereoNghe Đài Sử dụng các nút trên sản phẩmPhát các Tệp Phương tiện sử Chức năng USB Sao chép CDBấm nútCD RiPPiNG Xử lý sự cố Thông tin KhácDanh sách mã quốc gia Hdmi Thông số kỹ thuật40Hz~160Hz Kích thước R x C x S Sau 90 x 104.5 x 68.5 mmKích thước R x C x S Sau 84 x 104.5 x 68.5 mm Samsung Liên hệ Samsung World WideAH68-02313J
Related manuals
Manual 41 pages 1.12 Kb Manual 41 pages 6.43 Kb