Samsung LS27A950DS/ZA, LS27A950DS/XV manual Denmark

Page 84

Phụ lục

EUROPE

CZECH

800 - SAMSUNG (800-726786)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o., Oasis

 

Florenc, Sokolovská 394/17, 180 00, Praha 8

 

 

 

DENMARK

70 70 19 70

http://www.samsung.com

 

 

 

EIRE

0818 717100

http://www.samsung.com

 

 

 

ESTONIA

800-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

FINLAND

09 85635050

http://www.samsung.com

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

http://www.samsung.com

 

 

 

GERMANY

0180 5 SAMSUNG bzw.

http://www.samsung.com

 

0180 5 7267864* (*0,14 €/Min.

 

 

aus dem dt. Festnetz, aus dem

 

 

Mobilfunk max. 0,42 €/Min.)

 

 

 

 

GREECE

80111-SAMSUNG (80111 726

http://www.samsung.com

 

7864) only from land line

 

 

(+30) 210 6897691 from mobile

 

 

and land line

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

LITHUANIA

8-800-77777

http://www.samsung.com

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

http://www.samsung.com

 

 

 

MACEDONIA

023 207 777

http://www.samsung.com

 

 

 

MONTENEGRO

020 405 888

http://www.samsung.com

 

 

 

NETHERLANDS

0900 - SAMSUNG

http://www.samsung.com

 

(0900-7267864) (€ 0,10/Min)

 

 

 

 

NORWAY

815 56480

http://www.samsung.com

 

 

 

POLAND

0 801-1SAMSUNG (172-678)

http://www.samsung.com

 

+48 22 607-93-33

 

 

 

 

PORTUGAL

808 20 - SAMSUNG (808 20

http://www.samsung.com

 

7267)

 

 

 

 

RUMANIA

08008 SAMSUNG (08008 726

http://www.samsung.com

 

7864)

 

 

TOLL FREE No.

 

 

 

 

SERBIA

0700 Samsung (0700 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

Phụ lục 84

Image 84 Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Thương Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Magic ECO Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcBiểu tượng Mô tả 2 Mặt sau Cổng Mô tả3 Làm sạch các cáp được kết nối 4 Khóa KensingtonĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 1 3D Mode Kết nối Hệ điều Tín hiệu Video cơ bảnĐặt cấu hình 3D Mode DepthĐặt cấu hình Depth 3 L/R Change 4 3D→2DĐặt cấu hình cho L/R Change Định dạng tương thích với Hdmi chuẩn Đặt cấu hình 3D→2DChơi game 3D trên máy tính Precautions when Viewing 3D Video Lưu ý khi xem video 3D Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối với nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng máy tính 1 Kết nối với máy tínhSử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối sử dụng cáp DVI-HDMIKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật sốSử dụng cáp DP để kết nối Loại kĩ thuật số 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với thiết bị video Kết nối tai nghe1 Kết nối bằng cáp Hdmi Thiết lập màn hình Samsung Magic AngleĐặt cấu hình Angle Samsung Magic Bright Đặt cấu hình Bright3 Đặt cấu hình Samsung Magic Color Đặt cấu hình ColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness Response Time1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Đặt cấu hình Response TimeHdmi Black Level PictureThiết lập màn hình Đặt cấu hình tông màu RedGreen 1 Đặt cấu hình RedBlue Color Tone1 Đặt cấu hình Blue 1 Cấu hình cài đặt Color Tone Gamma 1 Đặt cấu hình GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn SizeThay đổi Size Hình ảnh Position 1 Đặt cấu hình H-Position1 Đặt cấu hình V-Position Menu H-Position Menu V-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-Position Thiết lập và khôi phục ECOEco Motion Sensor Cấu hình Eco Motion SensorEco Light Sensor Cấu hình Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Eco Saving Cấu hình cài đặt Eco SavingEco Icon Display Đặt cấu hình Eco Icon DisplayThiết lập và khôi phục Menu Transparency Thay đổi Menu TransparencyPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeLanguage Thay đổi Language2II Auto Source Display Time1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt ResetĐặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động 1 Hiển thị InformationĐiều chỉnh Volume bằng nút Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiHướng dẫn xử lý sự cố 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thống số chungPowerSaver Standard Signal Mode TableĐộ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz Hdmi 1920 x 56,250 50,000 148,500 Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 46 pages 49.5 Kb Manual 90 pages 12.14 Kb Manual 93 pages 23.01 Kb Manual 93 pages 14.5 Kb Manual 90 pages 41.36 Kb