Samsung HT-E350K/XV Chức năng Xoay, Tìm kiếm Tiến/Lùi, Bỏ qua Cảnh/Bài hát, Phát chậm

Page 27

Phát tệp JPEG

Có thể lưu ảnh được chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quay video hoặc các tệp JPEG trên PC vào một CD rồi mở bằng sản phẩm này.

1.Đưa đĩa JPEG vào khay đĩa.

2.Bấm các nút _+ để chọn Photo (Ảnh) rồi bấm nút ENTER.

3.Bấm các nút $% để chọn thư mục bạn muốn mở rồi bấm nút ENTER.

4.Bấm các nút ▲▼ để chọn ảnh bạn muốn mở rồi bấm nút ENTER.

Tệp được chọn sẽ mở và trình chiếu sẽ bắt đầu.

Để dừng trình chiếu, bấm nút PAUSE (DỪNG) (#).

Bạn có thể xem tệp trước đó/tiếp theo bằng cách bấm nút ◄,► trong chế độ trình chiếu.

ROOT

JPEG 1

JPEG 2

JPEG 3

642 X 352 2010/01/01

Function DVD/CD

Pages

Return

Chức năng Xoay

G

Bấm nút XANH LỤC(B) hoặc VÀNG(C) trong chế độ PAUSE (TẠM DỪNG).

Nút XANH LỤC(B): Xoay 90° Ngược chiều kim đồng hồ.

Nút VÀNG(C): Xoay 90° Theo chiều kim đồng hồ.

LƯU Ý

`` Độ phân giải tối đa được sản phẩm này hỗ trợ là 5120 x 3480 (hoặc 19,0 MPixel) đối với các tệp JPEG chuẩn và 2048 x 1536 (hoặc 3,0 MPixel) đối với các tệp ảnh liên tục.

Sử dụng Chức năng Phát

Tìm kiếm Tiến/Lùi

BAD

Bấm các nút () cho Chức năng Tìm kiếm.

( 1 ( 2 ( 3 ( 4 ) 1 ) 2 ) 3 ) 4

LƯU Ý

`` Bạn sẽ không nghe thấy âm thanh nào trong chế độ tìm kiếm.

`` Tìm kiếm phát lại chỉ tạo ra âm thanh khi tìm kiếm ở tốc độ )1 và )2.

`` Chức năng này chỉ có cho CD-DA.

Bỏ qua Cảnh/Bài hát

BAD

Bấm các nút [].

Trong khi mở, mỗi lần bấm nút này, chương, bài hát hoặc thư mục (tệp) trước đó hoặc tiếp theo sẽ được phát.

Bạn không thể bỏ qua các chương liên tiếp.

Phát chậm

D

Bấm nút PAUSE (TẠM DỪNG) (#) rồi nút ) để Phát chậm.

*1 *2 *3

D *1 *2 *3

LƯU Ý

`` Không nghe thấy âm thanh nào trong chế độ

phát chậm.

`` Chế độ phát lùi chậm không hoạt động.

04 Chức năng Cơ bản

Vietnamese 27

Image 27
Contents Kỹ thuật số Tại nhà Thông tin An toàn Cảnh báo an toànSẢN PHẨM Laze LOẠI Phòng ngừa Phụ kiệnKiểm tra các phụ kiện đi kèm bên dưới Cầm đĩa Bảo quản ĐĩaSử dụng và Bảo quản Đĩa Thông tin An toàn Bắt đầu Kết nối Thiết lập Mục lụcThông tin Khác Chức năng Cơ bản Chức năng Nâng caoBắt đầu Mã vùngLoại và Đặc điểm của Đĩa Loại đĩa có thể phát được Không sử dụng các loại đĩa sauLoại đĩa và Định dạng Đĩa DivX3.11~DivX6.8 Lưu ý về kết nối USBĐĩa DVD±R/±RW, CD-R/RW Định dạng được Hỗ trợ DivXMô tả Panen trướcPanen sau Đa 7 m theo đường thẳng Tổng quan về Bộ điều khiển Từ xaLắp pin trong Bộ điều khiển Từ xa Bộ điều khiển từ xaKết nối Loa Kết nốiThành phần Loa Loa Lắp ghép Thành phần LoaChi HT-E353HK- Loa trước Cài đặt Loa trên bệ Half TallboyLắp đặt Loa trên Bệ Half Tallboy Chi HT-E353K- Loa trước Chi HT-E355K- Trước/Loa VòngLắp đặt lên tường Kết nối LoaHdmi Auto Detection Function CÁ́CH 1 Hdmi tùy chọnCÁ́CH 2 Composite Video Kết nối Video Out Đầ̀u ra Video vớ́i TV của bạnBan đầu CHứC NăNG Hdmi Hdmi Auto Detection FunctionSử dụng Anynet+HDMI-CEC Kết nối MicrôKết nối âm thanh từ các Thành phần bên ngoài AUX Kết nối Thành phần Tương tự Bên ngoàiĐầu. Xem trang Thiết lậpTrước khi Bắt đầu Cài đặt Ban đầu Cài đặt menu Thiết lậpĐịnh dạng Hdmi Tỷ lệ khung hình của TVBD Wise Độ phân giảiÂm thanh Cài đặt LoaDRC Nén Dải tần Động Thiết lập Loa giữaĐặt Loa Vòng Huỷ kích hoạt DivXR Chức năng chấm điểm karaokeCài đặt Ban đầu Đăng ký DivXRBảo mật Xếp loại của Cha mẹThông tin Sản phẩm Ngôn ngữChức năng Cơ bản Chức năng Bảo vệ Màn hình/Tiết kiệm Điện của TVPhát đĩa Phát chậm Chức năng XoayTìm kiếm Tiến/Lùi Bỏ qua Cảnh/Bài hátSử dụng Menu Tiêu đê Phát Từng bước5Chức năng Bỏ qua 5 Phút Sử dụng Menu ĐĩaHiển thị Thông tin Đĩa Phát lại A-BTools Tools menu Chọn Ngôn ngữ Âm thanhChọn Ngôn ngữ Phụ đề Chức năng Góc xemMP3 Enhance on Power Bass onPower Bass OFF Chế độ Âm thanhDSP Bộ xử lý Tín hiệu Kỹ thuật số/EQ Chế độ Dolby Pro LogicStereo Sử dụng các nút trên Bộ điều khiển Từ xa Chọn Mono/StereoCài đặt trước Các đài Nghe ĐàiVí dụ ghi USB nội dung âm thanh CD-DA Chức năng USBRút USB An toàn Ghi USBXử lý sự cố Thông tin KhácDanh sách mã ngôn ngữ Thông số kỹ thuật HT-E353HK Giấy phép OpenSSL Giấy phép OpenSSL Area Contact Centre  Web Site Liên hệ̣ vớ́i Samsung Trên TOÀ̀N THẾ́ GiớiCode No. AH68-024
Related manuals
Manual 42 pages 59.8 Kb