●● Tùy chọn
Chức năng | Mô tả | |
|
| |
Kích cơ h.ảnh | Thay đổi kích thước của màn hình. Các kích thước hình ảnh được hỗ trợ sẽ thay đổi tù̀y theo | |
video. | ||
| ||
|
| |
| Điều khiển phụ đề của video. | |
| Phụ đề: Bật hoặc tắt phụ đề. | |
| Ngôn ngư: Thiết lập ngôn ngữ phụ đề. | |
Phụ đề | Đồng bộ: Điều chỉnh đồng bộ khi video và phụ đề không được đồng bộ. | |
| Đặ̣t lại đông bô: Thiết lập lại điều chỉnh đồng bộ phụ đề về 0. | |
| Kích thước: Thay đổi kích thước phông chữ cho phụ đề. | |
| Ma hoa: Thay đổi ngôn ngữ mã̃ hóa khi các phụ đề được hiển thị không chính xác. | |
|
| |
Xoay | Xoay video. | |
|
| |
Chế độ hình ảnh | Hiển thị danh sách Chế Độ Hình Ảnh và cho phép bạn chọn chế độ. | |
|
| |
Chế độ âm thanh | Hiển thị danh sách Chế Độ Âm Thanh và cho phép bạn chọn chế độ. | |
|
| |
| Loa TV: Phát nhạc nền thông qua loa TV. | |
| Đầu ra âm thanh: Phát nhạc nền thông qua loa ngoài. | |
Danh sách loa | Cai đặt loa: Phát nhạc nền thông qua loa mà bạn muốn. | |
Chế độ âm thanh: Thay đổi chế độ âm thanh trong khi phát lại khi bạn phát nhạc qua loa TV. | ||
| ||
| Bộ lọc âm thanh: Cho phép bạn điều chỉnh độ lớn của dã̃y tần số cụ thể để kiểm soát độ đa | |
| dạng của âm lượng. Để khôi phục các mặc định, chọn Reset. | |
|
| |
Ngôn ngư âm | Chọn một ngôn ngữ âm thanh. Chức năng này chỉ khả dụng khi video hỗ trợ âm thanh nhiều | |
thanh | rã̃nh. | |
|
| |
Thông tin | Hiển thị thông tin chi tiết về video. | |
|
|