|
|
| 01 |
Đĩa DVD±R/±RW, | ~ Không thể phát các phần có tỷ lệ khung hình cao khi | ||
|
| phát tệp DivX. | Bắt |
~ Không hỗ trợ các bản cập nhật phần mềm cho |
| ||
| ~ | Vì sản phẩm này chỉ cung cấp các định dạng ma | |
những định dạng không tương thích. (Ví dụ: QPEL, | đầu | ||
GMC, độ phân giải cao hơn 800 x 600 pixel, v.v...) |
| hoá do DivX Networks, Inc. uỷ quyền nên không | |
| thể phát tệp DivX do người dùng tạo. |
|
~Nếu đĩa
định dạng DVD Video thì sẽ không thể phát đượcThông số Kỹ thuật USB Host đĩa đó.
DivX (Digital internet video express | Thông số Kỹ thuật USB Host | |
• Hỗ trợ các thiết bị tương thích USB 1.1 hoặc USB | ||
- Video số tốc độ cao trên internet) | ||
2.0. | ||
| ||
| • Hỗ trợ các thiết bị được kết nối sử dụng cáp USB | |
DivX là định dạng tệp video do Microsoft phát triển và | ||
được dựa trên công nghệ nén MPEG4 nhằm cung | loại A. | |
| • Hỗ trợ các thiết bị tương thích UMS (Thiết bị Lưu trữ | |
cấp dữ liệu âm thanh và video qua Internet trong thời | ||
gian thực. | USB) V1.0. |
MPEG4 được sử dụng để mã hoá video và MP3• Hỗ trợ thiết bị mà ổ đĩa được kết nối được định da | ||
được sử dụng để mã hoá âm thanh, như vậy ngườitheo hệ thống tệp FAT (FAT, FAT16, FAT32). | ||
dùng có thể xem phim có chất lượng video và âm | ||
thanh gần như DVD. | Không tương thích | |
Định dạng được Hỗ trợ (DivX) | • Không hỗ trợ thiết bị yêu cầu cài đặt trình điều khiển | |
| riêng trên PC (Windows). | |
Sản phẩm này chỉ hỗ trợ các định dạng phương tiện | ||
truyền thông sau. | • Không hỗ trợ kết nối tới USB hub. | |
• Có thể không thể nhận diện được thiết bị USB được | ||
| ||
Nếu cả định dạng âm thanh và video đều không được | ||
| kết nối bằng cáp USB kéo dài. | |
hỗ trợ, người dùng có thể gặp phải các sự cố như | ||
hình ảnh bị vỡ hoặc không có âm thanh. | • Thiết bị USB yêu cầu nguồn điện riêng cần phải | |
được kết nối với sản phẩm bằng một kết nối nguồn | ||
| ||
Định dạng Video được Hỗ trợ | riêng. |
|
|
|
|
|
AVI |
| DivX3.11~DivX5.1, XviD | ||
WMV |
| V1/V2/V3/V7 |
|
|
Định dạngÂm thanh được Hỗ trợ | ||||
|
|
|
|
|
Định dạng |
| Tốc độ Bit | Tần số Lấy | |
|
|
| mẫu |
|
MP3 |
| 80~320kbps | 44.1khz | |
WMA |
| 56~128kbps | ||
|
|
| ||
|
|
|
|
|
AC3 |
| 128~384kbps | 44.1/48khz | |
|
|
|
|
|
Giới hạn Hoạt động
•Nếu thiết bị được kết nối có cài đặt nhiều ổ đĩa (ho phân vùng) thì chỉ có thể kết nối một ổ đĩa (hoặc mô phân vùng).
•Thiết bị chỉ hỗ trợ USB 1.1 có thể dẫn đến sự khác biệt về chất lượng hình ảnh, tuỳ vào thiết bị.
~Tỷ lệ Khung hình: Mặc dù độ phân giải DivX mặc định là 640x480 pixel nhưng sản phẩm này hỗ trợ tối đa 720x480 pixel. Độ phân giải màn hình TV cao hơn 800 sẽ không được hỗ trợ.
~Khi bạn phát đĩa có tần số lấy mẫu cao hơn 48khz hoặc 320kbps, bạn có thể thấy rung hình khi phát lại.
Vietnamese