Samsung HT-C330/XSS manual Thông số kỹ thuật

Page 36

Thông tin Khác

Thông số kỹ thuật

 

 

 

Trọng lượng

 

2.6 Kg

 

 

 

 

Thông tin chung

 

 

Kích thước

 

430.0 (R) x 60.0 (C) x 290.0 (S) mm

 

 

 

 

Phạm vi Nhiệt độ Hoạt động +5°C~+35°C

 

 

 

 

 

 

 

Phạm vi Độ ẩm Hoạt động

 

10 % đến 75 %

 

 

 

 

 

 

 

Tỷ số tín hiệu/tạp nhiễu

 

70 dB

 

 

 

 

Bộ dò FM

 

 

Độ nhạy thích hợp

 

10 dB

 

 

 

 

 

 

 

Biến dạng toàn phần

 

0.5 %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tốc độ Đọc: 3.49 ~ 4.06 m/giây.

 

 

 

 

 

DVD (Đĩa Đa năng Kỹ thuật số)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thời gian Phát Ước tính (Đĩa một mặt, Đĩa một lớp): 135 phút.

Đĩa

 

 

CD: 12 cm (ĐĨA COMPACT)

 

Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây.

 

 

 

 

 

Thời gian Phát Tối đa: 74 phút

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CD: 8cm (ĐĨA COMPACT)

 

Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây.

 

 

 

 

 

 

Thời gian Phát Tối đa: 20 phút

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Composite Video

 

480i(576i)

 

 

 

 

 

 

 

 

1 kênh: 1.0 Vp-p (tải 75 Ω)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu ra Video

 

 

 

 

480i(576i)

 

 

 

 

 

 

Component Video

 

Y : 1.0 Vp-p (tải 75 Ω)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Pr : 0.70 Vp-p (tải 75 Ω)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Pb : 0.70 Vp-p (tải 75 Ω)

 

 

 

 

 

Đầu ra loa trước

 

55W x 2(3Ω)

 

 

 

 

 

 

 

Đầu ra loa giữa

 

55W(3Ω)

 

 

 

 

 

 

 

Đầu ra loa sau

 

55W x 2(3Ω)

 

 

 

 

Bộ khuếch đại

Đầu ra loa siêu trầm

 

55W(3Ω)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dải tần

 

20Hz~20KHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỷ số S/N

 

70dB

 

 

 

 

 

 

 

Độ tách kênh

 

60dB

 

 

 

 

 

 

 

Độ nhạy đầu vào

 

(AUX)400mV

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống loa

 

 

 

hệ thống loa 5.1ch

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trước/Sau

 

Giữa

 

Siêu trầm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trở kháng

 

3 Ω

 

3 Ω

 

3 Ω

 

 

 

Dải tần

 

140Hz~20KHz

 

140Hz~20KHz

 

40Hz~160Hz

 

 

 

 

Mức áp suất âm thanh đầu ra

 

86dB/W/M

 

86dB/W/M

 

88dB/W/M

 

Loa

 

 

Đầu vào định mức

 

55W

 

55W

 

55W

 

 

 

Đầu vào tối đa

 

110W

 

110W

 

110W

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trước/Sau 84: x 104.5 x 68.5 mm

 

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S)

 

Giữa 360: x 74.5 x 68.5 mm

 

 

 

 

 

 

 

Siêu trầm 155: x 350 x 285 mm

 

 

 

 

 

Trọng lượng

 

Trước/Sau: 0.4 Kg, Giữa : 0.4 Kg

 

 

 

 

 

 

Siêu trầm : 3.8 Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*: Thông số kỹ thuật danh định

-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.

-Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.

-Thiết kế và thông số kỹ thuật sẽ thay đổi mà không cần thông báo trước.

-ối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm sản phẩm.

36 Vietnamese

Image 36
Contents Hệ thống Rạp chiếu phi Kỹ thuật số Tại nhà Thông tin An toàn Cảnh báo an toànSẢN PHẨM Laze LOẠI Phòng ngừa Phụ kiệnCầm đĩa Bảo quản ĐĩaSử dụng và Bảo quản Đĩa Mục lục Thông tin An toàn Bắt đầu Kết nối Thiết lậpChức năng Cơ bản Chức năng Nâng cao Thông tin KhácBắt đầu Biểu Thuật Định nghĩa Tượng NgữLoại đĩa Mã vùng Khu vực Loại đĩa có thể phát được Đĩa CD-R MP3 Không sử dụng các loại đĩa sauLoại đĩa và Định dạng Đĩa Đĩa CD-R JpegĐĩa DVD±R/±RW, CD-R/RW Video số tốc độ cao trên internetKhông tương thích Định dạng được Hỗ trợ DivXCác thiết bị USB có thể sử dụng được Với sản phẩmĐịnh dạng tệp được Hỗ trợ Panen trước Mô tảPanen sau GIẮC ĐẦU VÀO Quang KỸKỸ Thuật SỐ GIẮC Auxin GIẮC Video OUTTổng quan về Bộ điều khiển Từ xa Lắp pin trong Bộ điều khiển Từ xaBộ điều khiển từ xa ~ Ví dụ Đối với TV Samsung Cho Ti vi SamsungKết nối Kết nối LoaThành phần Loa Kết nối LoaCách 1 Component Video Cách 2 Composite VideoKết nối Video Out Đầu ra Video với TV của bạn Quét Liên tục hoặc Không Xen kẽ là gì? CHỨC NăNG P.SCAN QUÉT LiêN TỤCAnten FM được cung cấp Kết nối Anten FMAUX Kết nối Thành phần Tương tự Bên ngoài OPTiCAL Quang Kết nối Thành phần Số Bên ngoàiKết nối âm thanh từ các Thành phần bên ngoài Cáp âm thanh không được cung cấpThiết lập Chọn Định dạng VideoTỷ lệ khung hình của TV Cài đặt LoaHiển thị Âm thanhThời gian Tr̃ê Thiết lập Loa giữa Thiết lập Thời gian Trễ của LoaThiết lập Loa sau DRC Nén Dải tần Động Xếp loại của Cha mẹCài đặt Ban đầu Thay đổi Mật khẩuChức năng Cơ bản Chức năng Bảo vệ Màn hình/Tiết`Kiệm Điện của TV Phát đĩa Phát đĩa Audio CD CD-DA/MP3/WMATìm kiếm Tiến/Lùi Bỏ qua Cảnh/Bài hátChức năng Xoay Phát chậmPhát Từng bước Sử dụng Menu Tiêu ̀đê Chức năng Bỏ qua 5 PhútSử dụng Menu Đĩa Enter LƯU ÝPhát lạiPhát lại A-B Phát lại DVD/DivXPhát lại CD/MP3 EnterHiển thị Thông tin Đĩa Chọn Ngôn ngữ âm thanhMenu Tools CôNG CỤ Chọn Ngôn ngữ Phụ đề Chức năng Góc xem Chức năng Chú thíchBấm nútTOOLS Chế độ Dolby Pro Logic DSP Bộ xử lý Tín hiệu Kỹ thuậtII mong muốnSố/EQ Chế độ Âm thanhTUNING/CH Chọn Mono/StereoNghe Đài Sử dụng các nút trên sản phẩmChức năng USB Sao chép CD Rút USB An toànLƯU Y ́ LƯU Y ́Thông tin Khác Xử lý sự cốDanh sách mã quốc gia Thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung World Wide SamsungAH68-02254J
Related manuals
Manual 38 pages 60.14 Kb