Samsung LS19HANKBM/XSV Thông tin tổng quát, Màn hình LCD, Đồng bộ hóa, Màu hiển thị, Độ phân giải

Page 36

Thông tin tổng quát

Thông tin tổng quát

Tên Model

Màn hình LCD

Kích thước Vùng hiển thị Diện tích điểm ảnh

SyncMaster 920NW

Đường chéo Rộng 19 inch (48 cm) 410,4 mm (H) x 256,5 mm (V) 0,285 mm (H) x 0,285 mm (V)

Đồng bộ hóa

 

 

Quét ngang

30

~ 81 kHz

Quét dọc

56

~ 75 Hz

Màu hiển thị

 

 

16,19 M màu sắc (6 bit + FRC)

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1440 x 900@60Hz

Độ phân giải tối đa

1440 x 900@75 Hz

Tín hiệu vào, Thiết bị đầu cuối

RGB Analog. Composite H/V Sync,SOG, 0,7Vp-p Dương 75Ω +-10% Tách H/V sync, đặt cấp độ hoặc không cho TTL

Xung ảnh điểm tối đa

137MHz

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz

Dây cáp tín hiệu

cáp 15 chân D-Sub

Kích thước (rộng x cao x dày)/ (Sau khi lắp giá đỡ)

439,006 x 289,006 x 65,45 mm / 17,3 x 11,4 x 2,6 inch

Kích thước (rộng x cao x dày)/Trọng lượng (Sau khi gấp giá đỡ)

Image 36
Contents SyncMaster 920NW Ký hiệu Nguồn điệnKhông nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Không được tháo dây nguồn trong khi đang sử dụng màn hìnhCài đặt Lau chùi Các mục khác Không tháo vỏ hoặc vỏ sauKhông được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Page Tháo bao bì Phía trước Phía sau RGB Lắp đặt Màn hình Lắp ráp giá đỡChân đế cố định Cài đặt Trình điều khiển Màn hình Tự động Hệ điều hành Microsoft Windows Vista Page Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Hệ điều hành Linux Operating SystemAuto Khóa & Mở khóa OSD Trình đơn Mô tảMagicBright Trình đơnKhóa & Mở khóa Brightness Trình đơn Mô tả MagicBrightHình có sẵn Bốn chế độ khác nhau Custom/Text/Internet/EntertainPicture ColorBrightness Contrast Mô tả Chơi/NgừngImage Color Tone Color Control GammaOSD Coarse Fine Sharpness PositionSetup Language Position Transparency Display TimeImage Reset Color Reset InformationInformation Triệu chứng Danh sách kiểm tra Các giải pháp Xem phần Các chế độ hiển thị định trước Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượngHỏi Đáp Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traThông điệp Cảnh báo Thông tin hữu íchĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tổng quát Màn hình LCDĐồng bộ hóa Màu hiển thịGiao diện treo Vesa Lưu ý về môi trườngChức năng Plug & Play Điểm ảnh chấp nhận đượcCác chế độ hiển thị được thiết lập trước Bảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trướcChế độ Hiển thị Tần số quét ngang North America Latin AmericaEurope Asia PacificMiddle East & Africa Để hiển thị tốt hơn México Bảo hành Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Tắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệm Những gợi ý đối với các ứng dụng cụ thểThay đổi các ký tự đang chuyển động 30 phút một lần. Ví d
Related manuals
Manual 46 pages 33.79 Kb