Samsung HT-C455N/XSS, HT-C455/XSS, HT-C453N/XSS manual Thông số kỹ thuật, Hdmi

Page 38

Thông tin Khác

Thông số kỹ thuật

 

 

Trọng lượng

 

2.6 Kg

 

Thông tin chung

Kích thước

 

430 (R) x 60 (C) x 290 (S) mm

 

Phạm vi Nhiệt độ Hoạt động +5°C~+35°C

 

 

Phạm vi Độ ẩm Hoạt động

 

10 % đến 75 %

 

 

 

Tỷ số tín hiệu/tạp nhiễu

 

70 dB

 

Bộ dò FM

Độ nhạy thích hợp

 

10 dB

 

 

 

Biến dạng toàn phần

 

0.5 %

 

 

 

 

 

Tốc độ Đọc: 3.49 ~ 4.06 m/giây.

 

 

 

DVD (Đĩa Đa năng Kỹ thuật số)

 

 

 

 

 

Thời gian Phát Ước tính (Đĩa một mặt, Đĩa một lớp): 135 phút.

Đĩa

CD: 12 cm (ĐĨA COMPACT)

 

Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây.

 

 

Thời gian Phát Tối đa: 74 phút

 

 

 

 

 

 

CD: 8cm (ĐĨA COMPACT)

 

Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây.

 

 

 

 

Thời gian Phát Tối đa: 20 phút

 

 

 

 

 

 

Composite Video

 

480i(576i)

 

 

 

 

1 kênh: 1.0 Vp-p (tải 75 Ω)

 

 

 

 

Đầu ra Video

 

 

480i(576i)

 

Component Video

 

Y : 1.0 Vp-p (tải 75 Ω)

 

 

 

 

 

 

 

Pr : 0.70 Vp-p (tải 75 Ω)

 

 

 

 

 

 

 

 

Pb : 0.70 Vp-p (tải 75 Ω)

 

Video/Âm thanh

HDMI

 

1080p, 1080i, 720p, 480p(576p)

 

 

 

Đầu ra loa trước

 

83W x 2(3Ω)

 

 

 

Đầu ra loa giữa

 

83W(3Ω)

 

 

 

Đầu ra loa sau

 

83W x 2(3Ω)

 

Bộ khuếch đại

Đầu ra loa siêu trầm

 

85W(3Ω)

 

 

 

Dải tần

 

20Hz~20KHz

 

 

 

 

 

 

Tỷ số S/N

 

65dB

 

 

 

Độ tách kênh

 

60dB

 

 

 

Độ nhạy đầu vào

 

(AUX)400mV

 

*: Thông số kỹ thuật danh định

-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.

-Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.

-Thiết kế và thông số kỹ thuật sẽ thay đổi mà không cần thông báo trước.

-ối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm sản phẩm.

38 Vietnamese

Image 38
Contents Hệ thống Rạp chiếu ph Kỹ thuật số Tại nhà Thông tin An toàn Cảnh báo an toànKiểm tra các phụ kiện đi kèm bên dưới Phòng ngừaPhụ kiện Sử dụng và Bảo quản Đĩa Cầm đĩaBảo quản Đĩa Mục lục Thông tin An toàn Bắt đầu Kết nối Thiết lậpChức năng Cơ bản Chức năng Nâng cao Thông tin KhácLoại đĩa Mã vùng Khu vực Bắt đầuBiểu Thuật Định nghĩa Tượng Ngữ Loại đĩa và Định dạng Đĩa Loại đĩa có thể phát được Đĩa CD-R MP3Không sử dụng các loại đĩa sau Đĩa CD-R JpegĐịnh dạng Video được Hỗ trợ Phiên bản được Hỗ trợ Đĩa DVD±R/±RW, CD-R/RWĐịnh dạng được Hỗ trợ DivX Lưu ý về kết nối USB Định dạng tệp được Hỗ trợPanen trước Mô tảVIDEOnày Panen sauKết nối giắc Đầu vào Video của TV Video in với giắc Kết nối anten FMTổng quan về Bộ điều khiển Từ xa Bộ điều khiển từ xaCài đặt Bộ điều khiển Từ xaCurtis Mates ~ Ví dụ Đối với TV SamsungKết nối Kết nối Loa Thành phần LoaThành phần Loa Loa Lắp ghép Chỉ HT-C453N Loa trước Chỉ HT-C455N Loa trước/sau Lắp đặt Loa trên Kệ có ngănKết nối Loa Cách 3 Composite Video Cách 1 HDMiCách 2 Component Video Kết nối Video Out Đầu ra Video với TV của bạnChức năng Tự động Dò tìmI HDM Sử dụng Anynet+HDMI-CECAnten FM được cung cấp Kết nối Anten FMKết nối âm thanh từ các Thành phần bên ngoài AUX Kết nối Thành phần Tương tự Bên ngoàiOPTiCAL Quang Kết nối Thành phần Số Bên ngoài Cáp âm thanh không được cung cấpThiết lập Chọn Định dạng VideoBD Wise Tỷ lệ khung hình của TVĐộ phân giải Hiển thịCài đặt Loa Âm thanhThiết lập Loa sau Tín hiệu ThửThiết lập Loa giữa Cài đặt Ban đầu Bộ tối ưu hoá EQXếp loại của Cha mẹ Đăng ký DivXRKiệm Điện của TV Chức năng Cơ bảnChức năng Bảo vệ Màn hình/Tiết` Phát đĩa Phát đĩa Audio CD CD-DA/MP3/WMAPhát chậm Tìm kiếm Tiến/LùiBỏ qua Cảnh/Bài hát Chức năng XoaySử dụng Menu Đĩa Phát Từng bước Sử dụng Menu Tiêu ̀đêChức năng Bỏ qua 5 Phút Trong khi mở, bấm nút DiscPhát lại CD/MP3 Phát lạiPhát lại A-BPhát lại DVD/DivX Bấm các nút+ hoặc nút số để chọn ngôn Hiển thị Thông tin ĐĩaMenu Tools CôNG CỤ Ngữ âm thanh mong muốnChế độÂm thanh Chọn Ngôn ngữ Phụ đềChức năng Góc xem Chức năng Chú thíchSố/EQ Sử dụng các nút trên sản phẩm Chọn Mono/StereoNghe Đài Kết nối MicrôBấm nútCD RiPPiNG Phát các Tệp Phương tiện sửChức năng USB Sao chép CD Thông tin Khác Xử lý sự cốDanh sách mã quốc gia Thông số kỹ thuật HdmiKích thước R x C x S Sau 84 x 104.5 x 68.5 mm 40Hz~160HzKích thước R x C x S Sau 90 x 104.5 x 68.5 mm Liên hệ Samsung World Wide SamsungAH68-02313J
Related manuals
Manual 41 pages 1.12 Kb Manual 41 pages 6.43 Kb