Samsung HT-E350K/XV manual HT-E353HK

Page 38

Thông tin Khác

HT-E353K

Loa

Hệ thống loa

 

hệ thống loa 5.1ch

 

Trước

Loa vòng

Giữa

Siêu trầm

 

Trở kháng

3 Ω

3 Ω

3 Ω

3 Ω

Dải tần

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

20Hz~160Hz

Mức áp suất âm thanh đầu

86dB/W/M

86dB/W/M

86dB/W/M

88dB/W/M

ra

 

 

 

 

Đầu vào định mức

35W

35W

95W

95W

Đầu vào tối đa

70W

70W

190W

190W

 

Trước : 89 x 1053 x 71 mm (giá đơ : 229 x 229)

 

Kích thước (R x C x S)

Loa vòng : 77 x 107 x 68 mm

 

 

Giữa : 228 x 77 x 70 mm

 

 

 

 

 

 

Siêu trầm : 154 x 299 x 285 mm

 

 

Trọng lượng

Trước : 2.88 Kg, Loa vòng : 0.32 Kg

 

Giữa : 0.46 Kg, Siêu trầm : 2.89 Kg

 

 

 

HT-E353HK

Loa

Hệ thống loa

 

hệ thống loa 5.1ch

 

Trước

Loa vòng

Giữa

Siêu trầm

 

Trở kháng

3 Ω

3 Ω

3 Ω

3 Ω

Dải tần

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

20Hz~160Hz

Mức áp suất âm thanh đầu

86dB/W/M

86dB/W/M

86dB/W/M

88dB/W/M

ra

 

 

 

 

Đầu vào định mức

35W

35W

95W

95W

Đầu vào tối đa

70W

70W

190W

190W

 

Trước : 120 x 486 x 73 mm (giá đơ : 210 x 210)

 

Kích thước (R x C x S)

Loa vòng : 77 x 107 x 68 mm

 

 

Giữa : 228 x 77 x 70 mm

 

 

 

 

 

 

Siêu trầm : 154 x 299 x 285 mm

 

 

Trọng lượng

Trước: 1.5 Kg,

Giữa : 0.46 Kg

 

 

Loa vòng : 0.32 Kg, Siêu trầm : 2.89 Kg

 

 

 

HT-E355K

Loa

Hệ thống loa

 

hệ thống loa 5.1ch

 

Trước

Loa vòng

Giữa

Siêu trầm

 

Trở kháng

3 Ω

3 Ω

3 Ω

3 Ω

Dải tần

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

140Hz~20KHz

20Hz~160Hz

Mức áp suất âm thanh đầu

86dB/W/M

86dB/W/M

86dB/W/M

88dB/W/M

ra

 

 

 

 

Đầu vào định mức

35W

35W

95W

95W

Đầu vào tối đa

70W

70W

190W

190W

Kích thước (R x C x S)

Trước / Loa vòng: 89 x 1053 x 71 mm (giá đơ : 229 x 229)

Giữa : 228 x 77 x 70 mm

 

 

 

Siêu trầm : 154 x 299 x 285 mm

 

 

Trọng lượng

Trước / Loa vòng: 2.88 Kg, Giữa : 0.46 Kg

 

Siêu trầm : 2.89 Kg

 

 

 

 

 

38 Vietnamese

Image 38
Contents Kỹ thuật số Tại nhà SẢN PHẨM Laze LOẠI Thông tin An toànCảnh báo an toàn Kiểm tra các phụ kiện đi kèm bên dưới Phòng ngừaPhụ kiện Sử dụng và Bảo quản Đĩa Cầm đĩaBảo quản Đĩa Mục lục Thông tin An toàn Bắt đầu Kết nối Thiết lậpChức năng Cơ bản Chức năng Nâng cao Thông tin KhácLoại và Đặc điểm của Đĩa Bắt đầuMã vùng Loại đĩa và Định dạng Đĩa Loại đĩa có thể phát đượcKhông sử dụng các loại đĩa sau Định dạng được Hỗ trợ DivX Lưu ý về kết nối USBĐĩa DVD±R/±RW, CD-R/RW DivX3.11~DivX6.8Panen trước Mô tảPanen sau Bộ điều khiển từ xa Tổng quan về Bộ điều khiển Từ xaLắp pin trong Bộ điều khiển Từ xa Đa 7 m theo đường thẳngKết nối Kết nối LoaThành phần Loa Thành phần Loa Loa Lắp ghépChi HT-E353K- Loa trước Chi HT-E355K- Trước/Loa Vòng Cài đặt Loa trên bệ Half TallboyLắp đặt Loa trên Bệ Half Tallboy Chi HT-E353HK- Loa trướcKết nối Loa Lắp đặt lên tườngKết nối Video Out Đầ̀u ra Video vớ́i TV của bạn CÁ́CH 1 Hdmi tùy chọnCÁ́CH 2 Composite Video Hdmi Auto Detection FunctionKết nối Micrô CHứC NăNG Hdmi Hdmi Auto Detection FunctionSử dụng Anynet+HDMI-CEC Ban đầuAUX Kết nối Thành phần Tương tự Bên ngoài Kết nối âm thanh từ các Thành phần bên ngoàiCài đặt menu Thiết lập Thiết lậpTrước khi Bắt đầu Cài đặt Ban đầu Đầu. Xem trangĐộ phân giải Tỷ lệ khung hình của TVBD Wise Định dạng HdmiCài đặt Loa Âm thanhĐặt Loa Vòng DRC Nén Dải tần ĐộngThiết lập Loa giữa Đăng ký DivXR Chức năng chấm điểm karaokeCài đặt Ban đầu Huỷ kích hoạt DivXRNgôn ngữ Xếp loại của Cha mẹThông tin Sản phẩm Bảo mậtPhát đĩa Chức năng Cơ bảnChức năng Bảo vệ Màn hình/Tiết kiệm Điện của TV Bỏ qua Cảnh/Bài hát Chức năng XoayTìm kiếm Tiến/Lùi Phát chậmSử dụng Menu Đĩa Phát Từng bước5Chức năng Bỏ qua 5 Phút Sử dụng Menu Tiêu đêTools Hiển thị Thông tin ĐĩaPhát lại A-B Chức năng Góc xem Chọn Ngôn ngữ Âm thanhChọn Ngôn ngữ Phụ đề Tools menuChế độ Âm thanh Power Bass onPower Bass OFF MP3 Enhance onStereo DSP Bộ xử lý Tín hiệu Kỹ thuật số/EQChế độ Dolby Pro Logic Nghe Đài Chọn Mono/StereoCài đặt trước Các đài Sử dụng các nút trên Bộ điều khiển Từ xaGhi USB Chức năng USBRút USB An toàn Ví dụ ghi USB nội dung âm thanh CD-DAThông tin Khác Xử lý sự cốDanh sách mã ngôn ngữ Thông số kỹ thuật HT-E353HK Giấy phép OpenSSL Giấy phép OpenSSL Liên hệ̣ vớ́i Samsung Trên TOÀ̀N THẾ́ Giới Area Contact Centre  Web SiteCode No. AH68-024
Related manuals
Manual 42 pages 59.8 Kb