●● Tùy chọn
Chức năng | Mô tả | |
|
| |
Tôc đô trinh chiêu | Thiết lập tốc độ trình chiếu. | |
|
| |
Hiệu ứng trình | Áp dụng các hiệu ứng chuyển tiếp cho nội dung trình chiếu. | |
chiếu | ||
| ||
|
| |
Xoay & Phóng | Phóng to tới 4 lần. | |
Xoay ảnh. | ||
| ||
|
| |
| Phát nhạc nền khi TV hiển thị hình ảnh. | |
Nhạc nền | ""Các tập tin âm nhạc phải được lưu trong cù̀ng một thiết bị USB giống như tập tin hình ảnh. | |
""Khi phát nhạc nền, một biểu tượng âm nhạc sẽ xuất hiện trên màn hình. Bạn có thể tạm | ||
| dừng tập tin âm nhạc hiện tại hoặc phát một tập tin âm nhạc khác bằng cách sử dụng biểu | |
| tượng âm nhạc. | |
|
| |
Chế độ âm thanh | Hiển thị danh sách Chế Độ Âm Thanh và cho phép bạn chọn chế độ. | |
""Chế độ này chỉ được hỗ trợ khi phát nhạc nền. | ||
| ||
|
| |
| Chọn loa để phát âm thanh thông qua. Chức năng này chỉ khả dụng khi bạn có một rạp hát tại | |
| nhà hoặc bộ thu đã̃ kết nối với với TV. | |
| Loa TV: Phát nhạc nền thông qua loa TV. | |
Danh sách loa | Đầu ra âm thanh: Phát nhạc nền thông qua loa ngoài. | |
Cai đặt loa: Phát nhạc nền thông qua loa mà bạn muốn. | ||
| ||
| Chế độ âm thanh: Thay đổi chế độ âm thanh trong khi phát lại khi bạn phát nhạc qua loa TV. | |
| Bộ lọc âm thanh: Cho phép bạn điều chỉnh độ lớn của dã̃y tần số cụ thể để kiểm soát độ đa | |
| dạng của âm lượng. Để khôi phục các mặc định, chọn Reset. | |
|
| |
Chế độ hình ảnh | Hiển thị danh sách Chế Độ Hình Ảnh và cho phép bạn chọn chế độ. | |
|
| |
Kích cơ h.ảnh | Thay đổi kích thước của màn hình. Các kích thước hình ảnh được hỗ trợ sẽ thay đổi tù̀y theo | |
video. | ||
| ||
|
| |
Thông tin | Hiển thị thông tin chi tiết về hình ảnh hiện tại. | |
|
|